Bài này Tiếng nhật đơn giản muốn nói về tiếng Nhật chửi rủa và từ lóng tiếng Nhật. Bực mình, điên tiết là cảm xúc chung của con người, làm sao để diễn đạt chính xác mức độ sôi máu của bạn cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công trong cuộc sống.
Nhiều người vì không quen chửi, hay không đủ vốn từ mà không diễn tả được, nên mang nỗi ấm ức trong mình rất hại sức khỏe và cũng không truyền tải được thái độ của mình đến đối phương.
Vì thế, nếu bạn sống ở Nhật thì học ngôn ngữ chửi và từ lóng tiếng Nhật cũng rất cần thiết, không hẳn để bạn chửi mà để bạn hiểu được thái độ của mọi người xung quanh (với bạn và với nhau). Nếu bạn chửi không đúng cách, bạn sẽ bị thua thiệt. Bạn không thể áp dụng cách chửi của Việt Nam, của Mỹ tại Nhật được, sẽ như “nước đổ lá khoai” mà thôi!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Nhật ngữ chửi luận
馬鹿野郎 / ばかやろう
Thằng ngu!
やろう tiếng Nhật là “thằng, thằng chó, thằng cha” (kanji: DÃ LANG = thằng cha hoang dã). Đây là cách chửi thông dụng, không hẳn là bậy. “ばか” nghĩa là ngu, ở đây là “ばかやろう” chứ không phải “ばかなやろう” nhé.
この野郎!/ こんやろう!
Thằng chó này!
Ví dụ:
わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này!
見えないかこのやろう! = Mày mù hả thằng này!
こいつ!
こいつ = Cái thằng này! Xin hãy xem bài Nhân xưng trong tiếng Nhật nếu muốn tìm hiểu thêm.
くそったれ / 糞っ垂れ
Thằng cứt này!
くそ tiếng Nhật là “phân, cứt”, “たれ” là buông xuống, dính.
くそがき / くそ餓鬼
Thằng trẻ ranh!
くそ thì là như trên, がき là chỉ “trẻ em, trẻ ranh”, ở đây くそがき là loại trẻ em vẫn đái dầm đó. がき là từ có nguồn gốc Phật giáo, là 餓鬼 (NGẠ QUỶ), tức là “Quỷ đói”, chỉ trẻ em thứ gì cũng ăn.
畜生 / ちくしょう
Chó chết!
畜生 nghĩa là “SÚC SINH”.
こんちくしょう
Cái thằng chó chết này!
“こん” là nói nhanh, nói điệu của “この”.
カス!
Đồ cặn bã
かす (糟) đúng có nghĩa là “cặn” trong tiếng Nhật, ví dụ 酒カス nghĩa là “bã rượu”.
くず!
Đồ rác rưởi!
くす (屑) trong tiếng Nhật nghĩa là những mảnh rác vụn, ví dụ 切り屑 nghĩa là “mạt cưa”, những mảnh vụn do bào, tiện tạo ra.
オカマ!
Đồ đồng tính!
Đây là từ dùng miệt thị người đồng tính nam. Nếu người ta biết giới tính của bạn, người ta có thể xoáy vào đó dù bạn chẳng có gì xấu.
情けない!
Đáng thương!
Đây là cách chửi theo nghĩa bạn thật đang thương hại, chửi bằng cách hạ thấp nhân phẩm của bạn. “なさけ” có nghĩa là “lòng tốt, tình người”, “なさけない” chỉ việc bạn không nhận được lòng tốt của ai, hay rất đáng thương. Từ này cũng có nghĩa tốt khi bày tỏ sự đồng cảm trước một thảm cảnh.
情けない奴 = Đồ đáng thương / Kẻ đáng thương hại
お前は情けない奴だね = Mày là kẻ đáng thương hại
相手されない
Không ai thèm chấp!
お前は相手されないよ = Không ai thèm chấp mày đâu!
Câu này để chửi xoáy vào sự đáng thương hại. “相手” nghĩa là đối phương, đối thủ, người đang nói chuyện, “相手されない” có nghĩa là không ai coi bạn là người đang nói chuyện với họ.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
★ Chửi “Chết đi”: Nặng nhất
Cách chửi nặng nề nhất trong tiếng Nhật là “Mày chết đi!” như dưới đây:
死ね 死ねよ! 死ねや!
Mày chết đi!
Chú ý là, cách chửi nặng nề nhất trong tiếng Mỹ là “Loser!” (Tức “Đồ thất bại / Đồ kém cỏi”) vì văn hóa Mỹ coi trọng thành tựu cá nhân, nên “kém cỏi” (loser) bị coi là từ nhục mạ cao độ. Còn văn hóa Nhật thì không như vậy, văn hóa Nhật coi trọng chủ nghĩa tập thể và sự hài hòa, nên nếu bạn rủa ai đó “Chết đi” nghĩa là người đó thực sự đáng ghét và không nằm trong tập thể. Tiếng Nhật cũng có từ để chỉ “Kẻ thất bại / Kẻ kém cỏi”, đó là:
負け犬
Kẻ thua cuộc, kẻ kém cỏi.
負け犬 có nghĩa là “con chó thua cuộc”, tức là con chó thua cuộc đánh nhau và bỏ chạy. Tiếng Nhật có câu là 負け犬の遠吠え = “Tiếng sủa từ xa của con chó thua trận”, tức là thua rồi thì chỉ dám đứng từ xa sủa chứ không dám lại gần.
Một cách nói khác của “Mày chết đi” là:
地獄に行け!
Xuống địa ngục đi!
Địa ngục 地獄 là thứ người ta vẫn dọa nhau hoài trong cuộc sống, dù nó không có thực. Cách dọa kiểu này thực sự không hiệu quả lắm vì quan niệm đúng sai của mọi người thường khác nhau. Bạn dọa người khác như thế thì họ cũng dọa lại bạn được như vậy.
★ Đồ hèn nhát!
Chửi đồ hèn cũng là cách chửi khá hữu hiệu, trong tiếng Nhật thường là:
この腰抜け!
Đồ hèn nhát!
Tiếng Anh là “You coward!” hay “You chiken-hearted” (“Đồ tim gà”).
Cũng có thể chửi là:
未練な奴 = Thằng hèn!
卑怯な奴 = Thằng nhát cáy!
未練 (VỊ LUYỆN) là chỉ việc không quen, không thiện chiến. 卑怯 (TI KHIẾP) là khiếp sợ.
“やつ” là “thằng, thằng cha”, có thể sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh. Kanji của nó là 奴 NÔ (trong “nô lệ”). Bạn nên nhớ chữ này nhé.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
★ Cút, biến
Một dạng chửi khác là chửi “Cút đi”:
消えろ!
Biến đi!
Hay mạnh hơn là:
永遠に消えろよ!
Hãy biến mất vĩnh viễn đi!
出て行け!
Cút ra khỏi đây!
★ Thằng dở hơi!
Người ta thường xoáy vào việc khẳng định sự dở hơi của bạn để chửi bạn, mặc dù bạn không dở hơi. Đám lừa đảo ngoài đường sẽ xoáy tiền của bạn, và khi bạn lên tiếng thì nó sẽ cười vào mặt bạn là “Đồ dở hơi” dù bạn chẳng có gì dở hơi, mà chỉ mất tiền thôi. Vậy tiếng Nhật chửi nhằm vào sự dở hơi thì thế nào?
この間抜け!
Cái thằng dở hơi này!
Thậm chí người ta có thể dùng tố chất おたく (đam mê hoạt hình và truyện tranh) để chửi bạn:
おたく!
Một cách chửi cực kỳ phổ biến là:
変な奴!
Thằng lập dị!
Còn chửi kiểu này chắc các bạn nữ khá quen thuộc:
変態!
Biến thái!
Quá quen thuộc nên không cần phải nói nữa.
★ Chửi kém cỏi
Chửi kém cỏi là một cách chửi lâu đời, rất truyền thống và rất dễ hiểu. Cách chửi này đánh vào tâm lý là ai cũng sợ mình kém hay người khác nghĩ mình kém. Nếu bạn chửi AD cách này thì chẳng có tác dụng gì, bởi vì mình kém và mình tự hào vì điều đó ha ha.
へたくそ!
Kém cỏi!
青二才 / あおにさい
Trẻ người non dạ
青二才奴!
Thằng trẻ người non dạ!
Kanji: THANH NHỊ TÀI, tại sao còn trẻ (Thanh) có tới 2 cái tài (Nhị tài) mà lại là trẻ người non dạ thì tôi cũng không hiểu lắm. Theo giải thích của từ điển thì nó vốn là 青新背 (THANH TÂN BỐI), tức là bạn còn trẻ (THANH), và mới ra đời (TÂN BỐI), lẽ ra phải đọc là あおにせ mới đúng. BỐI là chỉ cuộc đời đó (nhớ lại: TIÊN BỐI 先輩 , HẬU BỐI 後輩 ).
Chửi “ngu” cũng tương tự như chửi “kém”:
馬鹿
Ngu thế!
阿呆 / あほう
Đồ ngu!
ばかみたい
Ngu nhỉ!
子供みたい!
Như trẻ con ấy!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Chửi kiểu nhẹ nhàng nhiều khi lại sâu sắc, ví dụ:
君の論文は子供みたいな実験だ。
Luận văn của cậu như trò thí nghiệm trẻ con ấy.
Tất nhiên, khi chửi thì người ta thường mày, tao chứ ít ai ăn nói lịch sự. Nhân xưng khi chửi thường như sau:
- おれ = Tao
- おまえ = Mày
- おまえら= Chúng mày
- おめ, おめら = Nói tắt của おまえ, おまえら
- てめ= Mày (nói đủ phải là “てまえ”)
- てめら = Chúng mày
Các bạn có thể tham khảo Nhân xưng trong tiếng Nhật để rõ hơn về cách ăn nói trên.
Nhưng đôi khi người ta lại dùng dạng lịch sử để chửi xéo nhau:
あなたは何様ですか?
Ông là quý ngài nào thế?
あなたは何様だと思いますか?
Ông nghĩ mình là quý ngài nào?
一体何様なんだ?
Quý ông quái quỷ nào thế?
★ Chửi hình dáng
Cái này thường áp dụng với phụ nữ, vì phụ nữ thường quan trọng nhất là vẻ bề ngoài.
デブ!
Mập như heo!
デブ có thể nói là dạng nhục mạ, nhắm vào những người thừa cân.
婆!
Bà già!
不細工!
Đồ xấu xí!
ぶさいく có thể nói tắt là ブサ hay ブス . “ぶす おんな” có nghĩa là “con bé xấu xí”. Lại còn có kiểu kết hợp デブ và ブス thành デブス thì hiệu quả nhục mạ sẽ cao hơn nữa.
Nếu dùng với nam giới thì nó trở thành ぶおとこ (thằng xấu trai) hay ゲス .
Những kiểu nhục mạ người khác được gọi chung là 誹謗中傷 (PHỈ BÁNG TRÚNG THƯƠNG), tức là phỉ báng và làm người khác bị tổn thương.
★★ Thể hiện thái độ hay diễn đạt cảm xúc
Điều quan trọng trong cuộc sống là bạn phải thể hiện thái độ và diễn đạt được cảm xúc.
ほっとおけ!
Hay là: ほっとけ! (Dạng tắt của ほっとおけ)
Để tao được yên!
Lịch sự hơn là ほっとおいて!Để cho tôi yên. Có thể nói là “ほっとおけよ”, mang tính yêu cầu khẩn thiết hơn với “よ”, tức là “Để tôi yên đi!”. Để hiểu về “よ” bạn có thể đọc bài Ngôn ngữ nói tiếng Nhật.
勘弁してくれ
勘弁してくれよ
Để tôi yên! Đừng làm phiền tôi!
かんべん nghĩa là “hiểu”, ở đây là “Hãy hiểu cho tình huống của tôi và đừng làm phiền tôi nữa”.
Để diễn đạt cảm xúc thì cũng như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng dùng những từ chuyên dụng:
頭に来ているよ
Tôi đang bực mình đây.
腹が立つ
Lộn hết ruột (Điên tiết)
ふざけんな / ふざけるな
Đừng giỡn mặt tao!
なめるな
Đừng sỉ nhục tao!
Đọc bài viết này là bạn đã nắm được khá chắc tiếng Nhật chửi và từ lóng tiếng Nhật rồi đó. Từ giờ cứ việc mà áp dụng rộng rãi thôi. Nhìn chung, cứ thế này là ổn: