[Ngữ pháp N2-N1] ~ に〜ない/に~られない:Có muốn…cũng không…được


Cấu trúc Vる + に + VないVる + に + Vられない (dạng phủ định của Thể khả năng) Cách dùng / ....

[Ngữ pháp N2-N1] ~ にとどまらず:Không chỉ dừng lại ở – không chỉ giới hạn ở – không chỉ… Mà phạm vi còn lan rộng hơn


Cấu trúc Danh từ + にとどまらずĐộng từ thể từ điển + にとどまらず Cách dùng / Ý nghĩa ① Biểu thị ý ....

[Ngữ pháp N2-N1] ~ 矢先に/の:Ngay trước khi / vừa định thì…


Cấu trúc Động từ thể ý chí + とした + 矢先やさきに/の Cách dùng / Ý nghĩa ①「A 矢先やさきに B」là cách ....

[Ngữ pháp N2-N1] ただ ~ のみ:Chỉ…


Cấu trúc Động từ thể thường + のみDanh từ/ Tính từ đuôi な +(である)+ のみTính từ đuôi い + のみ Cách ....

[Ngữ pháp N2-N1] ~ たところで:: Cho dù – Dù cho – Dù có – Dẫu cho – Thậm chí… Thì cũng…


Cấu trúc Vた + ところで Cách dùng / Ý nghĩa ① Dùng khi muốn nêu phán đoán “dẫu cho có như ....

[Ngữ pháp N2-N1] ~ ところを:Trong lúc/ Vào lúc/ Trong khi/ Trong khi đang/ Đang lúc


Cấu trúc Động từ thể thường +ところ(を)Danh từ + の + ところ(を)Tính từ đuôi い + ところ(を)Tính từ đuôi -na ....

[Ngữ pháp N2-N1] ~ だの ~ だの:Nào là… Nào là…


Cấu trúc Động từ thể thường + だの + Động từ thể thường + だのDanh từ (だった) + だの + Danh từ (だった) + だのTính từ -na(だった) + だの + Tính từ -na (だった) + だの ....

[Ngữ pháp N2-N1] ~ のやら/ものやら:Không hiểu là…/ Không biết là…


Cấu trúc [Động từ thể từ điển] + のやら/ものやら[Danh từ/ tính từ đuôi -na] + な + のやら/ものやら[Tính từ đuôi ....

[Ngữ pháp N2-N1] ~ というか ~ というか:Có thể nói là…cũng có thể nói là… / Không biết nên nói là… hay…nữa/ Vừa có vẻ như…vừa có vẻ như…


Cấu trúc [Động từ thể từ điển] + というか ~ というか[Danh từ] + というか[Tính từ -na] + というか Cách dùng ....