Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng 512 Kanj cơ bản trong giáo trình KANJI LOOK AND LEARN và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU - BÀI 1
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 一 | Nhất | 1 |
2 | 二 | Nhị | 2 |
3 | 三 | Tam | 3 |
4 | 四 | Tứ | 4 |
5 | 五 | Ngũ | 5 |
6 | 六 | Lục | 6 |
7 | 七 | Thất | 7 |
8 | 八 | Bát | 8 |
9 | 九 | Cửu | 9 |
10 | 十 | Thập | 10 |
11 | 百 | Bách | 100 |
12 | 千 | Thiên | 1.000 |
13 | 万 | Vạn | 10.000 |
14 | 円 | Viên | yên nhật |
15 | 口 | Khẩu | miệng |
16 | 目 | Mục | mắt |
17 | 日 | Nhật | mặt trời |
18 | 月 | Nguyệt | mặt trăng |
19 | 火 | Hỏa | lửa |
20 | 水 | Thủy | nước |
21 | 木 | Mộc | cây |
22 | 金 | Kim | vàng |
23 | 土 | Thổ | đất |
24 | 曜 | Diệu | ngày |
25 | 本 | Bản | sách |
26 | 人 | Nhân | người |
27 | 今 | Kim | bây giờ |
28 | 寺 | Tự | chùa |
29 | 時 | Thời | thời gian |
30 | 半 | Bán | nửa |
31 | 刀 | Đao | đao kiếm |
32 | 分 | Phân | phùt |
33 | 上 | Thượng | phía trên |
34 | 下 | Hạ | phía dưới |
35 | 中 | Trung | bên trong |
36 | 外 | Ngoại | bên ngoài |
37 | 右 | Hữu | bên phải |
38 | 工 | Công | công nghiệp |
39 | 左 | Tả | bên trái |
40 | 前 | Tiền | phía trước |
41 | 後 | Hậu | phía sau |
42 | 午 | Ngọ | chính giữa |
43 | 門 | Môn | cổng |
44 | 間 | Gian | ở giữa |
45 | 東 | Đông | phía đông |
46 | 西 | Tây | phía tây |
47 | 南 | Nam | phía nam |
48 | 北 | Bắc | phía bắc |
49 | 田 | Điền | ruộng |
50 | 力 | Lực | sức mạnh |
51 | 男 | Nam | đàn ông |
52 | 女 | Nữ | đàn bà |
53 | 子 | Tử | con |
54 | 学 | Học | học sinh |
55 | 生 | Sinh | Sinh sống |
56 | 先 | Tiên | Trước |
57 | 何 | Hà | Cái gì ? |
58 | 父 | Phụ | Cha |
59 | 母 | Mẫu | Mẹ |
60 | 年 | Niên | Năm |
61 | 去 | Khứ | Qùa khứ |
62 | 毎 | Mỗi | Mỗi |
63 | 王 | Vương | Vua |
64 | 国 | Quốc | Nước , Quốc gia |
65 | 見 | Kiến | Nhìn |
66 | 行 | Hành | Đi |
67 | 米 | Mễ | Gạo |
68 | 来 | Lai | Đến |
69 | 良 | Lương | Tốt lành |
70 | 食 | Thực | Ăn |
71 | 飲 | Ẩm | Uống |
72 | 会 | Hội | Gặp |
73 | 耳 | Nhĩ | Tai |
74 | 聞 | Văn | Nghe |
75 | 言 | Ngôn | Nói |
76 | 話 | Thoại | Nói truyện |
77 | 立 | Lập | Đứng |
78 | 待 | Đãi | Chờ , đợi |
79 | 周 | Chu | Chu kỳ ; Tuần hoàn |
80 | 週 | Chu | Tuần (Thời gian ) |
81 | 大 | Đại | Lớn , to |
82 | 小 | Tiểu | nhỏ |
83 | 高 | Cao | Đắt, cao |
84 | 安 | An | Rẻ |
85 | 新 | Tân | Mới |
86 | 古 | Cổ | Cũ |
87 | 元 | Nguyên | Mạnh khỏe |
88 | 気 | Khí | Khí chất |
89 | 多 | Đa | Nhiều |
90 | 少 | Thiểu | ít |
91 | 広 | Quảng | Rộng |
92 | 早 | Tảo | Sớm |
93 | 長 | Trường | Dài |
94 | 明 | Minh | Sáng |
95 | 好 | Hảo | Thích |
96 | 友 | Hữu | Bạn bè |
97 | 入 | Nhập | Vào |
98 | 出 | Xuất | Ra |
99 | 市 | Thị | Chợ |
100 | 町 | Đinh | Thành phố nhỏ, Thị trấn |
101 | 村 | Thôn | Làng |
102 | 雨 | Vũ | Mưa |
103 | 電 | Điện | Sét |
104 | 車 | Xa | Xe |
105 | 馬 | Mã | Ngựa |
106 | 駅 | Dịch | Nhà ga |
107 | 社 | Xã | Xã hội |
108 | 校 | Hiệu | Trường |
109 | 店 | Điếm | Cửa hàng, quầy bán hàng |
110 | 銀 | Ngân | Bạc |
111 | 病 | Bệnh | Ốm |
112 | 院 | Viện | Cơ sở |
113 | 休 | Hưu | Nghỉ ngơi |
114 | 走 | Tẩu | Chạy |
115 | 起 | Khởi | Dậy |
116 | 貝 | Bối | Con sò , ố |
117 | 買 | Mãi | Mua |
118 | 売 | Mại | Bán |
119 | 読 | Độc | độc |
120 | 書 | Thư | Viết |
121 | 帰 | Quy | Về |
122 | 勉 | Miễn | Cố gắng |
123 | 弓 | Cung | Cái cung |
124 | 虫 | Trùng | Côn trùng |
125 | 強 | Cường / Cưỡng | Mạnh , khỏe |
126 | 持 | Trì | Mang ,Cầm , nắm |
127 | 名 | Danh | Tên |
128 | 語 | Ngữ | Ngôn ngữ |
129 | 春 | Xuân | Mùa xuân |
130 | 夏 | Hạ | Muà hè |
131 | 秋 | Thu | Mùa thu |
132 | 冬 | Đông | Mùa đông |
133 | 朝 | Triều | Buổi sáng |
134 | 昼 | Trù | Buổi chưa |
135 | 夕 | Tịnh | Hoàng hôn |
136 | 方 | Phương | Phương hướng |
137 | 晩 | Vãn | Buổi tối |
138 | 夜 | Dạ | Ban đêm |
139 | 心 | Tâm | Trái tim |
140 | 手 | Thủ | Tay |
141 | 足 | Tùc | Chân |
142 | 体 | Thể | Cơ thể |
143 | 首 | Thủ | Cái Cổ |
144 | 道 | Đạo | Đường |
145 | 山 | Sơn | Nùi |
146 | 川 | Xuyên | Sông |
147 | 林 | Lâm | Rừng thưa |
148 | 森 | Sâm | Rừng rập |
149 | 空 | Không | Bầu trời |
150 | 海 | Hải | Biển |
151 | 化 | Hóa | Biến hóa |
152 | 花 | Hoa | Hoa |
153 | 天 | Thiên | Trời |
154 | 赤 | Xích | Màu đỏ |
155 | 青 | Thanh | Màu xanh |
156 | 白 | Bạch | Màu trắng |
157 | 黒 | Hắc | Màu đen |
158 | 色 | Sắc | Màu sắc |
159 | 魚 | Ngư | Cá |
160 | 犬 | Khuyển | Chó |
161 | 料 | Liệu | Nguyên liệu |
162 | 理 | Lý | lý luận |
163 | 反 | Phản | Phản đối |
164 | 飯 | Phạn | Bữa ăn |
165 | 牛 | Ngưu | Con bò |
166 | 豚 | Độn | Con lợn |
167 | 鳥 | Điểu | Con chim |
168 | 肉 | Nhục | Thịt |
169 | 茶 | Trà | Trà |
170 | 予 | Dự | Dự đoán |
171 | 野 | Dã | Dã |
172 | 菜 | Thái | Rau |
173 | 切 | Thiết | Cắt |
174 | 作 | Tác | Làm |
175 | 未 | Vị | Chưa |
176 | 味 | Vị | Khẩu vị |
177 | 音 | âm | âm thanh, tiếng động |
178 | 楽 | Lạc | Vui vẻ |
179 | 歌 | Ca | Hát |
180 | 自 | Tự | Bản thân mình |
181 | 転 | Chuyển | Lăn |
182 | 乗 | Thừa | Lên ( xe ) |
183 | 写 | Tả | Tấm ảnh |
184 | 真 | Chân | Chân thực |
185 | 台 | Đài | Cái Mục , Cái Bệ |
186 | 央 | Ương | Chính |
187 | 映 | ánh / Ảnh | Chiếu sáng |
188 | 画 | Họa / Hoạch | Bức tranh |
189 | 羊 | Dương | Con cừu |
190 | 洋 | Dương | Phương tây |
191 | 服 | Phục | Quần áo |
192 | 着 | Trước | Mặc ( quần áo ) |
193 | 家 | Gia | Nhà ( Tinh thần ) |
194 | 矢 | Thỉ | Mũi tên |
195 | 族 | Tộc | Dòng họ , Bộ tộc |
196 | 親 | Thân | Cha mẹ |
197 | 兄 | Huynh | Anh trai |
198 | 姉 | Tỷ | Chị gái |
199 | 弟 | Đệ | Em trai |
200 | 妹 | Muội | Em gái |
201 | 私 | Tư | Tôi |
202 | 夫 | Phu | Chồng |
203 | 妻 | Thê | Vợ |
204 | 主 | Chủ | Chủ nhân, gia chủ |
205 | 住 | Trù | Sống -n |
206 | 糸 | Mịch | Sợi dây |
207 | 氏 | Thị | Họ tên |
208 | 紙 | Chỉ | Giấy |
209 | 教 | Giáo | Dạy |
210 | 室 | Thất | Phòng |
211 | 羽 | Vũ | Đôi cánh |
212 | 習 | Tập | Học |
213 | 漢 | Hán | Trung quốc |
214 | 字 | Tự | Chữ viết |
215 | 式 | Thức | Lê ( nghi thức ) |
216 | 試 | Thí | Thử |
217 | 験 | Nghiệm | Thí nghiệm |
218 | 宿 | Tùc | Nhà trọ |
219 | 題 | Đề | Tiêu đề |
220 | 文 | Văn | Câu văn |
221 | 英 | Anh | Tiếng anh |
222 | 質 | Chất | Chất lượng |
223 | 問 | Vấn | Câu hỏi |
224 | 説 | Thuyết | Diễn giải , giải thích, biện hộ |
225 | 遠 | Viễn | Xa |
226 | 近 | Cận | Gần |
227 | 者 | Giả | Người |
228 | 暑 | Thử | Nóng – Thời tiết |
229 | 寒 | Hàn | Lạnh – Thời tiết |
230 | 重 | Trọng | Nặng |
231 | 軽 | Khinh | Nhẹ |
232 | 低 | Đề | Thấp |
233 | 弱 | Nhược | Yếu ớt |
234 | 悪 | ác | Xấu xa, độc ác |
235 | 暗 | ám | Tối |
236 | 太 | Thái | Dầy , Béo |
237 | 豆 | Đậu | Cây, lá( đậu ) |
238 | 短 | Đoản | Ngắn |
239 | 光 | Quang | ánh sáng |
240 | 風 | Phong | Gió |
241 | 運 | Vận | Chở |
242 | 動 | Động | Hoạt động , di chuyển |
243 | 止 | Chỉ | Dừng |
244 | 歩 | Bộ | Đi bộ |
245 | 使 | Sử / sứ | Dùng , sử dụng |
246 | 送 | Tống | Gửi |
247 | 洗 | Tẩy | Rửa |
248 | 急 | Cấp | Nhanh, vội |
249 | 開 | Khai | Mở |
250 | 閉 | Bế | Đóng |
251 | 押 | áp | Ấn , Đẩy |
252 | 引 | Dẫn | Kéo |
253 | 思 | Tư | Nhớ |
254 | 知 | Tri | Biết |
255 | 考 | Khảo | Suy nghĩ -n |
256 | 死 | Tử | Chết |
257 | 医 | Y | Y học |
258 | 始 | Thủy | Bắt đầu |
259 | 終 | Chung | Kết thùc |
260 | 石 | Thạch | Đá |
261 | 研 | Nghiên | Mài |
262 | 究 | Cứu | Nghiên cứu |
263 | 留 | Lưu | Sống,,,, ở.. |
264 | 有 | Hữu | Có – chỉ sự tồn tại |
265 | 産 | Sản | Sinh sản |
266 | 業 | Nghiệp | Xí nghiệp, sự nghiệp |
267 | 薬 | Dược | Thuốc |
268 | 働 | Động | Làm việc |
269 | 員 | Viên | Thành viên |
270 | 士 | Sĩ | Đấu sĩ |
271 | 仕 | Sĩ | Phục tùng |
272 | 事 | Sự | Việc , sự việc |
273 | 図 | Đồ | Bức họa, sơ đồ |
274 | 官 | Quan | Công chức |
275 | 館 | Quán | Quán xá |
276 | 昔 | Tích | Xưa , Thời xưa |
277 | 借 | Tá | Vay , mượn |
278 | 代 | Đại | Thay thế |
279 | 貸 | Thải | Cho vay , cho mượn |
280 | 地 | Địa | Đất |
281 | 世 | Thế | Thế kỷ, thế giới |
282 | 界 | Giới | Thế giới |
283 | 度 | Độ | Lần |
284 | 回 | Quy | Xoay , quay vòng tròn |
285 | 用 | Dụng | Sử dụng |
286 | 民 | Dân | Người dân |
287 | 注 | Chú | Chú ý |
288 | 意 | ý | ý nghĩa |
289 | 頭 | Đầu | Cái đầu |
290 | 顔 | Nhan | Khuôn mặt |
291 | 声 | Thanh | Tiếng , âm thanh |
292 | 特 | Đặc | Riêng , khác thường |
293 | 別 | Biệt | Biệt li |
294 | 竹 | Trùc | Tre |
295 | 合 | Hợp | Vừa , Phù hợp |
296 | 答 | Đáp | Trả lời |
297 | 正 | Chính | Đùng , chính xác |
298 | 同 | Đồng | Giống nhau |
299 | 計 | Kê , kế | Đếm |
300 | 京 | Kinh | Kinh đô |
301 | 集 | Tập | Tập hợp , tụ họp |
302 | 不 | Bất | Không |
303 | 便 | Tiện | Tiện lợi |
304 | 以 | Dĩ | Vạch xuất phát |
305 | 場 | Trường | Nơi |
306 | 戸 | Hộ | Cửa ( chính ) |
307 | 所 | Sở | Cơ sở , Địa điểm |
308 | 屋 | Ốc | Mái nhà |
309 | 堂 | Đường | Nhà lớn |
310 | 都 | Đô | Thành phố lớn |
311 | 県 | Huyện | Tỉnh ( đơn vị hành chính ) |
312 | 区 | Khu | Quận (ở nhật) , Vùng |
313 | 池 | Trì | Cái ao |
314 | 発 | Phát | Bắt đầu |
315 | 建 | Kiến | Xây dựng |
316 | 物 | Vật | Đồ vật |
317 | 品 | Phẩm | Hàng hóa |
318 | 旅 | Lữ | Chuyến đi, hành trình |
319 | 通 | Thông | Đi qua |
320 | 進 | Tiến | Tiếp bước, tiến nên |
321 | 丸 | Hoàn | Tròn , hình tròn |
322 | 熱 | Nhiệt | Sốt |
323 | 冷 | Lãnh | Lạnh – Cảm giác |
324 | 甘 | Cam | Ngọt |
325 | 汚 | ô | bẩn |
326 | 果 | Qủa | Hoa quả |
327 | 卵 | Noãn | Trứng |
328 | 皿 | Mãnh | Cái Đĩa |
329 | 酒 | Tửu | Rượu |
330 | 塩 | Diêm | Muối ( mặn ) |
331 | 付 | Phó | Gắn , đính |
332 | 片 | Phiến | 1 bên |
333 | 焼 | Thiêu | Đốt , nướng |
334 | 消 | Tiêu | Tan biến |
335 | 固 | Cố | Cứng, Chắc, Bảo thủ |
336 | 個 | Cá | 1 ( người, cái ) |
337 | 笑 | Tiếu | Cười |
338 | 泣 | Khấp | Khóc |
339 | 怒 | Nộ | Tức giận |
340 | 幸 | Hạnh | May mắn |
341 | 悲 | Bi | Buồn |
342 | 苦 | Khổ | Đắng -n |
343 | 痛 | Thống | Đau ( đầu, tay, …. ) |
344 | 恥 | Sỉ | Xấu hổ |
345 | 配 | Phối | Phân phát |
346 | 困 | Khốn | Khó khăn |
347 | 辛 | Tân | Kay |
348 | 眠 | Miên | Buồn ngủ |
349 | 残 | Tàn | Còn lại, sót lại |
350 | 念 | Niệm | Kỷ niệm |
351 | 感 | Cảm | Cảm giác, cảm thấy |
352 | 情 | Tình | Tình cảm, tình nghĩa |
353 | 覚 | Giác | Nhớ |
354 | 忘 | Vong | Quên |
355 | 決 | Quyết | Ấn định, quyết định |
356 | 定 | Định | Dự định |
357 | 比 | Tỉ | So sánh |
358 | 受 | Thụ | Nhận |
359 | 授 | Thụ | Hướng dẫn |
360 | 徒 | Đồ | Môn đồ |
361 | 練 | Luyện | Luyện tập, rèn luyện |
362 | 復 | Phục | lặp lại |
363 | 表 | Biểu | Thể hiện, vẻ ngoài |
364 | 卒 | Tốt | Tốt nghiệp |
365 | 違 | Vi | Nhầm |
366 | 役 | Dịch | Nhiệm vụ |
367 | 皆 | Gia | Tất cả, các bạn.. |
368 | 彼 | Bỉ | Anh ấy |
369 | 全 | Toàn | Hoàn toàn, Tất cả |
370 | 部 | Bộ | Bộ phận |
371 | 必 | Tất | Chắc chắn |
372 | 要 | Yêu , yếu | Nhu cầu, cần thiết |
373 | 荷 | Hà | hành lý |
374 | 由 | Do | Vì |
375 | 届 | Giới | Gửi đến, đưa đến |
376 | 利 | Lợi | Tiện lợi |
377 | 払 | Phát | trả |
378 | 濯 | Trạc | giùp anh em |
379 | 寝 | Tẩm | Ngủ |
380 | 踊 | Dũng | Nhảy mùa |
381 | 活 | Hoạt | Sinh hoạt |
382 | 末 | Mạt | Cuối |
383 | 宅 | Trạch | Nhà ông bà |
384 | 祭 | Tế | Lễ hội |
385 | 平 | Bình | Bằng , bằng phẳng |
386 | 和 | Hòa | Hòa bình |
387 | 戦 | Chiến | Chiến đấu |
388 | 争 | Tranh | Tranh giành |
389 | 政 | Chính | Chính trị |
390 | 治 | Trị | Khôi phục , chữa trị , Cai trị |
391 | 経 | Kinh | Trải qua |
392 | 済 | Tế | Kết thùc , hoàn tất |
393 | 法 | Pháp | Pháp luật |
394 | 律 | Luật | Quy tắc |
395 | 際 | Tế | Dịp , lần |
396 | 関 | Quan | Quan hệ -V |
397 | 係 | Hệ | Kết nối |
398 | 義 | Nghĩa | Chính nghĩa |
399 | 議 | Nghị | Thảo luận |
400 | 党 | Đảng | n |
401 | 遊 | Du | Đi chơi |
402 | 泳 | Vịnh | Bơi |
403 | 疲 | Bì | Mệt mỏi , kiệt sức |
404 | 暖 | Noãn | Ấm, Nóng – chỉ cảm giác |
405 | 涼 | Lương | Mát mẻ |
406 | 静 | Tĩnh | Yên tĩnh |
407 | 公 | Công | Công đồng |
408 | 園 | Viên | Công viên |
409 | 込 | Nhập | Đông đùc |
410 | 連 | Liên | Liên kết |
411 | 窓 | Song | Cửa sổ |
412 | 側 | Trắc | Bên ( cạnh, phải … ) |
413 | 葉 | Diệp | Lá cây |
414 | 景 | Cảnh | Khoảng nhìn |
415 | 記 | Kí | Viết ra |
416 | 形 | Hình | Kiểu dáng , hình dạng |
417 | 吉 | Cát | Chùc may mắn , tốt lành |
418 | 結 | Kết | Nối , Buộc |
419 | 婚 | Hôn | kết hôn , cưới |
420 | 共 | Cộng | Cùng nhau , đồng nhất, kết hợp |
421 | 供 | Cung | cung cấp |
422 | 両 | Lưỡng | Cả (Hai) |
423 | 若 | Nhược | Trẻ , non |
424 | 老 | Lão | Già |
425 | 息 | Tức | Mũi , thở |
426 | 娘 | Nương | Con gái |
427 | 奥 | áo | Trong cùng |
428 | 将 | Tướng / Tương | Người chỉ huy |
429 | 祖 | Tổ | Tổ tiên |
430 | 育 | Dục | Lớn nên , phát triển, Nuôi |
431 | 性 | Tính | Giới tính, tình dục |
432 | 招 | Chiêu | Mời , rủ |
433 | 取 | Thủ | Cầm , bắt |
434 | 最 | Tối | Vô cùng , hết sức |
435 | 初 | Sơ | Đầu tiên |
436 | 番 | Phiên | Đợt ,Lượt |
437 | 歳 | Tuế | Tuổi |
438 | 枚 | Mai | Tờ , mảng |
439 | 冊 | Sách | Sách |
440 | 億 | Ức | 100 triệu |
441 | 点 | Điểm | Dấu chấm |
442 | 階 | Giai | Tầng |
443 | 段 | Đoạn | Cầu thang |
444 | 号 | Hiệu | Số |
445 | 倍 | Bội | 2 lần |
446 | 次 | Thứ | Tiếp theo |
447 | 々 | Giai | Sự lặp lại |
448 | 他 | Tha | Khác |
449 | 勝 | Thắng | Chiến thắng |
450 | 負 | Phụ | Thua , Thất bại |
451 | 賛 | Tán | Đánh giá |
452 | 成 | Thành | Thực hiện |
453 | 絶 | Tuyệt | hết sạch, đứt đoạn |
454 | 対 | Đối | Chống lại |
455 | 続 | Tục | Tiếp tục |
456 | 辞 | Từ | Bỏ , cai |
457 | 投 | Đầu | Ném, quang |
458 | 選 | Tuyển | Chọn, lựa |
459 | 約 | Ứơc | Xấp sỉ |
460 | 束 | Thùc | Bó, gói |
461 | 守 | Thủ | Giữ, Bảo vệ |
462 | 過 | Qùa | Trải qua |
463 | 夢 | Mộng | Giấc mơ |
464 | 的 | Đích | đích , mục đích |
465 | 飛 | Phi | Bay |
466 | 機 | Cơ | Máy ( móc ) |
467 | 失 | Thất | Mất, thua |
468 | 鉄 | Thiết | Sắt |
469 | 速 | Tốc | Nhanh , mau |
470 | 遅 | Trì | chậm , trễ , lỡ |
471 | 駐 | Trù | Dừng , ở lại |
472 | 泊 | Bạc | Trọ lại, đỗ lại |
473 | 船 | Thuyền | Con thuyền |
474 | 座 | Tọa | Ngồi |
475 | 席 | Tịnh | Chỗ ngồi |
476 | 島 | Đảo | Hòn đảo |
477 | 陸 | Lục | Mặt đất, đất liền |
478 | 港 | Cảng | Bến cảng |
479 | 橋 | Kiều | Cây cầu |
480 | 交 | Giao | băng qua |
481 | 申 | Thân | Nói ( xưng tên ) |
482 | 神 | Thần | Chùa, thần linh |
483 | 様 | Dạng | hình dạng |
484 | 信 | Tín | Tin tưởng |
485 | 調 | Điều | Điều tra |
486 | 査 | Tra | Điều tra |
487 | 相 | Tương / Tướng | Đối mặt |
488 | 談 | Đàm | Đối thoại |
489 | 案 | án | Phương án , kế hoạch |
490 | 内 | Nội | Ở trong |
491 | 君 | Quân | Bạn ( ngôi thứ 2 ) |
492 | 達 | Đạt | Đạt tới, đi đến |
493 | 星 | Tinh | Ngôi sao |
494 | 雪 | Tuyết | Tuyết |
495 | 降 | Giáng / Hàng | Xuống (xe ), rơi ( mưa ) -V |
496 | 直 | Trực | Sửa chữa , Chỉnh |
497 | 危 | Nguy | Nguy hiểm |
498 | 険 | Hiểm | bước, dốc |
499 | 拾 | Thập | Tìm lại , thu thập |
500 | 捨 | Xả | Ném , vứt, bỏ |
501 | 戻 | Lệ | Quay lại ( nơi nào đó ) , Hoàn lại ( thứ gì đó ) |
502 | 吸 | Hấp | Hùt , hít ( vào) |
503 | 放 | Phóng | Thả , buông |
504 | 変 | Biến | Đổi |
505 | 歯 | Xỉ | Răng |
506 | 髪 | Phát | Tóc |
507 | 絵 | Hội | bức tranh |
508 | 横 | Hoành | Bên cạnh |
509 | 当 | Đương/ Đáng | đâm , chạm |
510 | 伝 | Truyền / Truyện | Truyền đạt |
511 | 細 | Tế | mảnh , gầy , lẻ ( tiền ) |
512 | 無 | Vô | Không có |