Thông báo
Danh sách từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
物事 | VẬT SỰ mọi việc, mọi chuyện |
学校で多くの物事を学ぶ | HỌC GIÁO ĐA VẬT SỰ HỌC học nhiều thứ ở trường |
人物 | NHÂN VẬT nhân vật, hình tượng, tính cách |
有名な人物 | HỮU DANH NHÂN VẬT nhân vật nổi tiếng |
物理 | VẬT LÍ vật lý |
物理の試験 | VẬT LÍ THÍ NGHIỆM thi vật lý |
食物 | THỰC VẬT đồ ăn, thức ăn |
カロリーの高い食物 | CAO THỰC VẬT thức ăn lượng calo cao |
作物 | TÁC VẬT cây trồng, hoa màu |
この地域の主要な作物は米です | ĐỊA VỰC CHỦ YẾU TÁC VẬT MỄ hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo |
書物 | THƯ VẬT sách |
古い書物を読む | CỔ THƯ VẬT ĐỘC đọc sách cũ |
生き物 | SANH VẬT sinh vật, loài vật |
生き物の世話をする | SANH VẬT THẾ THOẠI chăm sóc con vật |
生物 | SANH VẬT sinh vật, loài vật |
入れ物 | NHẬP VẬT đồ đựng, đồ chứa |
プラスチックの入れ物 | NHẬP VẬT đồ đựng bằng plastic |
物音 | VẬT ÂM tiếng động (lạ), tiếng ồn |
物音が聞こえる | VẬT ÂM VĂN nghe tiếng động lạ |
物置 | VẬT TRÍ phòng chứa đồ |
物置にしまう | VẬT TRÍ cho đồ vào phòng chứa |
物語 | VẬT NGỮ câu chuyện, truyện kể |
物語を読む | VẬT NGỮ ĐỘC đọc truyện |
生年月日 | SANH NIÊN NGUYỆT NHẬT ngày tháng năm sinh |
生年月日を聞く | SANH NIÊN NGUYỆT NHẬT VĂN hỏi ngày tháng năm sinh |
月日 | NGUYỆT NHẬT thời gian, năm tháng |
月日が流れる | NGUYỆT NHẬT LƯU trải qua năm tháng |
元日 | NGUYÊN NHẬT ngày đầu năm mới |
後日 | HẬU NHẬT sau này, ngày khác |
後日、また連絡します | HẬU NHẬT LIÊN LẠC tôi sẽ liên lạc lại sau |
日時 | NHẬT THÌ ngày giờ |
パーティーの日時を決める | NHẬT THÌ QUYẾT quyết định ngày giờ tổ chức tiệc |
今日 | KIM NHẬT ngày nay, hôm nay |
今日の日本の社会を考える | KIM NHẬT NHẬT BỔN XÃ HỘI KHẢO suy nghĩ về xã hội Nhật ngày nay |
日中 | NHẬT TRUNG ban ngày |
明日の日中は家にいません | MINH NHẬT NHẬT TRUNG GIA ngày mai vào ban ngày không có nhà |
日光 | NHẬT QUANG ánh nắng, ánh sáng mặt trời |
日光を浴びる | NHẬT QUANG DỤC tắm nắng |
日の出 | NHẬT XUẤT mặt trời mọc |
日の入り | NHẬT NHẬP mặt trời lặn |
来日 | LAI NHẬT đến Nhật |
先月、来日しました | TIÊN NGUYỆT LAI NHẬT tháng trước tôi đã tới Nhật |
年間 | NIÊN GIAN năm |
年間の予定を立てる | NIÊN GIAN DƯ ĐỊNH LẬP lập lịch trình năm |
年月 | NIÊN NGUYỆT thời gian, năm tháng |
長い年月がたつ | TRƯỜNG NIÊN NGUYỆT trải qua một thời gian dài |
年中 | NIÊN TRUNG suốt năm |
年中暑い場所 | NIÊN TRUNG THỬ TRÀNG SỞ nơi nóng quanh năm |
年度 | NIÊN ĐỘ năm |
来年度の予算 | LAI NIÊN ĐỘ DƯ TOÁN dự toán của năm tới |
少年 | THIỂU NIÊN thiếu niên |
青少年 | THANH THIỂU NIÊN thanh thiếu niên |
青年 | THANH NIÊN thanh niên |
背の高い青年 | BỐI CAO THANH NIÊN người thanh niên cao |
中年 | TRUNG NIÊN trung niên |
中年女性 | TRUNG NIÊN NỮ TÍNH phụ nữ trung niên |
年代 | NIÊN ĐẠI thế hệ |
同じ年代 | ĐỒNG NIÊN ĐẠI cùng thế hệ |
Phân Tích Dữ Liệu Học Tập
📈 Phân Tích Biểu Đồ Học Tập
Trang này cung cấp cái nhìn tổng thể về quá trình học từ vựng của bạn thông qua các số liệu thống kê, qua đó giúp bạn nắm bắt nhanh tiến độ học tập, đánh giá mức độ ghi nhớ và điều chỉnh phương pháp học sao cho hiệu quả nhất
🔹 Lợi ích của trang này:
- Nắm bắt nhanh tiến độ học tập của bạn – Chỉ cần nhìn vào số liệu, bạn sẽ biết mình đang ở đâu trong hành trình học từ vựng, từ đó điều chỉnh kế hoạch học tập phù hợp.
- Đánh giá khả năng nhớ từ một cách khách quan – Số từ đã thuộc và chưa thuộc giúp bạn biết chính xác mình nhớ được bao nhiêu từ, tránh tình trạng ảo tưởng đã nhớ.
- Tối ưu hóa chiến lược học tập – Nếu số từ đã học cao nhưng số từ đã thuộc thấp, có thể phương pháp học của bạn chưa hiệu quả. Bạn có thể thử kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), học qua hình ảnh hoặc sử dụng từ trong ngữ cảnh để cải thiện.
- Giúp bạn đặt mục tiêu học tập cụ thể hơn – Nếu bạn biết mình còn bao nhiêu từ cần học, bạn có thể đặt ra mục tiêu học hàng ngày (ví dụ: học 10 từ mới/ngày, ôn lại 20 từ chưa thuộc), giúp bạn học có định hướng hơn thay vì học một cách ngẫu nhiên.
- Tăng động lực học khi thấy tiến bộ rõ ràng – Khi số từ đã thuộc tăng lên và tiến độ học được cải thiện, bạn sẽ có cảm giác thành tựu, giúp bạn có động lực duy trì thói quen học tập lâu dài.
- Tổng số từ cần học: 47
- Tiến độ: 15%
- Số từ đã học: 7
- Số từ chưa học: 40
- Số từ đã thuộc: 5
- Số từ chưa thuộc: 2
📈 Phân Tích Lượt Xem Flashcard
Trang này cung cấp thống kê chi tiết về tất cả các từ vựng bạn đã học, kèm theo số lượt xem của từng từ. Đây là công cụ hữu ích giúp bạn theo dõi tần suất ôn tập từng từ vựng, qua đó điều chỉnh phương pháp học tập sao cho hiệu quả nhất.
🔹 Lợi ích của trang này:
- Phát hiện từ vựng khó – Những từ có số lượt xem cao có thể là những từ bạn chưa thuộc và cần ôn tập thêm.
- Nhận diện từ vựng dễ nhớ – Những từ có số lượt xem rất thấp nhưng bạn vẫn nhớ nghĩa chứng tỏ bạn đã thuộc từ đó. Có thể ưu tiên học từ mới thay vì ôn lại những từ này quá nhiều.
- Xác định từ vựng ít được ôn tập – Những từ có lượt xem thấp có thể là từ bạn đã bỏ quên hoặc chưa tiếp xúc đủ, cần đưa vào lịch ôn tập lại.
- Cá nhân hóa lộ trình học tập – Thay vì học tất cả từ như nhau, bạn có thể tập trung vào những từ có lượt xem cao (chưa thuộc) và giảm bớt thời gian cho những từ có lượt xem thấp (đã nhớ). Điều này giúp tối ưu thời gian và cải thiện hiệu suất học.
Từ Vựng | Lượt Xem |
---|
📈 Phân Tích Thời Gian Xem Flashcard
Trang này giúp bạn theo dõi thời gian đã dành để xem từng flashcard, qua đó đánh giá mức độ ghi nhớ từ vựng
🔹 Lợi ích của trang này:
- Xác định từ vựng gây khó khăn nhất – Nếu bạn dành quá nhiều thời gian xem một từ, có thể từ đó khó nhớ hoặc bạn chưa hiểu rõ cách sử dụng. Đây là dấu hiệu để bạn tìm cách học khác, như đặt câu với từ đó hoặc liên hệ với hình ảnh, ngữ cảnh thực tế.
- Nhận diện từ vựng bạn đã nhớ chắc – Nếu một từ chỉ mất vài giây để xem và bạn không cần dừng lại để suy nghĩ, đó là dấu hiệu bạn đã thuộc. Bạn có thể giảm tần suất ôn tập để tập trung vào từ khó hơn.
- Tận dụng thời gian học hiệu quả hơn – Nếu bạn thấy rằng một số từ luôn mất thời gian dài để học, trong khi số khác chỉ cần vài giây, bạn có thể điều chỉnh lộ trình học: dành ít thời gian hơn cho từ dễ và đầu tư nhiều hơn vào từ khó.
- Xây dựng chiến lược ôn tập dựa trên dữ liệu thực tế – Thay vì ôn tập tất cả các từ theo lịch cố định, bạn có thể ưu tiên ôn lại những từ có thời gian xem cao hơn để tối ưu trí nhớ và tiết kiệm thời gian.
Từ Vựng | Thời Gian Xem |
---|
📈 Phân Tích Số Lần Chưa Thuộc Của Flashcard
Trang này giúp bạn theo dõi số lần bạn ấn vào nút "Chưa Thuộc" trong quá trình học flashcard.
Dữ liệu này cho thấy những từ nào bạn gặp khó khăn nhất, cần ôn tập nhiều hơn để ghi nhớ lâu dài.
🔹 Lợi ích của trang này:
- Xác định từ vựng khó nhớ nhất – Nếu một từ có số lần "Chưa Thuộc" cao, chứng tỏ bạn thường xuyên quên hoặc chưa hiểu rõ cách sử dụng. Đây là tín hiệu cho thấy bạn cần dành thêm thời gian để học sâu hơn từ đó
- Tránh lãng phí thời gian vào từ đã nhớ – Nếu một từ có số lần "Chưa Thuộc" thấp hoặc bằng 0, có thể bạn đã thuộc từ đó. Bạn có thể giảm thời gian ôn tập và tập trung vào các từ khó hơn, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất học.
- Phát hiện từ vựng có vấn đề về cách học – Nếu một từ có số lần "Chưa Thuộc" rất cao dù bạn đã học nhiều lần, cách học hiện tại của bạn có thể không hiệu quả. Lúc này, bạn nên thử học qua ngữ cảnh, kết hợp âm thanh, hình ảnh, hoặc học bằng cách sử dụng từ trong hội thoại thực tế.
- Xây dựng chiến lược ôn tập dựa trên dữ liệu thực tế – Thay vì ôn tập tất cả các từ theo lịch cố định, bạn có thể ưu tiên ôn lại những từ khó hơn thay vì học ngẫu nhiên, tăng khoảng thời gian ôn lại cho những từ có nhiều lần "Chưa Thuộc", giảm thời gian học lại với từ đã thuộc để tối ưu hiệu quả học tập.
Từ Vựng | Số Lần Chưa Thuộc |
---|
📈 Phân Tích Độ Khó Của Từ
Độ khó của từ vựng được Tiếng Nhật Đơn Giản xác định dựa trên hành vi học tập của người dùng.
Mỗi từ vựng sẽ được gắn một điểm số độ khó (từ 1 đến 10) để phản ánh mức độ cần tập trung và lặp lại khi học.
Để giúp người dùng dễ dàng nhận biết mức độ khó của từng từ vựng, chúng tôi sử dụng hệ thống màu sắc trực quan:
Màu đỏ: Biểu thị độ khó cao – Những từ khó nhớ, cần tập trung ôn tập nhiều.
Màu vàng: Biểu thị độ khó trung bình – Những từ có mức độ khó vừa phải, cần ôn tập thêm.
Màu xanh lá cây: Biểu thị độ khó thấp – Những từ dễ nhớ, có thể tự tin hơn khi học.
🔹 Lợi ích của trang này:
- Xác định từ vựng khó nhớ nhất – Những từ có điểm khó cao (7-10) là những từ bạn gặp nhiều khó khăn khi học. Bạn có thể ưu tiên ôn tập chúng bằng cách sử dụng kỹ thuật học sâu hơn, như đặt câu, dùng hình ảnh, hoặc luyện tập với tình huống thực tế.
- Tập trung vào từ cần học nhiều hơn – Thay vì học tất cả từ với mức độ như nhau, bạn có thể ưu tiên học lại từ có điểm khó cao nhiều hơn và giảm thời gian ôn tập với những từ dễ hơn. Điều này giúp bạn học thông minh hơn, không lãng phí thời gian.
- Nhận diện từ dễ quên dù đã học nhiều lần – Nếu một từ luôn có điểm khó cao dù đã ôn tập nhiều lần, đó là dấu hiệu bạn đang gặp vấn đề trong cách ghi nhớ từ đó. Lúc này, bạn có thể đổi sang cách học hiệu quả hơn, như học qua hình ảnh hoặc liên tưởng câu chuyện.
- Xây dựng lộ trình học phù hợp với khả năng cá nhân – Nếu bạn là người mới học, bạn có thể ưu tiên học từ dễ trước (điểm 1-4), sau đó dần nâng cấp lên từ khó hơn. Nếu bạn ở trình độ trung cấp hoặc cao cấp, bạn có thể tập trung vào những từ khó hơn ngay từ đầu để tối ưu hóa thời gian học.
Từ Vựng | Độ Khó |
---|
Thông Báo
Bạn có muốn học tiếp không?
Hướng Dẫn Phím Tắt
- ←: Quay lại thẻ trước đó
- →: Hiển thị thẻ tiếp theo
- Ctrl + ←: Thêm vào danh sách đã thuộc
- Ctrl + →: Thêm vào danh sách chưa thuộc
- 1: Thêm card vào danh sách dễ nhớ
- 2: Thêm card vào danh sách khó nhớ
- 3: Thêm card vào danh sách thú vị
- 4: Thêm card vào danh sách khó hiểu
Danh sách bài học
Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả dữ liệu và trạng thái của flashcard không?
Thao tác này không thể hoàn tác.