Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 449 | 勝 | Thắng | Chiến thắng |
| 450 | 負 | Phụ | Thua, Thất bại |
| 451 | 賛 | Tán | Tán thành, đồng ý |
| 452 | 成 | Thành | Thành tựu, hoàn thành |
| 453 | 絶 | Tuyệt | Hết sạch, đứt đoạn |
| 454 | 対 | Đối | Chống lại |
| 455 | 続 | Tục | Tiếp tục |
| 456 | 辞 | Từ | Bỏ, cai |
| 457 | 投 | Đầu | Ném, quẳng đi |
| 458 | 選 | Tuyển | Chọn, lựa |
| 459 | 約 | Ước | Điều ước, khoảng |
| 460 | 束 | Thúc | Bó, gói |
| 461 | 守 | Thủ | Giữ, Bảo vệ |
| 462 | 過 | Qua, Quá | Trải qua |
| 463 | 夢 | Mộng | Giấc mơ |
| 464 | 的 | Đích | Đích, mục đích |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




