Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 49 | 田 | Điền | Ruộng |
| 50 | 力 | Lực | Sức mạnh |
| 51 | 男 | Nam | Đàn ông |
| 52 | 女 | Nữ | Đàn bà |
| 53 | 子 | Tử | Con |
| 54 | 学 | Học | Học sinh |
| 55 | 生 | Sinh | Sinh sống |
| 56 | 先 | Tiên | Trước |
| 57 | 何 | Hà | Cái gì ? |
| 58 | 父 | Phụ | Cha |
| 59 | 母 | Mẫu | Mẹ |
| 60 | 年 | Niên | Năm |
| 61 | 去 | Khứ | Quá khứ |
| 62 | 毎 | Mỗi | Mỗi, thường xuyên |
| 63 | 王 | Vương | Vua |
| 64 | 国 | Quốc | Nước , Quốc gia |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




