STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
846 | ぐっすり | ぐっすり | say | |
847 | きちんと | きちんと | ngay ngắn | |
848 | しっかり | しっかり | kiên quyết, chắc chắn, đáng tin cậy | |
849 | はっきり | はっきり | rõ ràng | |
850 | じっと | じっと | kiên nhẫn, chăm chú, chằm chằm | |
851 | そっと | そっと | nhẹ nhàng, yên lặng | |
852 | 別々に | biệt | べつべつに | riêng biệt |
853 | それぞれ | それぞれ | lần lượt, tương ứng | |
854 | 互いに | hỗ | たがいに | lẫn nhau |
855 | 直接 | trực, tiếp | ちょくせつ | trực tiếp |
856 | 本当に | bản, đương | ほんとうに | thật lòng, kỳ thực |
857 | 必ず | tất | かならず | chắc chắn |
858 | 絶対に | tuyệt, đối | ぜったいに | chắc chắn rồi |
859 | 特に | đặc | とくに | đặc biệt là |
860 | ただ | ただ | chỉ | |
861 | 少なくとも | thiểu | すくなくとも | ít nhất |
862 | 決して | quyết | けっして | không bao giờ |
863 | 少しも | thiểu | すこしも | một chút |
864 | ちっとも | ちっとも | (không) tí gì | |
865 | 全く | toàn | まったく | hoàn toàn (không) |
866 | とても | とても | rất | |
867 | どんなに | どんなに | thế nào, bao nhiêu | |
868 | どうしても | どうしても | kiểu gì cũng | |
869 | まるで | まるで | như là | |
870 | 一体 | nhất, thể | いったい | cái quái gì |
871 | 別に | biệt | べつに | (không) có gì |
872 | たった | たった | chỉ | |
873 | ほんの | ほんの | một chút | |
874 | それで | それで | thế thì | |
875 | そこで | そこで | tiếp theo | |
876 | そのうえ | そのうえ | hơn nữa | |
877 | また | また | nữa | |
878 | または | または | hoặc | |
879 | それとも | それとも | hoặc | |
880 | つまり | つまり | nói cách khác |
Học Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 | Bài 12
Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 12
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất