[Ngữ pháp N2] ~ に沿って/に沿った:Dọc theo…/ Men theo…/ Dựa theo…/ Làm theo…/ Theo…


Cấu trúc Danh từ + に沿そい、~Danh từ + に沿そって ~ するDanh từ 1 + に沿そう/に沿そった + Danh từ 2 Cách dùng ....

[Ngữ pháp N2] ~ に応えて:Đáp lại …/ Đáp ứng… / Theo… (yêu cầu, nguyện vọng…)


Cấu trúc Danh từ + に応こたえて/に応こたえDanh từ 1 + に応こたえる + Danh từ 2 Cách dùng / Ý nghĩa ①『~にこたえて』được sử ....

[Ngữ pháp N2] ~ にかけては/にかけても:Về mặt… thì…/ Xét về… thì…/ Nói về… thì…/ Trong lĩnh vực… thì…


Cấu trúc Danh từ + にかけて(は)Tính từ đuôi い + さ + にかけて(は) Cách dùng / Ý nghĩa ① Mẫu câu ....

[Ngữ pháp N2] ~ をめぐって:Xoay quanh…/ Xung quanh…/ Liên quan tới…


Cấu trúc Danh từ + をめぐって/めぐり、~Danh từ 1 + をめぐる + Danh từ 2Danh từ 1 + をめぐっての + Danh từ 2 ....

[Ngữ pháp N3-N2] ~ 上(に):Hơn nữa, Bên cạnh đó, Thêm vào đó, Đã…lại còn…, Không chỉ…mà còn…


Cấu trúc Thể thường  + 上うえ(に)Tính từ -na + な/ である + 上うえ(に)Tính từ い + 上うえ(に)Danh từ + の/である ....

[Ngữ pháp N3-N2] ~ ばかりか:Không chỉ…mà còn…/ Không những…mà còn…/ Không chỉ…mà đến cả


Cấu trúc Thể thường + ばかりかTính từ-na  な/ である +  ばかりかDanh từ (である) + ばかりか Cách dùng / Ý nghĩa ① Là ....

[Ngữ pháp N2] ~ のみならず:Không chỉ…mà còn…/ Không chỉ thế…/ Không chỉ có vậy…/ Không chỉ…mà cả…cũng…


Cấu trúc Thể thường  + のみならずDanh từ/ Tình từ đuôi な +(である)+ のみならずTình từ đuôi い + のみならず Cách dùng / ....

[Ngữ pháp N2] ~ に限らず: Không chỉ…mà cả… / Không chỉ riêng… mà cả…


Cấu trúc  Danh từ  + に限かぎらず Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách nói miêu tả ý : “Không chỉ ....

[Ngữ pháp N2] ~ に限って:Đúng vào…thì…/ Đúng vào lúc…thì…/ Chỉ những lúc…thì…/ Riêng trường hợp này…thì…/ Chỉ riêng ai đó…thì…


Cấu trúc  Danh từ + に限かぎって Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách nói miêu tả ý : “Chỉ đúng vào ....

[Ngữ pháp N2] ~ 限りでは:Trong phạm vi… thì…/ Theo như tôi… thì…


Cấu trúc  Vる/Vた/Vている + 限かぎりではこの  + 限かぎりでは Cách dùng / Ý nghĩa ① Biểu thị ý nghĩa “trong phạm vi nghe ....