ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文字 - 語彙(Từ Vựng - Hán Tự)
問題1
1 2
2 1
3 4
4 3
5 3
問題2
6 4
7 2
8 3
9 1
10 1
問題3
11 3
12 1
13 4
問題4
14 2
15 1
16 1
17 3
18 2
19 4
20 3
問題5
21 3
22 2
23 2
24 4
25 1
問題6
26 4
27 2
28 2
29 3
30 1
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文法(Ngữ Pháp)
問題7
31 2
32 1
33 3
34 3
35 2
36 4
37 4
38 2
39 2
40 3
41 4
42 1
問題8
43 3
44 1
45 4
46 4
47 2
問題9
48 3
49 2
50 4
51 2
52 3
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 読解(Đọc Hiểu)
問題10
53 2
54 3
55 4
56 3
57 3
問題11
58 1
59 2
60 3
61 1
62 2
63 1
64 4
65 2
問題12
66 4
67 3
問題13
68 1
69 4
70 2
問題14
71 3
72 2
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 聴解(Nghe Hiểu)
問題1
1 2
2 1
3 4
4 2
5 4
問題2
1 1
2 2
3 4
4 3
5 2
問題3
1 1
2 2
3 4
4 4
5 3
問題4
1 2
2 1
3 2
4 1
5 3
6 1
7 2
8 1
9 3
10 2
11 3
問題5
1 1
2 1
3 4, 2
Điểm đỗ – điểm liệt JLPT N2
Điểm tổng: Trên 90 điểm (Tối đa: 180 điểm)
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)