Chuyên mục: Học từ vựng
Unit 01 – Danh từ A – Bài 4 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
53. 体重(たいじゅう) thể trọng/trùng cân nặng, trọng lượng 1 体重(たいじゅう)を測(はか)る Đo cân nặng. 2 父(ちち)の体重(たいじゅう)は60キロだ Cân nặng của bố tôi ....
Unit 01 – Danh từ A – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
35. 帰省(きせい) quy tỉnh về quê 1 お盆(ぼん)にはふるさとに帰省(きせい)する日本人(にほんじん)が多(おお)い Nhiều người Nhật về quê trong dịp lễ Obon. 36. 帰宅(きたく) quy ....
Unit 01 – Danh từ A – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
18. 成長(せいちょう) thành trường/trưởng sinh trưởng, phát triển, trưởng thành 1 子(こ)どもの成長(せいちょう)を喜(よろこ)ぶ Vui mừng về sự trưởng thành của đứa ....
Unit 01 – Danh từ A – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
1. 男性(だんせい) nam tính nam giới, đàn ông, giới tính nam 1 理想(りそう)の {男性(だんせい)/女性(じょせい)} と結婚(けっこん)する Kết hôn với người đàn ông/ phụ ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 50 (Bản mới)
Ngoài từ vựng Minano Nihongo bản cũ, hiện nay đã có danh sách từ vựng Minano Nihongo bản mới, sẽ ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 49 (Bản mới)
Ngoài từ vựng Minano Nihongo bản cũ, hiện nay đã có danh sách từ vựng Minano Nihongo bản mới, sẽ ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 48 (Bản mới)
Ngoài từ vựng Minano Nihongo bản cũ, hiện nay đã có danh sách từ vựng Minano Nihongo bản mới, sẽ ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 47 (Bản mới)
Ngoài từ vựng Minano Nihongo bản cũ, hiện nay đã có danh sách từ vựng Minano Nihongo bản mới, sẽ ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 46 (Bản mới)
Ngoài từ vựng Minano Nihongo bản cũ, hiện nay đã có danh sách từ vựng Minano Nihongo bản mới, sẽ ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 45 (Bản mới)
Ngoài từ vựng Minano Nihongo bản cũ, hiện nay đã có danh sách từ vựng Minano Nihongo bản mới, sẽ ....