Danh sách Kanji N5 được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp lại, hy vọng sẽ giúp các bạn có những định hướng và kiến thức cơ bản về Kanji Cấp độ N5.
※ Các bạn có thể Click vào từng chữ để xem chi tiết về cách viết và cách dùng nhé.
※ Các bạn có thể Click vào từng chữ để xem chi tiết về cách viết và cách dùng nhé.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
STT | Kanji | Onyomi (Âm Hán) | Kunyomi (Âm Nhật) | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 安 | あん | やす(い) | bình an, an toàn/ rẻ |
2 | 一 | いち、いつ | ひと(つ) | một |
3 | 飲 | いん | の(む) | uống |
4 | 右 | う、ゆ | みぎ | bên phải |
5 | 雨 | う | あめ | mưa |
6 | 駅 | えき | – | ga |
7 | 円 | えん | まる(い) | đồng yên, tròn |
8 | 火 | か | ひ | lửa (hỏa) |
9 | 花 | か | はな | hoa |
10 | 下 | か、げ | しも、さ(げる) お(ろす)、く(だる) |
dưới, phía dưới, hạ/xuống |
11 | 何 | か | なに、なん | cái gì/cái nào |
12 | 会 | かい、え | あ(う) | gặp gỡ, hội họp |
13 | 外 | がい、げ | そと、ほか はず(れる)、はず(す) |
ngoài, khác, tách rời ra |
14 | 学 | がく | まな(ぶ) | học, khoa học, trường học |
15 | 間 | かん、けん | あいだ | thời gian, khoảng thời gian |
16 | 気 | き、け | – | tinh thần, tâm trạng |
17 | 九 | きゅう、く | ここの(つ) | chín |
18 | 休 | きゅう | やす(む) | nghỉ ngơi |
19 | 魚 | ぎょう | さかな、うお | cá |
20 | 金 | きん、こん | かね | vàng, tiền |
21 | 空 | くう | そら、あ(ける、から | bầu trời, trống (chỗ trống) |
22 | 月 | げつ、がつ | つき | tháng, mặt trăng |
23 | 見 | けん | み(る)、み(える) み(せる) |
nhìn, ngắm, cho xem |
24 | 言 | げん、ごん | い(う) | từ ngữ, nói |
25 | 古 | こ | ふる(い) | cũ, cổ |
26 | 五 | ご | いつ(つ) | năm |
27 | 後 | ご、こう | あと、おく(れる) のち |
sau, đằng sau, muộn |
28 | 午 | ご | trưa, chiều | |
29 | 語 | ご | かた(る)、かた(らう) | ngôn từ, nói/kể |
30 | 校 | こう | trường | |
31 | 口 | こう、く | くち | miệng |
32 | 行 | こう | い(く)、ゆ(く) おこな(う) |
đi, tiến hành |
33 | 高 | こう | たか(い)、たか(まる) たか(める) |
cao, nâng cao, đánh giá cao |
34 | 国 | こく | くに | đất nước |
35 | 今 | こん、きん | いま | bây giờ |
36 | 左 | さ | ひだり | bên trái |
37 | 三 | さん | み(つ)、 | ba (số ba) |
38 | 山 | さん | やま | núi (sơn) |
39 | 四 | し | よ(つ)、ゆ(つ) よん、よ |
số bốn |
40 | 子 | し、す | こ | trẻ con |
41 | 耳 | じ | みみ | tai |
42 | 時 | じ | とき | thời gian, giờ giấc |
43 | 七 | しち | なな(つ)、なな、なの | số bảy |
44 | 車 | しゃ | くるま | ô tô, xe |
45 | 社 | しゃ | やしろ | đền, miếu |
46 | 手 | しゅ | て | tay |
47 | 週 | しゅう | tuần | |
48 | 十 | じゅう、じ | とお、と | mười, số mười |
49 | 出 | しゅつ | だ(す)、で(る) | xuất, rời đi, ra đi |
50 | 書 | しょ | か(く) | viết |
51 | 女 | じょ、にょう | おんな、め | phụ nữ |
52 | 小 | しょう | ちい(さい)、こ、お | nhỏ, bé |
53 | 少 | しょう | すこ(し)、すく(ない) | một chút, một ít |
54 | 上 | しょう、じょう | うえ、かみ あ(げる)、あ(がる) |
phía trên, trên (thượng) |
55 | 食 | しょく | た(べる) く(る)、く(らう) |
ăn |
56 | 新 | しん | あたら(しい) あら(た)、にい |
mới |
57 | 人 | じん、にん | ひと | người |
58 | 水 | すい | みず | nước |
59 | 生 | せい、しょう | い(きる)、う(む) は(やす)、なま、き |
sống, sinh ra, mọc (râu), tươi sống (đồ ăn) |
60 | 西 | せい、さい | にし | phía tây |
61 | 川 | せん | かわ | sông |
62 | 千 | せん | ち | một ngàn |
63 | 先 | せん | さき | phía trước, trước, tương lai |
64 | 前 | ぜん | まえ | trước, trước khi |
65 | 足 | そく | あし、た(りる)、た(す) | chân, đầy đủ, thêm vào |
66 | 多 | た | おお(い) | nhiều |
67 | 大 | だい、たい | おお(きい)、おお(い) | to, lớn |
68 | 男 | だん、なん | おとこ | đàn ông |
69 | 中 | ちゅう | なか | trong, bên trong |
70 | 長 | ちょう | なが(い) | dài, trưởng |
71 | 天 | てん | あめ、あま | thiên (trời) |
72 | 店 | てん | みせ | cửa hàng |
73 | 電 | でん | điện | |
74 | 土 | ど、と | つち | đất, thổ |
75 | 東 | とう | ひがし | phía đông |
76 | 道 | どう | みち | đường, con đường |
77 | 読 | どく | よ(む) | đọc |
78 | 南 | なん | みなみ | phía nam |
79 | ニ | に | ふた(つ) | hai, số hai |
80 | 日 | にち、じつ | ひ、か | ngày, mặt trời |
81 | 入 | にゅう | はい(る)、い(る) い(れる) |
vào, điền vào, nhét vào |
82 | 年 | ねん | とし | năm |
83 | 買 | ばい | か(う) | mua |
84 | 白 | はく、びゃく | しろ(い)、しろ | trắng |
85 | 八 | はち | やっ(つ)、や(つ)、よう | tám, số tám |
86 | 半 | はん | なか(ば) | một nửa, giữa |
87 | 百 | ひゃく | một trăm | |
88 | 父 | ふ | ちち | bố |
89 | 分 | ぶん、ぶ、ふん | わ(ける)、わ(かれる) わか(る) |
phần, phút, phân chia, hiểu |
90 | 聞 | ぶん、もん | き(く)、き(こえる) | nghe, hỏi |
91 | 母 | ぼ | はは | mẹ |
92 | 北 | ほく | きた | phía bắc |
93 | 木 | ぼく、もく | き、こ | cây, rừng |
94 | 本 | ほん | もと | sách, nguồn gốc |
95 | 毎 | まい | mỗi,, mọi | |
96 | 万 | まん、ばん | vạn (mười ngàn) | |
97 | 名 | めい、みょう | な | danh, tên |
98 | 目 | もく | め | mắt |
99 | 友 | ゆう | とも | bạn |
100 | 来 | らい | く(る)、きた(る) きた(す) |
đến, tới |
101 | 立 | りつ | た(つ)、た(てる) | đứng, thiết lập |
102 | 六 | ろく | む(つ)、むい | số sáu |
103 | 話 | わ | はなし、はな(す) | nói, nói chuyện, câu chuyện |
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!