ĐÁP ÁN JLPT N2 12/2020 CHUẨN XÁC NHẤT
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文字 - 語彙(Từ Vựng - Hán Tự)
問題1
1 | 2 |
---|---|
2 | 3 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 1 |
問題2
6 | 1 |
---|---|
7 | 3 |
8 | 4 |
9 | 2 |
10 | 1 |
問題3
11 | 3 |
---|---|
12 | 1 |
13 | 4 |
問題4
14 | 3 |
---|---|
15 | 1 |
16 | 4 |
17 | 3 |
18 | 2 |
19 | 3 |
20 | 4 |
問題5
21 | 1 |
---|---|
22 | 4 |
23 | 1 |
24 | 3 |
25 | 2 |
問題6
26 | 2 |
---|---|
27 | 4 |
28 | 3 |
29 | 2 |
30 | 1 |
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文法(Ngữ Pháp)
問題7
31 | 3 |
---|---|
32 | 1 |
33 | 4 |
34 | 2 |
35 | 1 |
36 | 4 |
37 | 2 |
38 | 3 |
39 | 2 |
40 | 3 |
41 | 1 |
42 | 4 |
問題8
43 | 3 |
---|---|
44 | 2 |
45 | 4 |
46 | 1 |
47 | 2 |
問題9
48 | 3 |
---|---|
49 | 1 |
50 | 3 |
51 | 4 |
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 読解(Đọc Hiểu)
問題10
52 | 2 |
---|---|
53 | 3 |
54 | 2 |
55 | 1 |
56 | 1 |
問題11
57 | 4 |
---|---|
58 | 1 |
59 | 3 |
60 | 3 |
61 | 2 |
62 | 1 |
63 | 3 |
64 | 3 |
65 | 4 |
問題12
66 | 2 |
---|---|
67 | 4 |
問題13
68 | 1 |
---|---|
69 | 4 |
70 | 1 |
問題14
71 | 4 |
---|---|
72 | 3 |
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 聴解(Nghe Hiểu)
問題1
1 | 3 |
---|---|
2 | 2 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 2 |
問題2
1 | 4 |
---|---|
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 2 |
問題3
1 | 1 |
---|---|
2 | 3 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 3 |
問題4
1 | 2 |
---|---|
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 2 |
7 | 3 |
8 | 1 |
9 | 3 |
10 | 1 |
11 | 1 |
問題5
1 | 3 |
---|---|
2 | 3, 4 |
Điểm đỗ – điểm liệt JLPT N2
Điểm tổng: Trên 90 điểm (Tối đa: 180 điểm)
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm tổng: Trên 90 điểm (Tối đa: 180 điểm)
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)