Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 4
STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
311 | 世話 | thế, thoại | せわ | chăm sóc |
312 | 家庭 | gia, đình | かてい | gia đình |
313 | 協力 | hiệp, lực | きょうりょく | hiệp lực |
314 | 感謝 | cảm, tạ | かんしゃ | cảm tạ |
315 | お礼 | lễ | おれい | đáp lễ |
316 | お詫び | sá | おわび | xin lỗi |
317 | おじぎ | おじぎ | cúi chào | |
318 | 握手 | ác | あくしゅ | bắt tay |
319 | いじわる | いじわる | xấu bụng | |
320 | いたずら | いたずら | nghịch ngợm | |
321 | 節約 | tiết, ước | せつやく | tiết kiệm |
322 | 経営 | kinh, doanh | けいえい | quản lý |
323 | 反省 | phản, tỉnh | はんせい | tự kiểm tra |
324 | 実行 | thực, hành | じっこう | thực hành |
325 | 進歩 | tiến, bộ | しんぽ | tiến bộ |
326 | 変化 | biến, hóa | へんか | thay đổi, biến hóa |
327 | 発達 | phát, triển | はったつ | phát triển |
328 | 体力 | thể, lực | たいりょく | thể lực |
329 | 出場 | xuất, trường | しゅつじょう | tham dự |
330 | 活躍 | hoạt, dược | かつやく | hoạt động |
331 | 競争 | cạnh, tranh | きょうそう | cạnh tranh |
332 | 応援 | ứng, viện | おうえん | cổ vũ |
333 | 拍手 | phách, thủ | はくしゅ | vỗ tay |
334 | 人気 | nhận, khí | にんき | nổi tiếng |
335 | うわさ | うわさ | tin đồn | |
336 | 情報 | tình, báo | じょうほう | thông tin |
337 | 交換 | giao, hoán | こうかん | trao đổi |
338 | 流行 | lưu, hành | りゅうこう | trào lưu |
339 | 宣伝 | tuyên, truyền | せんでん | tuyên truyền |
340 | 広告 | quảng, cáo | こうこく | quảng cáo |
341 | 注目 | trú, mục | ちゅうもく | chú trọng |
342 | 通訳 | thông, dịch | つうやく | thông dịch |
343 | 翻訳 | phiên. Dịch | ほにゃく | biên dịch |
344 | 伝言 | truyền, ngôn | でんごん | tin nhắn thoại |
345 | 報告 | báo, cáo | ほうこく | báo cáo |
346 | 録画 | lục, họa | ろくが | ghi lại |
347 | 混雑 | hỗn, tạp | こんざつ | hỗn tạp |
348 | 渋滞 | sáp, trệ | じゅうたい | tắc đường |
349 | 衝突 | xung, đột | しょうとつ | xung đột |
350 | 被害 | bị, hại | ひがい | thiệt hại |
351 | 事故 | sự, cố | じこ | tai nạn |
352 | 事件 | sự, kiện | じけん | sự kiện |
353 | 故障 | cố, chướng | こしょう | hỏng |
354 | 修理 | tu, lý | しゅうり | sửa chữa |
355 | 停電 | đình, điện | ていでん | mất điện |
356 | 調子 | điều, tử | ちょうし | trạng thái |
357 | 緊張 | khẩn, trương | きんちょう | lo lắng |
358 | 自身 | tự, thân | じしん | tự tin |
359 | 自慢 | tự, mạn | じまん | tự mãn |
360 | 感心 | cảm, tâm | かんしん | quan tâm |
361 | 感動 | cảm, động | かんどう | cảm động |
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
||||
362 | 興奮 | hưng, phấn | こうふん | hưng phấn |
363 | 感想 | cảm, tưởng | かんそう | cảm tưởng |
364 | 予想 | dự, tưởng | よそう | dự đoán |
365 | 専門 | chuyên, môn | せんもん | chuyên môn |
366 | 研究 | nghiên, cứu | けんきゅう | nghiên cứu |
367 | 調査 | điều, tra | ちょうさ | điều tra |
368 | 原因 | nguyên, nhân | げんいん | nguyên nhân |
369 | 結果 | kết, quả | けっか | kết quả |
370 | 解決 | giải, quyết | かいけつ | giải quyết |
371 | 確認 | xác, nhận | かくにん | xác nhận |
372 | 利用 | lợi, dụng | りよう | sử dụng |
373 | 理解 | lý, giải | りかい | lý giải |
374 | 発見 | phát, kiến | はっけん | phát kiến |
375 | 発明 | phát, minh | はつめい | phát minh |
376 | 関係 | quan, hệ | かんけい | quan hệ |
377 | 団体 | đoàn, thể | だんたい | đoàn thể |
378 | 選挙 | tuyển, cử | せんきょ | bầu cử |
379 | 税金 | thuế, kim | ぜいきん | thuế |
380 | 責任 | trách,nhiệm | せきにん | trách nhiệm |
381 | 書類 | thư, loại | しょるい | tài liệu |
382 | 題名 | đề, danh | だいめい | tiêu đề |
383 | 条件 | điều, kiện | じょうけん | điều kiện |
384 | 締め切り | đế, thiết | しめきり | hạn cuối |
385 | 期間 | kỳ, hạn | きかん | thời gian, thời kỳ |
386 | 倍 | bội | ばい | lần |
387 | くじ | くじ | xổ số, rút thăm | |
388 | 近道 | cận, đạo | ちかみち | đường tắt |
389 | 中心 | trung, tâm | ちゅうしん | trung tâm |
390 | 辺り | biên | あたり | gần, lân cận |
391 | 周り | chu | まわり | xung quanh, vòng quanh |
392 | 穴 | huyệt | あな | lỗ |
393 | 列 | liệt | れつ | hàng |
394 | 幅 | phúc | はば | chiều rộng |
395 | 範囲 | phạm, vi | はんい | phạm vi |
396 | 内容 | nội, dung | ないよう | nội dung |
397 | 中身 | trung, thân | なかみ | bên trong |
398 | 特徴 | đặc, trưng | とくちょう | đặc trưng |
399 | 普通 | phổ, thông | ふつう | bình thường |
400 | 当たり前 | đương | あたりまえ | đương nhiên |
401 | 偽 | ngụy | にせ | giả |
402 | 別 | biệt | べつ | khác |
403 | 国籍 | quốc, tịch | こくせき | quốc tịch |
404 | 東洋 | đông, dương | とうよう | phương đông |
405 | 西洋 | tây, phương | せいよう | phương tây |
406 | 国際 | quốc, tế | こくさい | quốc tế |
407 | 自然 | tự, nhiên | しぜん | tự nhiên |
408 | 景色 | phong, cảnh | けしき | phong cảnh |
409 | 宗教 | tông, giáo | しゅうきょう | tôn giáo |
410 | 愛 | yêu | あい | yêu |