Danh sách Kanji N4 được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp lại, hy vọng sẽ giúp các bạn có những định hướng và kiến thức cơ bản về Kanji Cấp độ N4.
※ Các bạn có thể Click vào từng chữ để xem chi tiết về cách viết và cách dùng nhé
※ Các bạn có thể Click vào từng chữ để xem chi tiết về cách viết và cách dùng nhé
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
STT | Kanji | Onyomi (Âm Hán) | Kunyomi (Âm Nhật) | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 悪 | あく、お | わる(い) | tồi, xấu |
2 | 暗 | あん | くら(い) | tối |
3 | 医 | い | – | y (học), y tế |
4 | 意 | い | – | ý chí, tâm, ý định |
5 | 以 | い | – | dĩ (làm tiền tố cho các từ như 以外(いがい: ngoài), 以上(いじょう: như trên, 以下(いか: dưới đây) v.v. |
6 | 引 | いん | ひ(く) ひ(ける) |
kéo, giảm (giá) |
7 | 院 | いん | – | viện |
8 | 員 | いん | – | viên (thành viên) |
9 | 運 | うん | はこ(ぶ) | số phận, vận chuyển, mang/vác |
10 | 英 | えい | – | Anh (nước Anh), tinh túy, thiên tài |
11 | 映 | えい | うつ(す)、へ(える) | chiếu (phim), chiếu sáng |
12 | 遠 | えん | とお(い) | xa |
13 | 屋 | おく | や | căn phòng |
14 | 音 | おん、いん | おと、ね | âm thanh |
15 | 歌 | か | うた、うた(う) | bài hát, hát |
16 | 夏 | か | なつ | mùa hè |
17 | 家 | か、け | いえ、や | nhà |
18 | 画 | が、かく | - | hình ảnh, nét (bút) |
19 | 海 | かい | うみ | biển |
20 | 回 | かい | まわ(す) | lần |
21 | 開 | かい | あ(ける)、ひら(く) | mở, phát triển |
22 | 界 | かい | - | thế giới |
23 | 楽 | がく、らく | たの(しい)、たの(しむ) | nhạc, niềm vui, sự vui vẻ |
24 | 館 | かん | - | quán, sảnh lớn, tòa nhà |
25 | 漢 | かん | – | hán |
26 | 寒 | かん | さむ(い) | lạnh |
27 | 顔 | がん | かお | mặt |
28 | 帰 | き | かえ(る)、かえ(す) | về nhà, về |
29 | 起 | き | お(きる)、お(こす) | (ngủ) dậy, gây ra |
30 | 究 | きゅう | きわ(める) | khám phá, tìm hiểu |
31 | 急 | きゅう | いそ(ぐ) | gấp, vội |
32 | 牛 | ぎゅう | うし | con bò |
33 | 去 | きょ、こ | さ(る) | qua (thời gian), rời đi |
34 | 強 | きょう、ごう | つよ(い)、つよ(まる) し(いる) |
mạnh, làm cho mạnh mẽ, ép buộc |
35 | 教 | きょう | おし(える)、おそ(わる) | dạy |
36 | 京 | きょう、けい | – | thủ đô |
37 | 業 | ぎょう、ごう | わざ | nghiệp, nghề, doanh nghiệp |
38 | 近 | きん | ちか(い) | gần |
39 | 銀 | ぎん | – | bạc |
40 | 区 | く | – | quận/ huyện |
41 | 計 | けい | はか(る)、はか(らう) | mưu kế, tính toán, xem xét |
42 | 兄 | けい、きょう | あに | anh trai |
43 | 軽 | けい | かる(い)、かろ(やか) | nhẹ (về trọng lượng) |
44 | 犬 | けん | いぬ | con chó |
45 | 研 | けん | と(ぐ) | mài (dao), vo (gạo) |
46 | 県 | けん | – | tỉnh, vùng |
47 | 建 | けん | た(てる)、た(す) | xây dựng |
48 | 験 | けん | – | bài kiểm tra (thi), hiệu lực |
49 | 元 | げん、がん | もと | nguyên nhân, nguồn gốc |
50 | 工 | こう、く | – | xây dựng |
51 | 広 | こう | ひろ(い)、ひろ(げる) | rộng, mở rộng |
