Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
176 | 味 | Vị | Hương vị, Khẩu vị |
177 | 音 | Âm | Âm thanh, tiếng động |
178 | 楽 | Lạc | Vui vẻ |
179 | 歌 | Ca | Hát |
180 | 自 | Tự | Bản thân mình |
181 | 転 | Chuyển | Chuyển động |
182 | 乗 | Thừa | Lên ( xe ) |
183 | 写 | Tả | Tấm ảnh |
184 | 真 | Chân | Chân thực |
185 | 台 | Đài | Cái Mục , Cái Bệ |
186 | 央 | Ương | Chính, trung ương |
187 | 映 | Ánh / Ảnh | Chiếu sáng |
188 | 画 | Họa / Hoạch | Bức tranh |
189 | 羊 | Dương | Con cừu |
190 | 洋 | Dương | Phương tây |
191 | 服 | Phục | Quần áo |
192 | 着 | Trước | Mặc ( quần áo ) |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!