Unit 01 – Danh từ A – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2


1. 人生(じんせい) nhân sinh cuộc sống, cuộc đời 1 幸(しあわ)せな人生(じんせい)を送(おく)る。 Sống cuộc sống hạnh phúc. 2 人生(じんせい)経験(けいけん)が豊富(ほうふ)な人(ひと)の話(はなし)は面白(おもしろ)い。 Câu chuyện của ....

Luyện tập Unit 11 – Katakana A, B – Từ vựng 511~550 / 796~835 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Luyện tập Unit 11 – Katakana B – Từ vựng 796~835 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Luyện tập Unit 10 – Động từ C – Từ vựng 716~795 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Luyện tập Unit 10 – Động từ C – Từ vựng 754~795 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Luyện tập Unit 10 – Động từ C – Từ vựng 716~753 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Luyện tập Unit 09 – Danh từ C – Từ vựng 636~715 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Luyện tập Unit 09 – Danh từ C – Từ vựng 676~715 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.