Thông báo
Danh sách từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
今にも雨が降りそうだ。 | KIM VŨ HÀNG Có vẻ như trời sắp mưa rồi. |
今にわかるでしょう。 | KIM Giờ thì bạn hiểu rồi đúng không? |
いよいよ結婚式だ。 | KẾT HÔN THỨC Cuối cùng thì đám cưới cũng đến rồi. |
じきに終わるだろう。 | CHUNG Có lẽ sắp kết thúc rồi. |
至急ご連絡ください。 | CHÍ CẤP LIÊN LẠC Vui lòng liên hệ với tôi càng sớm càng tốt. |
あいにく、夜は用事があるんです。 | DẠ DỤNG SỰ Tiếc là tối nay tôi bận mất rồi. |
せめて声だけでも聞きたい。 | THANH VĂN Ít nhất thì tôi muốn nghe giọng bạn. |
うっかり道を間違えてしまった。 | ĐẠO GIAN VI Vì một chút bất cẩn mà tôi đã đi nhầm đường. |
高くても、せいぜい1万円くらいだろう。 | CAO VẠN VIÊN Dù có đắt thì cũng chỉ khoảng 10,000 yên thôi, cùng lắm thì cũng chỉ tốn 10,000 yên thôi. |
くれぐれも気を付けてね。 | KHÍ PHÓ Làm ơn hãy cẩn thận nhé! |
ひとまず、少し休むことにした。 | THIỂU HƯU Tạm thời tôi quyết định nghỉ một chút. |
電車、来ないね。ひょっとして事故でもあったのかなあ | ĐIỆN XA LAI SỰ CỐ Tàu không đến. Không biết có xảy ra tai nạn gì không nhỉ? |
みんな、いっせいに手を上げた。 | THỦ THƯỢNG Mọi người cùng giơ tay lên một lúc. |
子供が寝てるから、ドアがそっと閉めてね。 | TỬ CUNG TẨM BẾ Bọn trẻ đang ngủ nên đóng cửa nhẹ nhàng nhé. |
箱の中には、みかんがぎっしり入っていた。 | TƯƠNG TRUNG NHẬP Bên trong hộp có đầy quýt. |
古い写真を見て、昔のことをしみじみ思い出していた。 | CỔ TẢ CHÂN KIẾN TÍCH TƯ XUẤT Nhìn những bức ảnh cũ khiến bao ký ức ùa về. |
新製品がずらりと並んでいる。 | TÂN CHẾ PHẨM TỊNH Sản phẩm mới được xếp thành hàng. |
今朝は一段と(いっそう)冷える。 | KIM TRIÊU NHẤT ĐOẠN LÃNH Sáng nay sẽ lạnh hơn nhiều đấy. |
会員だと、さらに安くなる。 | HỘI VIÊN AN Nếu là hội viên thì còn rẻ hơn nữa. |
最近、ますます忙しくなってきた。 | TỐI CẬN MANG Gần đây tôi ngày càng bận hơn. |
準備は、着々と進んでいる。 | CHUẨN BỊ TRỨ LẠI TIẾN Việc chuẩn bị đang tiến triển đều đặn. |
次第に暗くなってきた。 | THỨ ĐỆ ÁM Trời dần dần tối đi. |
足の具合は、徐々に良くなっています。 | TÚC CỤ HỢP TỪ LẠI LƯƠNG Chân tôi đang dần hồi phục. |
暗くなったと思ったら、たちまち雨が降ってきた。 | ÁM TƯ VŨ HÀNG Trời vừa tối thì bất ngờ đổ mưa. |
不景気でめっきり客が減った。 | BẤT CẢNH KHÍ KHÁCH GIẢM Vì suy thoái nên lượng khách giảm mạnh. |
わりと(わりに)うまくできと思うけど、どう?おいしい? | TƯ Tôi nghĩ nó khá ổn đấy. Còn bạn thấy sao, có ngon không? |
見るなと言われると、余計に見たくなる。 | KIẾN NGÔN DƯ KẾ KIẾN Khi bị bảo đừng nhìn, thì lại càng muốn nhìn cho bằng được. |
書き直したら、かえって変になった。 | THƯ TRỰC BIẾN Tôi sửa lại rồi mà còn tệ hơn nữa. |
そのぺんは、むしろ焼かずに食べたほうがおいしいよ。 | THIÊU THỰC Chiếc bánh đó không nướng mà cứ thế ăn sẽ ngon hơn đấy |
そうとう難し | NAN khá khó |
うんとたくさん | rất nhiều |
大いに楽しみましょう | ĐẠI LẠC hãy cùng vui vẻ nào |
実にめずらしい | THỰC hiếm thật đấy |
