Chuyên mục: Học từ vựng
Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
858. 絶対(ぜったい)に tuyệt đối chắc chắn, không bao giờ, tuyệt đối không 1 今年(ことし)は絶対(ぜったい) (に) 合格(ごうかく){するつもりだ/したい/しなければならない …} Năm nay nhất định tôi( sẽ, ....
Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
846. ぐっすり ngủ say 1 子(こ)どもはぐっすり眠(ねむ)っていて、起(お)こしてもなかなか起(お)きなかった Đứa bé đang ngủ say, dù đánh thức thì vẫn không chịu dậy. 2 ....
Tổng hợp đồng từ liên quan đến nấu ăn | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
836. 炊(た)ける xuy được nấu 1 ごはんがたけた Cơm đã nấu xong. 837. 炊(た)く xuy nấu (cơm) 1 ごはんをたく Nấu cơm. ....
Unit 11 – Katakana B | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
796. パートナー đối tác (partner) 1 あの人(ひと)は仕事(しごと)のいいパートナーだ Người đó chắc là đối tác tốt trong công việc. 2 うちの犬(いぬ)はただのペットではなくて、私(わたし)のパートナーです ....
Unit 10 – Động từ C – Bài 8 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
792. 散(ち)る tán/tản rơi, tàn 1 風(かぜ)で桜(さくら)が散(ち)ってしまった Hoa anh đào rụng vì gió. 合 飛(と)び_ Bay 793. 散(ち)らす tán/tản làm ....
Unit 10 – Động từ C – Bài 7 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
777. たまる lưu trữ, tích tụ 1 {お金(かね)/水(みず)/ごみ/ストレス …}がたまる Tích {tiền/ nước/ rác/ stress…}. 778. ためる tích 1 {お金(おかね)/水(みず)/ごみ/ストレス …}がためる Tích {tiền/ ....
Unit 10 – Động từ C – Bài 6 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
767. 広(ひろ)がる quảng rộng, lan rộng, mở rộng 1 道幅(みちはば)が広(ひろ)がって、歩(ある)きやすくなった Con đường rất rộng nên đi bộ thoải mái. 2 ....
Unit 10 – Động từ C – Bài 5 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
754. 伝(つた)わる truyền/truyện lan truyền, được truyền 1 彼(かれ)が結婚(けっこん)するといううわさが伝(つた)わってきた Tin đồn anh ấy kết hôn đã được lan truyền. 2 ....
Unit 10 – Động từ C – Bài 4 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
751. 出来(でき)る xuất lai hoàn thành, xong, có thể 1 駅前(えきまえ)に新(あたら)しいスーパーができた Trước nhà ga siêu thị mới đã hoàn thành. ....
Unit 10 – Động từ C – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
738. 争(あらそ)う tranh tranh nhau, tranh cãi, chiến đấu, cạnh tranh 1 あの兄弟(きょうだい)はいつも小(ちい)さなことで争(あらそ)っている Anh em nhà kia lúc nào cũng ....