Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 3
STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
221 | 飾り | sức | かざり | trang trí |
222 | 遊び | du | あそび | chơi |
223 | 集まり | tập | あつまり | tập hợp |
224 | 教え | giáo | おしえ | dạy |
225 | 踊り | dũng | おどり | nhảy |
226 | 思い | tư | おもい | suy nghĩ, cảm giác |
227 | 考え | khảo | かんがえ | nghĩ, ý tưởng |
228 | 片づけ | phiến | かたづけ | ngăn nắp |
229 | 手伝い | thủ, truyền | てつだい | giúp đỡ |
230 | 働き | động | はたらき | hoạt động |
231 | 決まり | quyết | きまり | luật lệ |
232 | 騒ぎ | tào | さわぎ | ồn ào, om xòm |
233 | 知らせ | tri | しらせ | tin tức, thông báo |
234 | 頼み | lại | たのみ | yêu cầu |
235 | 疲れ | bì | つかれ | vất vả, mệt mỏi |
236 | 違い | vi | ちがい | khác biệt |
237 | 始め | thủy | はじめ | khởi đầu |
238 | 続き | tục | つづき | tiếp tục |
239 | 暮れ | mộ | くれ | cuối năm |
240 | 行き | hành | いき | đi |
241 | 帰り | qui | かえり | trở về |
242 | 急ぎ | cấp | いそぎ | khẩn cấp, vội |
243 | 遅れ | trì | おくれ | gián đoạn |
244 | 貸し | thải | かし | cho mượn |
245 | 借り | tá | かり | mượn |
246 | 勝ち | thắng | かち | thắng |
247 | 負け | phụ | まけ | thua |
248 | 迎え | nghênh | むかえ | đón |
249 | 始まり | thủy | はじまり | bắt đầu |
250 | 終わり | chung | おわり | kết thúc |
251 | 戻り | lệ | もどり | trở về, trả lại |
252 | 別れ | biệt | わかれ | chia ly |
253 | 喜び | hỷ | よろこび | hớn hở |
254 | 楽しみ | lạc | たのしみ | sung sướng |
255 | 笑い | tiếu | わらい | cười |
256 | 驚き | kinh | おどろき | ngạc nhiên |
257 | 怒り | nộ | いかり | giận dữ |
258 | 悲しみ | bi | かなしみ | buồn bã |
259 | 幸せな | hạnh | しあわせな | hạnh phúc |
260 | 得意な | đắc, ý | とくいな | mạnh, giỏi |
261 | 苦手な | khổ, thủ | にがてな | yếu, kém |
262 | 熱心な | nhiệt, tâm | ねっしんな | chăm chỉ |
263 | 夢中な | mộng, trung | むちゅうな | chú tâm |
264 | 退屈な | thoái, quật | たいくつな | chán |
265 | 健康な | kiện, khang | けんこうな | khỏe khoắn |
266 | 苦しい | khổ | くるしい | cực khổ |
267 | 平気な | bình, khí | へいきな | bình thản |
268 | 悔しい | hối | くやしい | cay cú |
269 | うらやましい | うらやましい | ghen tỵ | |
270 | かゆい | かゆい | ngứa | |
271 | おとなしい | おとなしい | trầm lặng | |
272 | 我慢強い | ngã, mạn, cường | がまんづよい | chịu đựng giỏi |
273 | 正直な | chính, trị | しょうじきな | trung thực |
274 | けちな | けちな | kẹt xỉ | |
275 | 我儘な | ngã,tẫn | わがままな | ích kỷ |
276 | 積極的な | tích, cực, đích | せっきょくてきな | tích cực |
277 | 消極的な | tiêu, cực, đích | しょうきょくてきな | tiêu cực |
278 | 満足な | mãn, túc | まんぞくな | thỏa mãn |
279 | 不満な | bất, mãn | ふまんな | bất mãn |
280 | 不安な | bất, an | ふあんな | bất an |
281 | 大変な | đại, biến | たいへんな | tồi tệ |
282 | 無理な | vô, lý | むりな | vô lý |
283 | 不注意な | bất, trú, ý | ふちゅういな | không chú ý |
284 | 楽な | lạc | らくな | thoải mái |
285 | 面倒な | diện, đảo | めんどうな | phiền phức |
286 | 失礼な | thất, lễ | しつれいな | thất lễ |
287 | 当然な | đương, nhiên | とうぜんな | đương nhiên |
288 | 意外な | ý, ngoại | いがいな | không ngờ đến |
289 | 結構な | kết, cấu | けっこうな | tốt, đủ |
290 | 派手な | phái, thủ | はでな | lòe loẹt |
291 | 地味な | địa, vị | じみな | giản dị |
292 | おしゃれな | おしゃれな | thời trang, mốt | |
293 | 変な | biến | へんな | lạ |
294 | 不思議な | bất, tư, nghị | ふしぎな | thần bí |
295 | ましな | ましな | tốt lên | |
296 | むだな | むだな | lãng phí | |
297 | 自由な | tự, do | じゆうな | tự do |
298 | 不自由な | bất, tự, do | ふじゆうな | tàn tật, không tự do |
299 | 温まる | ôn | あたたまる | trở nên ấm hơn |
300 | 温める | ôn | あたためる | ấm, nóng |
301 | 高まる | cao | たかまる | cao lên |
302 | 高める | cao | たかめる | làm cao lên |
303 | 強まる | cường | つよまる | mạnh lên |
304 | 強める | cường | つよめる | làm mạnh lên |
305 | 弱まる | nhược | よわまる | yếu đi |
306 | 弱める | nhược | よわめる | làm yếu đi |
307 | 広まる | quảng | ひろまる | rộng ra |
308 | 広める | quảng | ひろめる | làm rộng ra |
309 | 深まる | thâm | ふかまる | sâu hơn |
310 | 深める | thâm | ふかめる | làm sâu thêm |
311 | 世話 | thế, thoại | せわ | chăm sóc |