Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
81 | 大 | Đại | Lớn , to |
82 | 小 | Tiểu | Nhỏ |
83 | 高 | Cao | Đắt, cao |
84 | 安 | An | Rẻ |
85 | 新 | Tân | Mới |
86 | 古 | Cổ | Cũ |
87 | 元 | Nguyên | Mạnh khỏe, nguồn gốc, bắt nguồn |
88 | 気 | Khí | Khí chất |
89 | 多 | Đa | Nhiều |
90 | 少 | Thiểu | Ít |
91 | 広 | Quảng | Rộng |
92 | 早 | Tảo | Sớm |
93 | 長 | Trường | Dài |
94 | 明 | Minh | Sáng |
95 | 好 | Hảo | Thích |
96 | 友 | Hữu | Bạn bè |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!