Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 225 | 遠 | Viễn | Xa |
| 226 | 近 | Cận | Gần |
| 227 | 者 | Giả | Người |
| 228 | 暑 | Thử | Nóng – Thời tiết |
| 229 | 寒 | Hàn | Lạnh – Thời tiết |
| 230 | 重 | Trọng | Nặng |
| 231 | 軽 | Khinh | Nhẹ |
| 232 | 低 | Đê | Thấp |
| 233 | 弱 | Nhược | Yếu ớt |
| 234 | 悪 | Ác | Xấu xa, độc ác |
| 235 | 暗 | Ám | Tối |
| 236 | 太 | Thái | Dầy , Béo |
| 237 | 豆 | Đậu | Hạt đậu, cây đậu |
| 238 | 短 | Đoản | Ngắn |
| 239 | 光 | Quang | Ánh sáng |
| 240 | 風 | Phong | Gió |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




