STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
716 | 上る | thượng | のぼる | leo lên |
717 | 下る | hạ | くだる | đi xuống |
718 | 進む | tiến | すすむ | tiến lên |
719 | 進める | tiến | すすめる | làm cho tiến lên |
720 | 通る | thông | とおる | thông qua, được chấp nhận, đi qua |
721 | 通す | thông | とおす | xuyên qua, thông qua |
722 | 超える・越える | việt | こえる | vượt qua |
723 | 過ぎる | quá | すぎる | quá, đi qua |
724 | 過ごす | quá | すごす | sử dụng(thời gian) |
725 | 移る | di | うつる | được chuyển |
726 | 移す | di | うつす | chuyển |
727 | 連れる | liên | つれる | dẫn đi |
728 | 寄る | kí | よる | ghé sát, lại gần |
729 | 寄せる | kí | よせる | ghé vào |
730 | 与える | dữ | あたえる | trao, cung cấp |
731 | 得る | đắc | える | đạt được, có được |
732 | 向く | hướng | むく | hướng, đối diện |
733 | 向ける | hướng | むける | hướng đến, quay |
734 | 勧める | khuyến | すすめる | rủ, mời, gợi ý |
735 | 薦める | tiến | すすめる | giới thiệu, gợi ý |
736 | 任せる | nhiệm | まかせる | tin tưởng, để cho ai đó làm gì |
737 | 守る | thủ | まもる | giữ, tuân thủ, bảo vệ |
738 | 争う | tranh | あらそう | gây gổ, tranh giành |
739 | 臨む | lâm | のぞむ | ước |
740 | 信じる | tín | しんじる | tin tưởng |
741 | 通じる | thông | つうじる | hiểu, thông qua |
742 | 飽きる | bão | あきる | chán, ngấy |
743 | 思いつく | tư | おもいつく | nghĩ về |
744 | 思いやる | tư | おもいやる | quan tâm, thông cảm |
745 | 熱中する | nhiệt, trung | ねっちゅうする | nghiện |
746 | 暮らす | mộ | くらす | sống |
747 | 巻く | quyển | まく | quấn, quàng |
748 | 結ぶ | kết | むすぶ | buộc, cột, nối |
749 | 済む | tế | すむ | kết thúc |
750 | 済ませる・済ます | tế | すませる・済ます | hoàn tất |
751 | 出来る | xuất, lai | できる | có thể, được xây dựng |
752 | 切れる | thiết | きれる | cắt, hết hạn |
753 | 切らす | thiết | きらす | hết |
754 | 伝わる | truyền | つたわる | được truyền đi, được trải ra, được giới thiệu |
755 | 伝える | truyền | つたえる | truyền đi, giới thiệu |
756 | 続く | tục | つづく | tiếp tục, xảy ra, lặp lại, theo sau |
757 | 続ける | tục | つづける | tiếp tục, xảy ra liên tiếp |
758 | つながる | つながる | được kết nối, được mở rộng, thông qua | |
759 | つなぐ | つなぐ | kết nối, tham gia | |
760 | つなげる | つなげる | kết nối, làm chặt thêm | |
761 | 伸びる | thân | のびる | lớn lên, tăng thêm, dài ra |
762 | 伸ばす | thân | のばす | nuôi dài, căng ra |
763 | 延びる | duyên | のびる | bị trì hoãn, bị kéo dài |
764 | 延ばす | duyên | のばす | trì hoãn, kéo dài |
765 | 重なる | trọng | かさなる | xung đột, xếp chồng |
766 | 重ねる | trọng | かさねる | chồng lên, tích trữ |
767 | 広がる | khuyếch | ひろがる | mở rộng, bùng phát, lan tràn, trải dài |
768 | 広げる | khuyếch | ひろげる | mở thêm, mở rộng, nới rộng, mở ra |
769 | 載る | tải | のる | vừa, được công bố |
770 | 載せる | tải | のせる | cho vào, cho lên, công bố |
771 | そろう | そろう | thu thập, được thu thập | |
772 | そろえる | そろえる | gom lại, chuẩn bị sẵn sàng | |
773 | まとまる | まとまる | được thống nhất, được tổ chức, được sắp xếp | |
774 | まとめる | まとめる | tập hợp, sàng lọc, hợp nhất, tổ chức | |
775 | 付く | phó | つく | dính, gắn, đạt được, đi cùng với |
776 | 付ける | phó | つける | gắn, thêm vào |
777 | たまる | たまる | được tiết kiệm | |
778 | ためる | ためる | tiết kiệm | |
779 | 交じる・混じる | giao, hỗn | まじる | giao vào, lẫn vào |
780 | 交ざる・混ざる | giao, hỗn | まざる | được trộn lẫn |
781 | 交ぜる・混ぜる | giao, hỗn | まぜる | trộn vào |
782 | 解ける・溶ける | giải, dung | とける | được giải quyết, nóng chảy |
783 | 解く・溶く | giải, dung | とく | giải quyết, nóng chảy |
784 | 含む | hàm | ふくむ | chứa, bao gồm |
785 | 含める | hàm | ふくめる | bao gồm |
786 | 抜ける | bạt | ぬける | tháo, tuột |
787 | 抜く | bạt | ぬく | lấy ra |
788 | 現れる | hiện | あらわれる | xuất hiện, được thẻ hiện |
789 | 現す | hiện | あらわす | xuất hiện, hiện ra |
790 | 表れる | biểu | あらわれる | biểu hiện (trên mặt) |
791 | 表す | biểu | あらわす | biểu thị, biểu lộ, đại diện |
792 | 散る | tán | ちる | bị tàn, rụng |
793 | 散らす | tán | ちらす | tàn |
794 | 明ける | minh | あける | (đêm) đến, (năm mới) bắt đầu, (mùa mưa) kết thúc |
795 | 差す | sai | さす | (mặt trời) chiếu sáng, mở (ô), nhỏ (thuốc mắt) |
Học Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 | Bài 10
Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 10
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất