512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji look and learn

bình luận Học Kanj, Kanj Look and Learn, (5/5)
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa
1 Nhất 1
2 Nhị 2
3 Tam 3
4 Tứ 4
5 Ngũ 5
6 Lục 6
7 Thất 7
8 Bát 8
9 Cửu 9
10 Thập 10
11 Bách 100
12 Thiên 1.000
13 Vạn 10.000
14 Viên yên nhật
15 Khẩu miệng
16 Mục mắt
17 Nhật mặt trời
18 Nguyệt mặt trăng
19 Hỏa lửa
20 Thủy nước
21 Mộc cây
22 Kim vàng
23 Thổ đất
24 Diệu ngày
25 Bản sách
26 Nhân người
27 Kim bây giờ
28 Tự chùa
29 Thời thời gian
30 Bán nửa
31 Đao đao kiếm
32 Phân phùt
33 Thượng phía trên
34 Hạ phía dưới
35 Trung bên trong
36 Ngoại bên ngoài
37 Hữu bên phải
38 Công công nghiệp
39 Tả bên trái
40 Tiền phía trước
41 Hậu phía sau
42 Ngọ chính giữa
43 Môn cổng
44 Gian ở giữa
45 Đông phía đông
46 西 Tây phía tây
47 Nam phía nam
48 Bắc phía bắc
49 Điền ruộng
50 Lực sức mạnh
51 Nam đàn ông
52 Nữ đàn bà
53 Tử con
54 Học học sinh
55 Sinh Sinh sống
56 Tiên Trước
57 Cái gì ?
58 Phụ Cha
59 Mẫu Mẹ
60 Niên Năm
61 Khứ Qùa khứ
62 Mỗi Mỗi
63 Vương Vua
64 Quốc Nước , Quốc gia
65 Kiến Nhìn
66 Hành Đi
67 Mễ Gạo
68 Lai Đến
69 Lương Tốt lành
70 Thực Ăn
71 Ẩm Uống
72 Hội Gặp
73 Nhĩ Tai
74 Văn Nghe
75 Ngôn Nói
76 Thoại Nói truyện
77 Lập Đứng
78 Đãi Chờ , đợi
79 Chu Chu kỳ ; Tuần hoàn
80 Chu Tuần (Thời gian )
81 Đại Lớn , to
82 Tiểu nhỏ
83 Cao Đắt, cao
84 An Rẻ
85 Tân Mới
86 Cổ
87 Nguyên Mạnh khỏe
88 Khí Khí chất
89 Đa Nhiều
90 Thiểu ít
91 Quảng Rộng
92 Tảo Sớm
93 Trường Dài
94 Minh Sáng
95 Hảo Thích
96 Hữu Bạn bè
97 Nhập Vào
98 Xuất Ra
99 Thị Chợ
100 Đinh Thành phố nhỏ, Thị trấn
101 Thôn Làng
102 Mưa
103 Điện Sét
104 Xa Xe
105 Ngựa
106 Dịch Nhà ga
107 Xã hội
108 Hiệu Trường
109 Điếm Cửa hàng, quầy bán hàng
110 Ngân Bạc
111 Bệnh Ốm
112 Viện Cơ sở
113 Hưu Nghỉ ngơi
114 Tẩu Chạy
115 Khởi Dậy
116 Bối Con sò , ố
117 Mãi Mua
118 Mại Bán
119 Độc độc
120 Thư Viết
121 Quy Về
122 Miễn Cố gắng
123 Cung Cái cung
124 Trùng Côn trùng
125 Cường / Cưỡng Mạnh , khỏe
126 Trì Mang ,Cầm , nắm
127 Danh Tên
128 Ngữ Ngôn ngữ
129 Xuân Mùa xuân
130 Hạ Muà hè
131 Thu Mùa thu
132 Đông Mùa đông
133 Triều Buổi sáng
134 Trù Buổi chưa
135 Tịnh Hoàng hôn
136 Phương Phương hướng
137 Vãn Buổi tối
138 Dạ Ban đêm
139 Tâm Trái tim
140 Thủ Tay
141 Tùc Chân
142 Thể Cơ thể
143 Thủ Cái Cổ
144 Đạo Đường
145 Sơn Nùi
146 Xuyên Sông
147 Lâm Rừng thưa
148 Sâm Rừng rập
149 Không Bầu trời
150 Hải Biển
151 Hóa Biến hóa
152 Hoa Hoa
153 Thiên Trời
154 Xích Màu đỏ
155 Thanh Màu xanh
156 Bạch Màu trắng
157 Hắc Màu đen
158 Sắc Màu sắc
159 Ngư
160 Khuyển Chó
161 Liệu Nguyên liệu
162 lý luận
163 Phản Phản đối
164 Phạn Bữa ăn
165 Ngưu Con bò
166 Độn Con lợn
167 Điểu Con chim
168 Nhục Thịt
169 Trà Trà
170 Dự Dự đoán
171
172 Thái Rau
173 Thiết Cắt
174 Tác Làm
175 Vị Chưa
176 Vị Khẩu vị
177 âm âm thanh, tiếng động
178 Lạc Vui vẻ
179 Ca Hát
180 Tự Bản thân mình
181 Chuyển Lăn
182 Thừa Lên ( xe )
183 Tả Tấm ảnh
184 Chân Chân thực
185 Đài Cái Mục , Cái Bệ
186 Ương Chính
187 ánh / Ảnh Chiếu sáng
188 Họa / Hoạch Bức tranh
189 Dương Con cừu
190 Dương Phương tây
191 Phục Quần áo
192 Trước Mặc ( quần áo )
193 Gia Nhà ( Tinh thần )
194 Thỉ Mũi tên
195 Tộc Dòng họ , Bộ tộc
196 Thân Cha mẹ
197 Huynh Anh trai
198 Tỷ Chị gái
199 Đệ Em trai
200 Muội Em gái
201 Tôi
202 Phu Chồng
203 Thê Vợ
204 Chủ Chủ nhân, gia chủ
205 Trù Sống -n
206 Mịch Sợi dây
207 Thị Họ tên
208 Chỉ Giấy
209 Giáo Dạy
210 Thất Phòng
211 Đôi cánh
212 Tập Học
213 Hán Trung quốc
214 Tự Chữ viết
215 Thức Lê ( nghi thức )
216 Thí Thử
217 Nghiệm Thí nghiệm
218 宿 Tùc Nhà trọ
219 Đề Tiêu đề
220 Văn Câu văn
221 Anh Tiếng anh
222 Chất Chất lượng
223 Vấn Câu hỏi
224 Thuyết Diễn giải , giải thích, biện hộ
225 Viễn Xa
226 Cận Gần
227 Giả Người
228 Thử Nóng – Thời tiết
229 Hàn Lạnh – Thời tiết
230 Trọng Nặng
231 Khinh Nhẹ
232 Đề Thấp
233 Nhược Yếu ớt
234 ác Xấu xa, độc ác
235 ám Tối
236 Thái Dầy , Béo
237 Đậu Cây, lá( đậu )