52 | 考 | こう | かんが(える) | suy nghĩ |
53 | 光 | こう | ひかり、ひか(る) | ánh sáng, chiếu sáng |
54 | 好 | こう | この(む)、す(く) | thích |
55 | 合 | ごう、が | あ(わせる)、あ(う) | phù hợp, kết nối |
56 | 黒 | こく | くろ(い)、くろ | đen |
57 | 菜 | さい | な | rau |
58 | 作 | さく、さ | つく(る) | làm, tạo ra, chế tạo |
59 | 産 | さん | う(む)、う(まれる) | sản, sinh ra, sản xuất |
60 | 紙 | し | かみ | giấy |
61 | 思 | し | おも(う) | nghĩ |
62 | 姉 | し | あね | chị gái |
63 | 止 | し | と(まる)、と(める) | dừng lại |
64 | 市 | し | いち | thành thị, thành phố |
65 | 仕 | し、じ | つか(える) | phục vụ, phụng sự |
66 | 死 | し | し(ぬ) | chết |
67 | 使 | し | つか(う) | dùng, sử dụng |
68 | 始 | し | はじ(める)、はじ(まる) | bắt đầu |
69 | 試 | し | こころ(みる)、ため(す) | thử |
70 | 私 | し | わたし | tôi, tư |
71 | 字 | じ | あざ | chữ |
72 | 自 | じ、し | むずか(ら) | bản thân |
73 | 事 | じ | こと | việc, sự việc |
74 | 持 | じ | も(つ) | sở hữu, nắm giữ, có |
75 | 室 | しつ | むろ | phòng |
76 | 質 | しつ、しち | – | chất, thiên nhiên |
77 | 写 | しゃ | うつ(す)、うつ(る) | sao chép, chụp ảnh |
78 | 者 | しゃ | もの | người |
79 | 借 | しゃく | か(りる) | vay, mượn |
80 | 弱 | じゃく | よわ(い)、よわ(る)、 よわ(める) |
yếu, làm yếu đi |
81 | 首 | しゅ | くび | cổ, đầu (thủ) |
82 | 主 | しゅ | ぬし | chủ, chính |
83 | 秋 | しゅう | あき | mùa thu |
84 | 集 | しゅう | あつ(まる)、あつ(める) | gặp gỡ, tụ tập |
85 | 習 | しゅう | なら(う) | học |
86 | 終 | しゅう | お(わる)、お(える) | kết thúc, xong |
87 | 住 | じゅう | す(む)、す(まう) | cư trú, sống |
88 | 重 | じゅう、ちょう | おも(い)、 かさ(なる)、~え |
nặng, nghiêm trọng |
89 | 春 | しゅん | はる | mùa xuân |
90 | 所 | しょ | ところ | nơi chốn, địa điểm |
91 | 暑 | しょ | あつ(い) | nóng (nhiệt độ) |
92 | 場 | じょう | ば | nơi chốn, địa điểm |
93 | 乗 | じょう | の(る)、の(せる) | lái (xe), cưỡi (ngựa) |
94 | 色 | しょく | いろ | màu sắc |
95 | 森 | しん | もり | rừng |
96 | 心 | しん | こころ | tim, tâm |
97 | 親 | しん | おや、した(しい)、 した(しむ) |
bố mẹ, gần gũi, thân thiết |
98 | 真 | しん | ま~ | sự thật, thật |
99 | 進 | しん | すす(む)、すす(める) | tiếp tục, xúc tiến, phát triển |
100 | 図 | ず、と | はか(る) | vẽ, lên kế hoạch |
101 | 青 | せい | あお(い)、あお | xanh |
102 | 正 | せい、しょう | ただ(しい)、 ただ(す)、まさ |
dđúng, chuẩn |
103 | 声 | せい | こえ | giọng |
104 | 世 | せい、せ | よ | thế giới, thời đại |
105 | 赤 | せき、しゃく | あか(い)、あか(まる)、 あか(らめる) |
đỏ, làm đỏ, đỏ mặt |
106 | 夕 | せき | ゆう | tối |
107 | 切 | せつ、さい | き(る)、き(れる) | cắt, kết thúc |
108 | 説 | せつ | と(く) | quan điểm, lý thuyết, giải thích |
109 | 洗 | せん | あら(う) | giặt, rửa |
110 | 早 | そう、さ | はや(い)、はや(める)、 はや(まる) |
nhanh, sớm, tăng tốc |
111 | 走 | そう | はし(る) | chạy |
112 | 送 | そう | おく(る) | gửi |
113 | 族 | ぞく | – | gia đình, bộ tộc |
114 | 村 | そん | むら | làng |
115 | 体 | たい、てい | からだ | cơ thể, thân thể |
116 | 太 | たい、た | ふと(い)、ふと(る) | đậm, dày, béo |
117 | 待 | たい | ま(つ) | đợi/chờ |
118 | 貸 | たい | か(す) | cho vay, cho mượn |
119 | 台 | だい、たい | – | giá, khung, bệ, nền tảng, cơ sở |
120 | 代 | だい、たい | か(わる)、か(える)、 よ、しろ |
thời, thời đại, thay thế |
121 | 題 | だい | – | chủ đề, |
122 | 短 | たん | みじか(い) | ngắn |
123 | 知 | ち | し(る) | biết |
124 | 地 | ち、じ | – | đất |
125 | 池 | ち | いけ | cái ao |
126 | 茶 | ちゃ、さ | – | trà |
127 | 着 | ちゃく | き(る)、つ(ける)、 き(せる)、つ(く) |
đến (nơi), mặc (áo) |
128 | 昼 | ちゅう | ひる | buổi trưa |
129 | 注 | ちゅう | そそ(ぐ) | chú ý, lưu ý |
130 | 町 | ちょう | まち | thành phố, thị trấn |
131 | 鳥 | ちょう | とり | con chim |
132 | 朝 | ちょう | あさ | buổi sáng |
133 | 通 | つう | とお(る)、とお(す)、 かよ(う) |
qua, đi qua |
134 | 弟 | てい | おとうと | em trai |
135 | 低 | てい | ひく(い)、ひく(める)、 ひく(まる) |
thấp, làm thấp |
136 | 転 | てん | ころ(ぶ)、ころ(がる)、 ころ(げる)、ころ(がす) |
lăn, lật |
137 | 田 | でん | た | cánh đồng |
138 | 都 | と、つ | みやこ | thủ đô |
139 | 度 | ど | たび | mức độ, lần, độ |
140 | 答 | とう | こた(え)、こた(える) | trả lời |
141 | 冬 | とう | ふゆ | mùa đông |
142 | 頭 | とう、ず | あたま、かしら | đầu, người đứng đầu |
143 | 同 | どう | おな(じ) | giống |
144 | 動 | どう | うご(く)、うご(かす) | di chuyển, chuyển động |
145 | 堂 | どう | – | phòng, sảnh, đền |
146 | 働 | どう | はたら(く) | làm việc |
147 | 特 | とく | – | đặc biệt |
148 | 肉 | にく | – | thịt |
149 | 売 | ばい | う(る)、う(れる) | bán |
150 | 発 | はつ、ほつ | – | bắt đầu, xuất |
151 | 飯 | はん | めし | bữa ăn, cơm |
152 | 病 | びょう | や(む)、やまい | bệnh |
153 | 品 | ひん | しな | sản phẩm, chất lượng |
154 | 不 | ふ、ぶ | – | không |
155 | 風 | ふう | かぜ | gió, phong cách |
156 | 服 | ふく | – | quần áo |
157 | 物 | ぶつ、もつ | もの | vật |
158 | 文 | ぶん、もん | ふみ | văn |
159 | 別 | べつ | わか(れる) | khác biệt, tách rời |
160 | 勉 | べん | – | nỗ lực, học |
161 | 便 | べん、びん | たよ(り) | tiện lợi |
162 | 歩 | ほ、ぶ | ある(く)、あゆ(む) | đi bộ |
163 | 方 | ほう | かた | hướng |
164 | 妹 | まい | いもうと | em gái |
165 | 味 | み | あじ、あじ(わる) | nếm, thưởng thức |
166 | 民 | みん | たみ | dân tộc, con người |
167 | 明 | めい | あ(かり)、あか(るい) | sáng, mở mang |
168 | 門 | もん | かど | cổng |
169 | 問 | もん | と(い)、と(う) | câu hỏi, hỏi |
170 | 夜 | や | よろ、よ~ | đêm |
171 | 野 | や | の | cánh đồng |
172 | 薬 | やく | くすり | thuốc |
173 | 有 | ゆう、う | あ(る) | tồn tại, có (sở hữu) |
174 | 曜 | よう | – | thứ (trong tuần) |
175 | 用 | よう | もち(いる) | dùng, sử dụng |
176 | 洋 | よう | – | đại dương, phương tây |
177 | 理 | り | – | lí do, nguyên lí |
178 | 旅 | りょ | たび | chuyến đi, du lịch |
179 | 料 | りょう | – | nguyên liệu, phí (lệ phí) |
180 | 力 | りょく、りき | ちから | lực, sức mạnh |
181 | 林 | りん | はやし | rừng |
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!