Chuyên mục: Mimikara Oboeru N2
Unit 09 – Katakana B – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
805. アリバイ chứng cứ ngoại phạm (alibi) 1 彼(かれ)には事件(じけん)当日(とうじつ)のアリバイがある。 Anh ta có chứng cứ ngoại phạm vào ngày xảy ....
Unit 09 – Katakana B – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
791. インテリア nội thất, trang trí (interior) 1 友達(ともだち)の部屋(へや)はインテリアの趣味(しゅみ)がいい。 Căn phòng của bạn tôi có nội thất rất có ....
Unit 08 – Động từ B – Bài 9 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
780. 照(て)らす chiếu chiếu sáng, soi rọi, chiếu theo 1 懐中(かいちゅう)電灯(でんとう)で足元あしもと)を照(て)らしながら夜道(よみち)を歩(ある)いた。 Tôi vừa đi bộ trên con đường tối, vừa ....
Unit 08 – Động từ B – Bài 8 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
766. 透(す)き通(とお)る thấu thông trong suốt, trong vắt, trong veo 1 川(かわ)の水(みず)が透(す)き通(とお)っている。 Nước của con sông trong veo. 2 透(す)き通(とお)った{ガラス/グラス/空気(くうき)/声(こえ)…} ....
Unit 08 – Động từ B – Bài 7 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
751. 膨(ふく)らむ bành to ra, làm to ra, phồng lên, tăng lên, gia tăng 1 桜(さくら)のつぼみが膨(ふく)らんだ。 Nụ hoa anh đào ....
Unit 08 – Động từ B – Bài 6 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
741. 認(みと)める nhận thừa nhận, công nhận, cho phép, chấp nhận, nhận thấy 1 「これは私わたしのものだと認みとめます」 Tôi thừa nhận cái này ....
Unit 08 – Động từ B – Bài 5 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
731. 引(ひ)っ掛(か)かる dẫn quải bị mắc vào, bị vướng vào, bị kéo vào, bị lừa 1 山(やま)で服(ふく)が木(き)に引(ひ)っかかって破(やぶ)れてしまった。 Trên núi, quần ....
Unit 08 – Động từ B – Bài 4 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
717. 除(のぞ)く trừ trừ, loại trừ, ngoại trừ, loại bỏ 1 この機械(きかい)は空気中(くうきちゅう)の有害(ゆうがい)物質(ぶっしつ)を取(と)り除(のぞ)く作用(さよう)がある。 Loại máy này có tác dụng loại bỏ ....
Unit 08 – Động từ B – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
704. 区切(くぎ)る khu thiết chia, phân chia, ngắt 1 一(ひと)つ一(ひと)つ言葉(ことば)を区切(くぎ)って話(はな)す。 Ngắt từng từ một để nói. 2 授業(じゅぎょう)は90分(ぷん)だが、45分(ふん)ずつに区切(くぎ)って行(おこな)われる。 Buổi học ....
Unit 08 – Động từ B – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
692. 追(お)いかける truy chạy theo, đuổi theo, theo đuổi 1 犯人(はんにん)を追(お)いかけたが、逃(に)げられてしまった。 Tôi đã đuổi theo tên tội phạm, nhưng hắn ....