238 Đoản Ngắn
239 Quang ánh sáng
240 Phong Gió
241 Vận Chở
242 Động Hoạt động , di chuyển
243 Chỉ Dừng
244 Bộ Đi bộ
245 使 Sử / sứ Dùng , sử dụng
246 Tống Gửi
247 Tẩy Rửa
248 Cấp Nhanh, vội
249 Khai Mở
250 Bế Đóng
251 áp Ấn , Đẩy
252 Dẫn Kéo
253 Nhớ
254 Tri Biết
255 Khảo Suy nghĩ -n
256 Tử Chết
257 Y Y học
258 Thủy Bắt đầu
259 Chung Kết thùc
260 Thạch Đá
261 Nghiên Mài
262 Cứu Nghiên cứu
263 Lưu Sống,,,, ở..
264 Hữu Có – chỉ sự tồn tại
265 Sản Sinh sản
266 Nghiệp Xí nghiệp, sự nghiệp
267 Dược Thuốc
268 Động Làm việc
269 Viên Thành viên
270 Đấu sĩ
271 Phục tùng
272 Sự Việc , sự việc
273 Đồ Bức họa, sơ đồ
274 Quan Công chức
275 Quán Quán xá
276 Tích Xưa , Thời xưa
277 Vay , mượn
278 Đại Thay thế
279 Thải Cho vay , cho mượn
280 Địa Đất
281 Thế Thế kỷ, thế giới
282 Giới Thế giới
283 Độ Lần
284 Quy Xoay , quay vòng tròn
285 Dụng Sử dụng
286 Dân Người dân
287 Chú Chú ý
288 ý ý nghĩa
289 Đầu Cái đầu
290 Nhan Khuôn mặt
291 Thanh Tiếng , âm thanh
292 Đặc Riêng , khác thường
293 Biệt Biệt li
294 Trùc Tre
295 Hợp Vừa , Phù hợp
296 Đáp Trả lời
297 Chính Đùng , chính xác
298 Đồng Giống nhau
299 Kê , kế Đếm
300 Kinh Kinh đô
301 Tập Tập hợp , tụ họp
302 Bất Không
303 便 Tiện Tiện lợi
304 Vạch xuất phát
305 Trường Nơi
306 Hộ Cửa ( chính )
307 Sở Cơ sở , Địa điểm
308 Ốc Mái nhà
309 Đường Nhà lớn
310 Đô Thành phố lớn
311 Huyện Tỉnh ( đơn vị hành chính )
312 Khu Quận (ở nhật) , Vùng
313 Trì Cái ao
314 Phát Bắt đầu
315 Kiến Xây dựng
316 Vật Đồ vật
317 Phẩm Hàng hóa
318 Lữ Chuyến đi, hành trình
319 Thông Đi qua
320 Tiến Tiếp bước, tiến nên
321 Hoàn Tròn , hình tròn
322 Nhiệt Sốt
323 Lãnh Lạnh – Cảm giác
324 Cam Ngọt
325 ô bẩn
326 Qủa Hoa quả
327 Noãn Trứng
328 Mãnh Cái Đĩa
329 Tửu Rượu
330 Diêm Muối ( mặn )
331 Phó Gắn , đính
332 Phiến 1 bên
333 Thiêu Đốt , nướng
334 Tiêu Tan biến
335 Cố Cứng, Chắc, Bảo thủ
336 1 ( người, cái )
337 Tiếu Cười
338 Khấp Khóc
339 Nộ Tức giận
340 Hạnh May mắn
341 Bi Buồn
342 Khổ Đắng -n
343 Thống Đau ( đầu, tay, …. )
344 Sỉ Xấu hổ
345 Phối Phân phát
346 Khốn Khó khăn
347 Tân Kay
348 Miên Buồn ngủ
349 Tàn Còn lại, sót lại
350 Niệm Kỷ niệm
351 Cảm Cảm giác, cảm thấy
352 Tình Tình cảm, tình nghĩa
353 Giác Nhớ
354 Vong Quên
355 Quyết Ấn định, quyết định
356 Định Dự định
357 Tỉ So sánh
358 Thụ Nhận
359 Thụ Hướng dẫn
360 Đồ Môn đồ
361 Luyện Luyện tập, rèn luyện
362 Phục lặp lại
363 Biểu Thể hiện, vẻ ngoài
364 Tốt Tốt nghiệp
365 Vi Nhầm
366 Dịch Nhiệm vụ
367 Gia Tất cả, các bạn..
368 Bỉ Anh ấy
369 Toàn Hoàn toàn, Tất cả
370 Bộ Bộ phận
371 Tất Chắc chắn
372 Yêu , yếu Nhu cầu, cần thiết
373 hành lý
374 Do
375 Giới Gửi đến, đưa đến
376 Lợi Tiện lợi
377 Phát trả
378 Trạc giùp anh em
379 Tẩm Ngủ
380 Dũng Nhảy mùa
381 Hoạt Sinh hoạt
382 Mạt Cuối
383 Trạch Nhà ông bà
384 Tế Lễ hội
385 Bình Bằng , bằng phẳng
386 Hòa Hòa bình
387 Chiến Chiến đấu
388 Tranh Tranh giành
389 Chính Chính trị
390 Trị Khôi phục , chữa trị , Cai trị
391 Kinh Trải qua
392 Tế Kết thùc , hoàn tất
393 Pháp Pháp luật
394 Luật Quy tắc
395 Tế Dịp , lần
396 Quan Quan hệ -V
397 Hệ Kết nối
398 Nghĩa Chính nghĩa
399 Nghị Thảo luận
400 Đảng n
401 Du Đi chơi
402 Vịnh Bơi
403 Mệt mỏi , kiệt sức
404 Noãn Ấm, Nóng – chỉ cảm giác
405 Lương Mát mẻ
406 Tĩnh Yên tĩnh
407 Công Công đồng
408 Viên Công viên
409 Nhập Đông đùc
410 Liên Liên kết
411 Song Cửa sổ
412 Trắc Bên ( cạnh, phải … )
413 Diệp Lá cây
414 Cảnh Khoảng nhìn
415 Viết ra
416 Hình Kiểu dáng , hình dạng
417 Cát Chùc may mắn , tốt lành
418 Kết Nối , Buộc
419 Hôn kết hôn , cưới
420 Cộng Cùng nhau , đồng nhất, kết hợp
421 Cung cung cấp
422 Lưỡng Cả (Hai)
423 Nhược Trẻ , non
424 Lão Già
425 Tức Mũi , thở
426 Nương Con gái
427 áo Trong cùng
428 Tướng / Tương Người chỉ huy
429 Tổ Tổ tiên
430 Dục Lớn nên , phát triển, Nuôi
431 Tính Giới tính, tình dục
432 Chiêu Mời , rủ
433 Thủ Cầm , bắt
434 Tối Vô cùng , hết sức
435 Đầu tiên
436 Phiên Đợt ,Lượt
437 Tuế Tuổi
438 Mai Tờ , mảng
439 Sách Sách
440 Ức 100 triệu
441 Điểm Dấu chấm
442 Giai Tầng
443 Đoạn Cầu thang
444 Hiệu Số
445 Bội 2 lần
446 Thứ Tiếp theo
447 Giai Sự lặp lại
448 Tha Khác
449 Thắng Chiến thắng
450 Phụ Thua , Thất bại
451 Tán Đánh giá
452 Thành Thực hiện
453 Tuyệt hết sạch, đứt đoạn
454 Đối Chống lại
455 Tục Tiếp tục
456 Từ Bỏ , cai
457 Đầu Ném, quang
458 Tuyển Chọn, lựa
459 Ứơc Xấp sỉ
460 Thùc Bó, gói
461 Thủ Giữ, Bảo vệ
462 Qùa Trải qua
463 Mộng Giấc mơ
464 Đích đích , mục đích
465 Phi Bay
466 Máy ( móc )
467 Thất Mất, thua
468 Thiết Sắt
469 Tốc Nhanh , mau
470 Trì chậm , trễ , lỡ
471 Trù Dừng , ở lại
472 Bạc Trọ lại, đỗ lại
473 Thuyền Con thuyền
474 Tọa Ngồi
475 Tịnh Chỗ ngồi
476 Đảo Hòn đảo
477 Lục Mặt đất, đất liền
478 Cảng Bến cảng
479 Kiều Cây cầu
480 Giao băng qua
481 Thân Nói ( xưng tên )
482 Thần Chùa, thần linh
483 Dạng hình dạng
484 Tín Tin tưởng
485 調 Điều Điều tra
486 Tra Điều tra
487 Tương / Tướng Đối mặt
488 Đàm Đối thoại
489 án Phương án , kế hoạch
490 Nội Ở trong
491 Quân Bạn ( ngôi thứ 2 )
492 Đạt Đạt tới, đi đến
493 Tinh Ngôi sao
494 Tuyết Tuyết
495 Giáng / Hàng Xuống (xe ), rơi ( mưa ) -V
496 Trực Sửa chữa , Chỉnh
497 Nguy Nguy hiểm
498 Hiểm bước, dốc
499 Thập Tìm lại , thu thập
500 Xả Ném , vứt, bỏ
501 Lệ Quay lại ( nơi nào đó ) , Hoàn lại ( thứ gì đó )
502 Hấp Hùt , hít ( vào)
503 Phóng Thả , buông
504 Biến Đổi
505 Xỉ Răng
506 Phát Tóc
507 Hội bức tranh
508 Hoành Bên cạnh
509 Đương/ Đáng đâm , chạm
510 Truyền / Truyện Truyền đạt
511 Tế mảnh , gầy , lẻ ( tiền )
512 Không có

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.