Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 273 | 図 | Đồ | Bức họa, sơ đồ |
| 274 | 官 | Quan | Công chức, quan chức |
| 275 | 館 | Quán | Quán xá |
| 276 | 昔 | Tích | Xưa , Thời xưa |
| 277 | 借 | Tá | Vay , mượn |
| 278 | 代 | Đại | Thay thế |
| 279 | 貸 | Thải | Cho vay , cho mượn |
| 280 | 地 | Địa | Đất |
| 281 | 世 | Thế | Thế kỷ, thế giới |
| 282 | 界 | Giới | Thế giới |
| 283 | 度 | Độ | Lần |
| 284 | 回 | Quy | Xoay , quay vòng tròn |
| 285 | 用 | Dụng | Sử dụng |
| 286 | 民 | Dân | Người dân |
| 287 | 注 | Chú | Chú ý |
| 288 | 意 | ý | ý nghĩa |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




