Chuyên mục: Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Luyện tập Unit 13 – Phó từ A + Liên từ + Phó từ B + Liên thể từ – Từ vựng 511~580 / 1091~1160 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 13 – Phó từ B + Liên thể từ – Từ vựng 1091~1160 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 12 – Động từ C – Từ vựng 991~1090 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 12 – Động từ C – Từ vựng 1041~1090 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 12 – Động từ C – Từ vựng 991~1040 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 11 – Danh từ D – Từ vựng 891~990 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 11 – Danh từ D – Từ vựng 941~990 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 11 – Danh từ D – Từ vựng 891~940 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 10 – Tính từ A + Tính từ B – Từ vựng 221~270 / 841~890 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 10 – Tính từ B – Từ vựng 841~890 | Từ vựng Mimikara Oboeru N2
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.