ĐÁP ÁN JLPT N1 12/2019
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文字 - 語彙(Từ Vựng - Hán Tự)
問題1
1 | 2 |
---|---|
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 3 |
問題2
7 | 4 |
---|---|
8 | 2 |
9 | 3 |
10 | 1 |
11 | 4 |
12 | 3 |
13 | 1 |
問題3
14 | 1 |
---|---|
15 | 4 |
16 | 3 |
17 | 3 |
18 | 4 |
19 | 3 |
問題4
20 | 2 |
---|---|
21 | 4 |
22 | 1 |
23 | 3 |
24 | 4 |
25 | 2 |
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文法(Ngữ Pháp)
問題5
26 | 1 |
---|---|
27 | 1 |
28 | 2 |
29 | 3 |
30 | 3 |
31 | 2 |
32 | 3 |
33 | 2 |
34 | 4 |
35 | 4 |
問題6
36 | 3 |
---|---|
37 | 4 |
38 | 2 |
39 | 1 |
40 | 1 |
問題7
41 | 3 |
---|---|
42 | 4 |
43 | 4 |
44 | 3 |
45 | 2 |
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 読解(Đọc Hiểu)
問題8
46 | 2 |
---|---|
47 | 3 |
48 | 1 |
49 | 3 |
問題9
50 | 3 |
---|---|
51 | 3 |
52 | 1 |
53 | 4 |
54 | 4 |
55 | 1 |
56 | 1 |
57 | 4 |
問題10
58 | 4 |
---|---|
59 | 3 |
60 | 4 |
61 | 3 |
問題11
62 | 3 |
---|---|
63 | 1 |
問題12
64 | 4 |
---|---|
65 | 1 |
66 | 2 |
67 | 3 |
問題13
68 | 4 |
---|---|
69 | 1 |
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 聴解(Nghe Hiểu)
問題1
1 | 3 |
---|---|
2 | 1 |
3 | 2 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 4 |
問題2
1 | 4 |
---|---|
2 | 1 |
3 | 2 |
4 | 2 |
5 | 1 |
6 | 2 |
問題3
1 | 4 |
---|---|
2 | 1 |
3 | 1 |
4 | 1 |
5 | 3 |
6 | 4 |
問題4
1 | 2 |
---|---|
2 | 3 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 2 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 1 |
10 | 3 |
11 | 1 |
12 | 1 |
13 | 2 |
問題5
1 | 4 |
---|---|
2 | 3 |
3 | 4, 2 |
Điểm đỗ – điểm liệt JLPT N1
Điểm tổng: Trên 90 điểm (Tối đa: 180 điểm)
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm tổng: Trên 90 điểm (Tối đa: 180 điểm)
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)