| STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 636 | 読書 | độc, thư | どくしょ | đọc viết |
| 637 | 演奏 | diễn, tấu | えんそう | biểu diễn |
| 638 | 芸術 | vân, thuật | げいじゅつ | nghệ thuật |
| 639 | 検査 | kiểm, tra | けんさ | kiểm tra |
| 640 | 血液 | huyết, dịch | けつえき | máu |
| 641 | 治療 | trị, liệu | ちりょう | trị liệu |
| 642 | 症状 | chứng, trạng | しょうじょう | triệu chứng |
| 643 | 予防 | dự, phòng | よぼう | dự phòng |
| 644 | 栄養 | dinh, dưỡng | えいよう | dinh dưỡng |
| 645 | 手術 | thủ, thuật | しゅじゅつ | phẫu thuật |
| 646 | 死亡 | tử, vong | しぼう | tử vong |
| 647 | 命 | mệnh | いのち | sinh mạng |
| 648 | 一生 | nhất, sinh | いっしょう | suốt đời |
| 649 | 誤解 | ngộ, giải | ごかい | hiểu nhầm |
| 650 | 後悔 | hậu, hận | こうかい | hối hận |
| 651 | 訳 | dịch | わけ | lý do |
| 652 | 態度 | thái, độ | たいど | thái độ |
| 653 | 癖 | phích | くせ | thói quen |
| 654 | 礼儀 | lễ, nghĩa | れいぎ | lễ nghĩa |
| 655 | 文句 | văn, cú | もんく | phàn nàn |
| 656 | 表情 | biểu, tình | ひょうじょう | biểu lộ, biểu thị |
| 657 | 鏡面 | kính, diện | ひょうめん | bề mặt |
| 658 | 禁煙 | cấm, yên | きんえん | cấm hút thuốc |
| 659 | 禁止 | cấm, chỉ | きんし | cấm |
| 660 | 完成 | hoàn, thành | かんせい | hoàn thành |
| 661 | 課題 | khóa, đề | かだい | chủ đề |
| 662 | 例外 | ngoại, lệ | れいがい | ngoại lệ |
| 663 | 基本 | cơ, bản | きほん | cơ bản |
| 664 | 記録 | kí, lục | きろく | ghi âm |
| 665 | 状態 | trạng, thái | じょうたい | trạng thái |
| 666 | 出来事 | xuất, lai, sự | できごと | sự kiện |
| 667 | 場面 | trường, diện | ばめん | khung cảnh, tình huống, hiện trường |
| 668 | 機会 | cơ, hội | きかい | cơ hội |
| 669 | 距離 | cự, li | きょり | khoảng cách |
| 670 | 提案 | đề, án | ていあん | đề xuất |
| 671 | やり取り | thủ | やりとり | trao đổi, làm việc |
| 672 | 知識 | tri, thức | ちしき | kiến thức |
| 673 | 実力 | thực, lực | じつりょく | thực lực |
| 674 | 手段 | thủ, đoạn | しゅだん | cách thức |
| 675 | 代表 | đại, biểu | だいひょう | đại biểu |
| 676 | 影響 | ảnh, hưởng | えいきょう | ảnh hưởng |
| 677 | 効果 | hiệu, quả | こうか | hiệu quả |
| 678 | 印象 | ấn, tượng | いんしょう | ấn tượng |
| 679 | 印 | ấn | しるし | dấu, dấu hiệu |
| 680 | 合図 | hợp, đồ | あいず | ám hiệu |
| 681 | 共通 | cộng, thông | きょうつう | chung |
| 682 | 協調 | hiệp, điều | きょうちょう | nhấn mạnh |
| 683 | 省略 | tỉnh, lược | しょうりゃく | lược bớt |
| 684 | 挑戦 | khiêu, chiến | ちょうせん | thử thách |
| 685 | やる気 | khí | やるき | động lực |
| 686 | 勇気 | dũng, khí | ゆうき | dũng cảm, dũng khí |
| 687 | 資格 | tư, cách | しかく | bằng cấp, tư cách |
| 688 | 申請 | thân, thỉnh | しんせい | đăng ký, ứng tuyển |
| 689 | 本人 | bản, nhân | ほんにん | người được nói đến |
| 690 | 契約 | khiết, ước | けいやく | hợp đồng |
| 691 | 証明 | chứng, minh | しょうめい | chứng minh, bằng chứng |
| 692 | 変更 | biến, canh | へんこう | thay đổi |
| 693 | 保存 | bảo, tồn | ほぞん | bảo tồn |
| 694 | 保護 | bảo, hộ | ほご | bảo vệ |
| 695 | 環境 | hoàn, cảnh | かんきょう | môi trường |
| 696 | 資源 | tư, nguyên | しげん | tài nguyên |
| 697 | 不足 | bất, túc | ふそく | thiếu |
| 698 | 平均 | bình, quân | へいきん | trung bình |
| 699 | 割合 | cát, hợp | わりあい | tỷ lệ |
| 700 | 商売 | thương, mại | しょうばい | kinh doanh, buôn bán |
| 701 | 商品 | thương, phẩm | しょうひん | sản phẩm |
| 702 | 質 | chất | しつ | chất lượng |
| 703 | 型 | hình | かた | mẫu |
| 704 | 生産 | sinh, sản | せいさん | sản xuất |
| 705 | 消費 | tiêu, phí | しょうひ | tiêu dùng, tiêu thụ |
| 706 | 物価 | vật, giá | ぶっか | giá cả, vật giá |
| 707 | 倒産 | phá, sản | とうさん | phá sản |
| 708 | 携帯 | huề, đới | けいたい | mang theo |
| 709 | 現代 | hiện, đại | げんだい | hiện tại |
| 710 | 世紀 | thế, kỉ | せいき | thế kỷ |
| 711 | 文化 | văn, hóa | ぶんか | văn hóa |
| 712 | 都市 | đô, thị | とし | thành phố |
| 713 | 地方 | địa, phương | ちほう | địa phương |
| 714 | 戦争 | chiến, tranh | せんそう | chiến tranh |
| 715 | 平和 | bình, hòa | へいわ | hòa bình |
Học Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 | Bài 9
Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 9
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất





