Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
193 | 家 | Gia | Nhà, gia đình |
194 | 矢 | Thỉ | Mũi tên |
195 | 族 | Tộc | Dòng họ , Bộ tộc |
196 | 親 | Thân | Cha mẹ |
197 | 兄 | Huynh | Anh trai |
198 | 姉 | Tỷ | Chị gái |
199 | 弟 | Đệ | Em trai |
200 | 妹 | Muội | Em gái |
201 | 私 | Tư | Tôi |
202 | 夫 | Phu | Chồng |
203 | 妻 | Thê | Vợ |
204 | 主 | Chủ | Chủ nhân, gia chủ |
205 | 住 | Trù | Sống |
206 | 糸 | Mịch | Sợi dây |
207 | 氏 | Thị | Họ tên |
208 | 紙 | Chỉ | Giấy |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!