Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 465 | 飛 | Phi | Bay |
| 466 | 機 | Cơ | Máy ( móc ) |
| 467 | 失 | Thất | Mất, thua |
| 468 | 鉄 | Thiết | Sắt |
| 469 | 速 | Tốc | Nhanh, mau |
| 470 | 遅 | Trì | chậm, trễ, lỡ |
| 471 | 駐 | Trú | Dừng, ở lại |
| 472 | 泊 | Bạc | Trọ lại, đỗ lại |
| 473 | 船 | Thuyền | Con thuyền |
| 474 | 座 | Tọa | Ngồi |
| 475 | 席 | Tịnh | Chỗ ngồi |
| 476 | 島 | Đảo | Hòn đảo |
| 477 | 陸 | Lục | Mặt đất, đất liền |
| 478 | 港 | Cảng | Bến cảng |
| 479 | 橋 | Kiều | Cây cầu |
| 480 | 交 | Giao | Giao lưu, giao thông |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




