Chuyên mục: JLPT N2
[Ngữ pháp N2-N1] ~ ところを:Trong lúc/ Vào lúc/ Trong khi/ Trong khi đang/ Đang lúc
Cấu trúc Động từ thể thường +ところ(を)Danh từ + の + ところ(を)Tính từ đuôi い + ところ(を)Tính từ đuôi -na ....
[Ngữ pháp N2] ~ 抜く:Làm tới cùng/ Nỗ lực tới cùng để hoàn thành
Cấu trúc V ます +抜ぬく Cách dùng / Ý nghĩa ① Diễn đạt và nhấn mạnh sự nỗ lực, vượt qua gian ....
[Ngữ pháp N3-N2] ~ かのようだ/かのように/かのような:Cứ như thể là…/ Cứ như là… (nhưng sự thật không phải như vậy)
Cấu trúc Động từ thể thường + かのようだ/かのように/かのような NDanh từ + である + かのようだ/かのように/かのような NTính từ đuôi -na + である ....
[Ngữ pháp N2] ~を契機に/契機にして/契機として: Nhân dịp… / Nhân cơ hội… / Từ khi…
Cấu trúc Vる + の + を契機けいきにして Vた + の + を契機けいきとしてN + を契機けいきに Cách dùng / Ý nghĩa ① Được ....
Phân biệt そう Và げ:Trông Có Vẻ…
Trước tiên, ta hãy cũng xem lại cách sử dụng của 2 cấu trúc này qua 2 bài viết sau:[Ngữ ....
[Ngữ pháp N2] ~ げ:Trông có vẻ…
Cấu trúc Động từ thể ます + げTính từ -i (bỏ い) + げTính từ -na (bỏ な) + げ~ ....
[Ngữ pháp N2] ~ っこない:Nhất định là không…/ Tuyệt đối không…/ Không thể…/ Làm gì có chuyện…
Cấu trúc Động từ thể ます + っこない Cách dùng / Ý nghĩa ① Mẫu câu này dùng để nhấn mạnh, phủ định ....
[Ngữ pháp N2-N1] ~ だの ~ だの:Nào là… Nào là…
Cấu trúc Động từ thể thường + だの + Động từ thể thường + だのDanh từ (だった) + だの + Danh từ (だった) + だのTính từ -na(だった) + だの + Tính từ -na (だった) + だの ....
[Ngữ pháp N2-N1] ~ のやら/ものやら:Không hiểu là…/ Không biết là…
Cấu trúc [Động từ thể từ điển] + のやら/ものやら[Danh từ/ tính từ đuôi -na] + な + のやら/ものやら[Tính từ đuôi ....
[Ngữ pháp N2] ~ を…として/とする/ とした:Lấy… làm…/ Xem… làm…/ Quyết định… như là…
Cấu trúc N1 を N2 として/に + VN1 を N2 とする + NN1 を N2 とした + N Cách dùng ....