| STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 511 | クラスメート | クラスメート | bạn cùng lớp | |
| 512 | グループ | グループ | nhóm | |
| 513 | チーム | チーム | đội | |
| 514 | プロフェッショナル | プロフェッショナル | chuyên nghiệp | |
| 515 | アマチュア | アマチュア | nghiệp dư | |
| 516 | トレーニング | トレーニング | đào tạo | |
| 517 | マッサージ | マッサージ | mát xa | |
| 518 | アドバイス | アドバイス | khuyên | |
| 519 | アイデア・アイディア | アイデア・アイディア | ý tưởng | |
| 520 | トップ | トップ | top | |
| 521 | スピード | スピード | tốc độ | |
| 522 | ラッシュ | ラッシュ | đông đúc | |
|
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
||||
| 523 | バイク | バイク | xe máy | |
| 524 | ヘルメット | ヘルメット | mũ bảo hiểm | |
| 525 | コンタクトレンズ | コンタクトレンズ | kính áp tròng | |
| 526 | ガラス | ガラス | kính | |
| 527 | プラスチック | プラスチック | nhựa | |
| 528 | ベランダ | ベランダ | ban công | |
| 529 | ペット | ペット | thú cưng | |
| 530 | ベンチ | ベンチ | ghế bành | |
| 531 | デザイン | デザイン | thiết kế | |
| 532 | バーゲンセール | バーゲンセール | sale | |
| 533 | パート | パート | làm thêm | |
| 534 | コンビニエンスストア | コンビニエンスストア | cửa hàng tiện ích | |
| 535 | レジ | レジ | máy tính tiền | |
| 536 | レシート | レシート | hóa đơn | |
| 537 | インスタント | インスタント | ăn liền | |
| 538 | ファストフード | ファストフード | đồ ăn nhanh | |
| 539 | フルーツ | フルーツ | trái cây | |
| 540 | デザート | デザート | tráng miệng | |
| 541 | インターネット | インターネット | internet | |
| 542 | チャイム | チャイム | chuông | |
| 543 | アナウンス | アナウンス | thông báo | |
| 544 | メッセージ | メッセージ | tin nhắn | |
| 545 | パンフレット | パンフレット | tờ rơi | |
| 546 | カード | カード | card | |
| 547 | インタビュー | インタビュー | phỏng vấn | |
| 548 | アンケート | アンケート | tờ câu hỏi | |
| 549 | データ | データ | dữ liệu | |
| 550 | パーセント | パーセント | phần trăm | |
Học Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 | Bài 6
Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 6
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất





