Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 401 | 遊 | Du | Đi chơi |
| 402 | 泳 | Vịnh | Bơi |
| 403 | 疲 | Bì | Mệt mỏi , kiệt sức |
| 404 | 暖 | Noãn | Ấm, Nóng – chỉ cảm giác |
| 405 | 涼 | Lương | Mát mẻ |
| 406 | 静 | Tĩnh | Yên tĩnh |
| 407 | 公 | Công | Công cộng |
| 408 | 園 | Viên | Công viên |
| 409 | 込 | Nhập | Đông đúc |
| 410 | 連 | Liên | Liên kết |
| 411 | 窓 | Song | Cửa sổ |
| 412 | 側 | Trắc | Bên ( cạnh, phải … ) |
| 413 | 葉 | Diệp | Lá cây |
| 414 | 景 | Cảnh | Phong cảnh |
| 415 | 記 | Kí | Viết ra |
| 416 | 形 | Hình | Kiểu dáng, hình dạng |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




