Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
65 | 見 | Kiến | Nhìn |
66 | 行 | Hành | Đi |
67 | 米 | Mễ | Gạo |
68 | 来 | Lai | Đến |
69 | 良 | Lương | Tốt lành |
70 | 食 | Thực | Ăn |
71 | 飲 | Ẩm | Uống |
72 | 会 | Hội | Gặp |
73 | 耳 | Nhĩ | Tai |
74 | 聞 | Văn | Nghe |
75 | 言 | Ngôn | Nói |
76 | 話 | Thoại | Nói truyện |
77 | 立 | Lập | Đứng |
78 | 待 | Đãi | Chờ, đợi |
79 | 周 | Chu | Chu kỳ, chu vi |
80 | 週 | Chu | Tuần (Thời gian ) |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!