| STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 551 | 濃い | nồng | こい | đậm, đặc |
| 552 | 薄い | bạc | うすい | mỏng, nhạt |
| 553 | 酸っぱい | toan | すっぱい | chua |
| 554 | 臭い | xú | くさい | thối |
| 555 | おかしい | おかしい | lạ | |
| 556 | かっこいい | かっこいい | bảnh bao | |
| 557 | うまい | うまい | ngon | |
| 558 | 親しい | thân | したしい | thân thiết |
| 559 | 詳しい | tường | くわしい | chi tiết |
| 560 | 細かい | tế | こまかい | tiểu tiết, bé |
| 561 | 浅い | thiển | あさい | nông |
| 562 | 固い・硬い | cố, ngạnh | かたい | cứng |
| 563 | ぬるい | ぬるい | nguội | |
| 564 | まぶしい | まぶしい | chói | |
| 565 | 蒸し暑い | chưng, thử | むしあつい | nóng ẩm |
| 566 | 清潔な | thanh, khiết | せいけつな | sạch |
| 567 | 新鮮な | tân, tiên | しんせんな | tươi |
| 568 | 豊かな | phong | ゆたかな | giàu có |
| 569 | 立派な | lập | りっぱな | siêu |
| 570 | 正確な | chính, xác | せいかくな | chính xác |
| 571 | 確かな | xác | たしかな | đích thực |
| 572 | 重要な | trọng, yếu | じゅうような | quan trọng |
| 573 | 必要な | tất, yếu | ひつような | cần thiết |
| 574 | もったいない | もったいない | lãng phí | |
| 575 | すごい | すごい | ghê, siêu | |
| 576 | ひどい | ひどい | tồi | |
| 577 | 激しい | kích | はげしい | mãnh liệt |
| 578 | そっくりな | そっくりな | giống | |
| 579 | 急な | cấp | きゅうな | đột nhiên |
| 580 | 敵とな | thích | てきとな | phù hợp |
| 581 | 特別な | đặc, biệt | とくべつな | đặc biệt |
| 582 | 完全な | hoàn, toàn | かんぜんな | toàn bộ |
| 583 | 盛んな | thịnh | さかんな | thịnh vượng |
| 584 | 様々な | dạng | さまざまな | đa đạng |
| 585 | 可能な | khả, năng | かのうな | khả thi |
| 586 | 不可能な | bất, khả, năng | ふかのうな | bất khả thi |
| 587 | 基本的な | cơ, bản, đích | きほんてきな | cơ bản |
| 588 | 国際的な | quốc, tế, đích | こくさいてきな | tính quốc tế |
| 589 | ばらばらな | ばらばらな | tung tóe, chia rẽ | |
| 590 | ぼろぼろな | ぼろぼろな | rách nát, te tua |
Học Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 | Bài 7
Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 7
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất





