Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
17 | 日 | Nhật | Mặt trời |
18 | 月 | Nguyệt | Mặt trăng |
19 | 火 | Hỏa | Lửa |
20 | 水 | Thủy | Nước |
21 | 木 | Mộc | Cây |
22 | 金 | Kim | Vàng |
23 | 土 | Thổ | Đất |
24 | 曜 | Diệu | Ngày |
25 | 本 | Bản | Sách |
26 | 人 | Nhân | Người |
27 | 今 | Kim | Bây giờ |
28 | 寺 | Tự | Chùa |
29 | 時 | Thời | Thời gian |
30 | 半 | Bán | Một nửa |
31 | 刀 | Đao | Đao kiếm |
32 | 分 | Phân | Phút, phân chia |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!