| STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 311 | 世話 | thế, thoại | せわ | chăm sóc |
| 312 | 家庭 | gia, đình | かてい | gia đình |
| 313 | 協力 | hiệp, lực | きょうりょく | hiệp lực |
| 314 | 感謝 | cảm, tạ | かんしゃ | cảm tạ |
| 315 | お礼 | lễ | おれい | đáp lễ |
| 316 | お詫び | sá | おわび | xin lỗi |
| 317 | おじぎ | おじぎ | cúi chào | |
| 318 | 握手 | ác | あくしゅ | bắt tay |
| 319 | いじわる | いじわる | xấu bụng | |
| 320 | いたずら | いたずら | nghịch ngợm | |
| 321 | 節約 | tiết, ước | せつやく | tiết kiệm |
| 322 | 経営 | kinh, doanh | けいえい | quản lý |
| 323 | 反省 | phản, tỉnh | はんせい | tự kiểm tra |
| 324 | 実行 | thực, hành | じっこう | thực hành |
| 325 | 進歩 | tiến, bộ | しんぽ | tiến bộ |
| 326 | 変化 | biến, hóa | へんか | thay đổi, biến hóa |
| 327 | 発達 | phát, triển | はったつ | phát triển |
| 328 | 体力 | thể, lực | たいりょく | thể lực |
| 329 | 出場 | xuất, trường | しゅつじょう | tham dự |
| 330 | 活躍 | hoạt, dược | かつやく | hoạt động |
| 331 | 競争 | cạnh, tranh | きょうそう | cạnh tranh |
| 332 | 応援 | ứng, viện | おうえん | cổ vũ |
| 333 | 拍手 | phách, thủ | はくしゅ | vỗ tay |
| 334 | 人気 | nhận, khí | にんき | nổi tiếng |
| 335 | うわさ | うわさ | tin đồn | |
| 336 | 情報 | tình, báo | じょうほう | thông tin |
| 337 | 交換 | giao, hoán | こうかん | trao đổi |
| 338 | 流行 | lưu, hành | りゅうこう | trào lưu |
| 339 | 宣伝 | tuyên, truyền | せんでん | tuyên truyền |
| 340 | 広告 | quảng, cáo | こうこく | quảng cáo |
| 341 | 注目 | trú, mục | ちゅうもく | chú trọng |
| 342 | 通訳 | thông, dịch | つうやく | thông dịch |
| 343 | 翻訳 | phiên. Dịch | ほにゃく | biên dịch |
| 344 | 伝言 | truyền, ngôn | でんごん | tin nhắn thoại |
| 345 | 報告 | báo, cáo | ほうこく | báo cáo |
| 346 | 録画 | lục, họa | ろくが | ghi lại |
| 347 | 混雑 | hỗn, tạp | こんざつ | hỗn tạp |
| 348 | 渋滞 | sáp, trệ | じゅうたい | tắc đường |
| 349 | 衝突 | xung, đột | しょうとつ | xung đột |
| 350 | 被害 | bị, hại | ひがい | thiệt hại |
| 351 | 事故 | sự, cố | じこ | tai nạn |
| 352 | 事件 | sự, kiện | じけん | sự kiện |
| 353 | 故障 | cố, chướng | こしょう | hỏng |
| 354 | 修理 | tu, lý | しゅうり | sửa chữa |
| 355 | 停電 | đình, điện | ていでん | mất điện |
| 356 | 調子 | điều, tử | ちょうし | trạng thái |
| 357 | 緊張 | khẩn, trương | きんちょう | lo lắng |
| 358 | 自身 | tự, thân | じしん | tự tin |
| 359 | 自慢 | tự, mạn | じまん | tự mãn |
| 360 | 感心 | cảm, tâm | かんしん | quan tâm |
| 361 | 感動 | cảm, động | かんどう | cảm động |
|
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
||||
| 362 | 興奮 | hưng, phấn | こうふん | hưng phấn |
| 363 | 感想 | cảm, tưởng | かんそう | cảm tưởng |
| 364 | 予想 | dự, tưởng | よそう | dự đoán |
| 365 | 専門 | chuyên, môn | せんもん | chuyên môn |
| 366 | 研究 | nghiên, cứu | けんきゅう | nghiên cứu |
| 367 | 調査 | điều, tra | ちょうさ | điều tra |
| 368 | 原因 | nguyên, nhân | げんいん | nguyên nhân |
| 369 | 結果 | kết, quả | けっか | kết quả |
| 370 | 解決 | giải, quyết | かいけつ | giải quyết |
| 371 | 確認 | xác, nhận | かくにん | xác nhận |
| 372 | 利用 | lợi, dụng | りよう | sử dụng |
| 373 | 理解 | lý, giải | りかい | lý giải |
| 374 | 発見 | phát, kiến | はっけん | phát kiến |
| 375 | 発明 | phát, minh | はつめい | phát minh |
| 376 | 関係 | quan, hệ | かんけい | quan hệ |
| 377 | 団体 | đoàn, thể | だんたい | đoàn thể |
| 378 | 選挙 | tuyển, cử | せんきょ | bầu cử |
| 379 | 税金 | thuế, kim | ぜいきん | thuế |
| 380 | 責任 | trách,nhiệm | せきにん | trách nhiệm |
| 381 | 書類 | thư, loại | しょるい | tài liệu |
| 382 | 題名 | đề, danh | だいめい | tiêu đề |
| 383 | 条件 | điều, kiện | じょうけん | điều kiện |
| 384 | 締め切り | đế, thiết | しめきり | hạn cuối |
| 385 | 期間 | kỳ, hạn | きかん | thời gian, thời kỳ |
| 386 | 倍 | bội | ばい | lần |
| 387 | くじ | くじ | xổ số, rút thăm | |
| 388 | 近道 | cận, đạo | ちかみち | đường tắt |
| 389 | 中心 | trung, tâm | ちゅうしん | trung tâm |
| 390 | 辺り | biên | あたり | gần, lân cận |
| 391 | 周り | chu | まわり | xung quanh, vòng quanh |
| 392 | 穴 | huyệt | あな | lỗ |
| 393 | 列 | liệt | れつ | hàng |
| 394 | 幅 | phúc | はば | chiều rộng |
| 395 | 範囲 | phạm, vi | はんい | phạm vi |
| 396 | 内容 | nội, dung | ないよう | nội dung |
| 397 | 中身 | trung, thân | なかみ | bên trong |
| 398 | 特徴 | đặc, trưng | とくちょう | đặc trưng |
| 399 | 普通 | phổ, thông | ふつう | bình thường |
| 400 | 当たり前 | đương | あたりまえ | đương nhiên |
| 401 | 偽 | ngụy | にせ | giả |
| 402 | 別 | biệt | べつ | khác |
| 403 | 国籍 | quốc, tịch | こくせき | quốc tịch |
| 404 | 東洋 | đông, dương | とうよう | phương đông |
| 405 | 西洋 | tây, phương | せいよう | phương tây |
| 406 | 国際 | quốc, tế | こくさい | quốc tế |
| 407 | 自然 | tự, nhiên | しぜん | tự nhiên |
| 408 | 景色 | phong, cảnh | けしき | phong cảnh |
| 409 | 宗教 | tông, giáo | しゅうきょう | tôn giáo |
| 410 | 愛 | yêu | あい | yêu |
Học Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 | Bài 4
Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 4
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất





