Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 417 | 吉 | Cát | May mắn , tốt lành |
| 418 | 結 | Kết | Nối , Buộc |
| 419 | 婚 | Hôn | Kết hôn , cưới |
| 420 | 共 | Cộng | Cùng nhau , đồng nhất, kết hợp |
| 421 | 供 | Cung | Cung cấp |
| 422 | 両 | Lưỡng | Cả (Hai) |
| 423 | 若 | Nhược | Trẻ, non |
| 424 | 老 | Lão | Già |
| 425 | 息 | Tức | Mũi, thở |
| 426 | 娘 | Nương | Con gái |
| 427 | 奥 | Áo | Trong cùng |
| 428 | 将 | Tướng / Tương | Người chỉ huy, cấp tướng |
| 429 | 祖 | Tổ | Tổ tiên |
| 430 | 育 | Dục | Lớn nên, phát triển, Nuôi |
| 431 | 性 | Tính | Giới tính, tình dục |
| 432 | 招 | Chiêu | Mời, rủ |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