多少わかります | ĐA THIỂU hiểu ở mức nào đó |
女性より男性のほうがやや多い | NỮ TÍNH NAM TÍNH ĐA nam nhiều hơn nữ một chút |
ここにあるカメラは、すべて日本製です。 | NHẬT BỔN CHẾ Tất cả máy ảnh ở đây đều do Nhật sản xuất. |
ただ今使用中です。 | KIM SỬ DỤNG TRUNG Hiện đang được sử dụng. |
たった今、戻りました。 | KIM LỆ Anh ấy vừa quay lại. |
わざと負けたの? | PHỤ Bạn cố tình thua à? |
わざわざ手伝いに来てくれてありがとう。 | THỦ TRUYỀN LAI Cảm ơn bạn đã lặn lội đến giúp. |
この町は、いわばふるさとみたいんなものです。 | ĐINH Có thể nói đây là một ngôi làng mang tính lịch sử. |
「彼はアニメに詳しいね」「いわゆるアニメあたくですよ」 | BỈ TƯỜNG “Anh ta biết rất nhiều về anime nhỉ.” “Kiểu như một otaku anime.” |
思わず笑ってしまった。 | TƯ TIẾU Tôi không thể không mỉm cười. |
思い切って会社をやめた。 | TƯ THIẾT HỘI XÃ Tôi đã dứt khoát nghỉ việc. |
思い切り引っ張って。 | TƯ THIẾT DẪN TRƯƠNG Cố hết sức nhé! |
いったい何のことかわからない。 | HÀ Tôi hoàn toàn không hiểu gì cả. |
いったん家に帰ってから出かけた。 | GIA QUY XUẤT Tôi về nhà trước rồi mới đi ra ngoài. |
一度(いったん)見たら忘れない | NHẤT ĐỘ KIẾN VONG Chỉ cần thấy một lần là sẽ không quên. |
いっさい知らない | TRI không biết gì về |
必ずしもできるとは言えない | TẤT NGÔN không nhất thiết phải làm được |
さっぱりわからない | không hiểu gì cả |
そう難しくない | NAN không khó đến vậy |
大してひどくない | ĐẠI không đến mức tệ |
全く必要ない | TOÀN TẤT YẾU hoàn toàn không cần thiết |
別に珍しいことではない | BIỆT TRÂN không đặc biệt hiếm |
どうせ無理だろう | VÔ LÍ dù sao cũng không thể được |
どうやら事故があったようだ。 | SỰ CỐ có vẻ đã xảy ra tai nạn |
たしかにあなたの意見は正しいが | Ý KIẾN CHÁNH Ý kiến của bạn đúng rồi đấy, nhưng mà… |
おそらく事故があったのだろう | SỰ CỐ Có thể đã xảy ra tai nạn |
せっかく早起きしたのに | TẢO KHỞI Tôi đã nỗ lực để dậy sớm, vậy mà… |
Phân Tích Dữ Liệu Học Tập
📈 Phân Tích Biểu Đồ Học Tập
Trang này cung cấp cái nhìn tổng thể về quá trình học từ vựng của bạn thông qua các số liệu thống kê, qua đó giúp bạn nắm bắt nhanh tiến độ học tập, đánh giá mức độ ghi nhớ và điều chỉnh phương pháp học sao cho hiệu quả nhất
🔹 Lợi ích của trang này:
- Nắm bắt nhanh tiến độ học tập của bạn – Chỉ cần nhìn vào số liệu, bạn sẽ biết mình đang ở đâu trong hành trình học từ vựng, từ đó điều chỉnh kế hoạch học tập phù hợp.
- Đánh giá khả năng nhớ từ một cách khách quan – Số từ đã thuộc và chưa thuộc giúp bạn biết chính xác mình nhớ được bao nhiêu từ, tránh tình trạng ảo tưởng đã nhớ.
- Tối ưu hóa chiến lược học tập – Nếu số từ đã học cao nhưng số từ đã thuộc thấp, có thể phương pháp học của bạn chưa hiệu quả. Bạn có thể thử kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), học qua hình ảnh hoặc sử dụng từ trong ngữ cảnh để cải thiện.
- Giúp bạn đặt mục tiêu học tập cụ thể hơn – Nếu bạn biết mình còn bao nhiêu từ cần học, bạn có thể đặt ra mục tiêu học hàng ngày (ví dụ: học 10 từ mới/ngày, ôn lại 20 từ chưa thuộc), giúp bạn học có định hướng hơn thay vì học một cách ngẫu nhiên.
- Tăng động lực học khi thấy tiến bộ rõ ràng – Khi số từ đã thuộc tăng lên và tiến độ học được cải thiện, bạn sẽ có cảm giác thành tựu, giúp bạn có động lực duy trì thói quen học tập lâu dài.
- Tổng số từ cần học: 47
- Tiến độ: 15%
- Số từ đã học: 7
- Số từ chưa học: 40
- Số từ đã thuộc: 5
- Số từ chưa thuộc: 2
📈 Phân Tích Lượt Xem Flashcard
Trang này cung cấp thống kê chi tiết về tất cả các từ vựng bạn đã học, kèm theo số lượt xem của từng từ. Đây là công cụ hữu ích giúp bạn theo dõi tần suất ôn tập từng từ vựng, qua đó điều chỉnh phương pháp học tập sao cho hiệu quả nhất.
🔹 Lợi ích của trang này:
- Phát hiện từ vựng khó – Những từ có số lượt xem cao có thể là những từ bạn chưa thuộc và cần ôn tập thêm.
- Nhận diện từ vựng dễ nhớ – Những từ có số lượt xem rất thấp nhưng bạn vẫn nhớ nghĩa chứng tỏ bạn đã thuộc từ đó. Có thể ưu tiên học từ mới thay vì ôn lại những từ này quá nhiều.
- Xác định từ vựng ít được ôn tập – Những từ có lượt xem thấp có thể là từ bạn đã bỏ quên hoặc chưa tiếp xúc đủ, cần đưa vào lịch ôn tập lại.
- Cá nhân hóa lộ trình học tập – Thay vì học tất cả từ như nhau, bạn có thể tập trung vào những từ có lượt xem cao (chưa thuộc) và giảm bớt thời gian cho những từ có lượt xem thấp (đã nhớ). Điều này giúp tối ưu thời gian và cải thiện hiệu suất học.
Từ Vựng | Lượt Xem |
---|
📈 Phân Tích Thời Gian Xem Flashcard
Trang này giúp bạn theo dõi thời gian đã dành để xem từng flashcard, qua đó đánh giá mức độ ghi nhớ từ vựng
🔹 Lợi ích của trang này:
- Xác định từ vựng gây khó khăn nhất – Nếu bạn dành quá nhiều thời gian xem một từ, có thể từ đó khó nhớ hoặc bạn chưa hiểu rõ cách sử dụng. Đây là dấu hiệu để bạn tìm cách học khác, như đặt câu với từ đó hoặc liên hệ với hình ảnh, ngữ cảnh thực tế.
- Nhận diện từ vựng bạn đã nhớ chắc – Nếu một từ chỉ mất vài giây để xem và bạn không cần dừng lại để suy nghĩ, đó là dấu hiệu bạn đã thuộc. Bạn có thể giảm tần suất ôn tập để tập trung vào từ khó hơn.
- Tận dụng thời gian học hiệu quả hơn – Nếu bạn thấy rằng một số từ luôn mất thời gian dài để học, trong khi số khác chỉ cần vài giây, bạn có thể điều chỉnh lộ trình học: dành ít thời gian hơn cho từ dễ và đầu tư nhiều hơn vào từ khó.
- Xây dựng chiến lược ôn tập dựa trên dữ liệu thực tế – Thay vì ôn tập tất cả các từ theo lịch cố định, bạn có thể ưu tiên ôn lại những từ có thời gian xem cao hơn để tối ưu trí nhớ và tiết kiệm thời gian.
Từ Vựng | Thời Gian Xem |
---|
📈 Phân Tích Số Lần Chưa Thuộc Của Flashcard
Trang này giúp bạn theo dõi số lần bạn ấn vào nút "Chưa Thuộc" trong quá trình học flashcard.
Dữ liệu này cho thấy những từ nào bạn gặp khó khăn nhất, cần ôn tập nhiều hơn để ghi nhớ lâu dài.
🔹 Lợi ích của trang này:
- Xác định từ vựng khó nhớ nhất – Nếu một từ có số lần "Chưa Thuộc" cao, chứng tỏ bạn thường xuyên quên hoặc chưa hiểu rõ cách sử dụng. Đây là tín hiệu cho thấy bạn cần dành thêm thời gian để học sâu hơn từ đó
- Tránh lãng phí thời gian vào từ đã nhớ – Nếu một từ có số lần "Chưa Thuộc" thấp hoặc bằng 0, có thể bạn đã thuộc từ đó. Bạn có thể giảm thời gian ôn tập và tập trung vào các từ khó hơn, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất học.
- Phát hiện từ vựng có vấn đề về cách học – Nếu một từ có số lần "Chưa Thuộc" rất cao dù bạn đã học nhiều lần, cách học hiện tại của bạn có thể không hiệu quả. Lúc này, bạn nên thử học qua ngữ cảnh, kết hợp âm thanh, hình ảnh, hoặc học bằng cách sử dụng từ trong hội thoại thực tế.
- Xây dựng chiến lược ôn tập dựa trên dữ liệu thực tế – Thay vì ôn tập tất cả các từ theo lịch cố định, bạn có thể ưu tiên ôn lại những từ khó hơn thay vì học ngẫu nhiên, tăng khoảng thời gian ôn lại cho những từ có nhiều lần "Chưa Thuộc", giảm thời gian học lại với từ đã thuộc để tối ưu hiệu quả học tập.
Từ Vựng | Số Lần Chưa Thuộc |
---|
📈 Phân Tích Độ Khó Của Từ
Độ khó của từ vựng được Tiếng Nhật Đơn Giản xác định dựa trên hành vi học tập của người dùng.
Mỗi từ vựng sẽ được gắn một điểm số độ khó (từ 1 đến 10) để phản ánh mức độ cần tập trung và lặp lại khi học.
Để giúp người dùng dễ dàng nhận biết mức độ khó của từng từ vựng, chúng tôi sử dụng hệ thống màu sắc trực quan:
Màu đỏ: Biểu thị độ khó cao – Những từ khó nhớ, cần tập trung ôn tập nhiều.
Màu vàng: Biểu thị độ khó trung bình – Những từ có mức độ khó vừa phải, cần ôn tập thêm.
Màu xanh lá cây: Biểu thị độ khó thấp – Những từ dễ nhớ, có thể tự tin hơn khi học.
🔹 Lợi ích của trang này:
- Xác định từ vựng khó nhớ nhất – Những từ có điểm khó cao (7-10) là những từ bạn gặp nhiều khó khăn khi học. Bạn có thể ưu tiên ôn tập chúng bằng cách sử dụng kỹ thuật học sâu hơn, như đặt câu, dùng hình ảnh, hoặc luyện tập với tình huống thực tế.
- Tập trung vào từ cần học nhiều hơn – Thay vì học tất cả từ với mức độ như nhau, bạn có thể ưu tiên học lại từ có điểm khó cao nhiều hơn và giảm thời gian ôn tập với những từ dễ hơn. Điều này giúp bạn học thông minh hơn, không lãng phí thời gian.
- Nhận diện từ dễ quên dù đã học nhiều lần – Nếu một từ luôn có điểm khó cao dù đã ôn tập nhiều lần, đó là dấu hiệu bạn đang gặp vấn đề trong cách ghi nhớ từ đó. Lúc này, bạn có thể đổi sang cách học hiệu quả hơn, như học qua hình ảnh hoặc liên tưởng câu chuyện.
- Xây dựng lộ trình học phù hợp với khả năng cá nhân – Nếu bạn là người mới học, bạn có thể ưu tiên học từ dễ trước (điểm 1-4), sau đó dần nâng cấp lên từ khó hơn. Nếu bạn ở trình độ trung cấp hoặc cao cấp, bạn có thể tập trung vào những từ khó hơn ngay từ đầu để tối ưu hóa thời gian học.
Từ Vựng | Độ Khó |
---|
Thông Báo
Bạn có muốn học tiếp không?
Hướng Dẫn Phím Tắt
- ←: Quay lại thẻ trước đó
- →: Hiển thị thẻ tiếp theo
- Ctrl + ←: Thêm vào danh sách đã thuộc
- Ctrl + →: Thêm vào danh sách chưa thuộc
- 1: Thêm card vào danh sách dễ nhớ
- 2: Thêm card vào danh sách khó nhớ
- 3: Thêm card vào danh sách thú vị
- 4: Thêm card vào danh sách khó hiểu
Danh sách bài học
Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả dữ liệu và trạng thái của flashcard không?
Thao tác này không thể hoàn tác.