Chuyên mục: JLPT N2
[Ngữ pháp N2] ~ 得ない:Không thể/ Không có khả năng xảy ra…
Cấu trúc Động từ thể ます + 得えない Cách dùng / Ý nghĩa ① Diễn tả ý nghĩa “Không thể tiến ....
[Ngữ pháp N2] ~ 得る/得ない:Có thể/ Có khả năng xảy ra…
Cấu trúc Động từ thể ます + 得え/うる/得えない Cách dùng / Ý nghĩa ① Diễn tả ý nghĩa “có thể (không ....
[Ngữ pháp N2] ~ かねる:không thể…/ Khó mà…/ Khó có thể…
Cấu trúc Động từ thể ます + かねる Cách dùng / Ý nghĩa ① Diễn tả ý nghĩa “rằng một sự ....
[Ngữ pháp N2] 〜 がたい:Khó mà … (làm gì đó).
Cấu trúc Động từ thể ます+ がたい Cách dùng / Ý nghĩa ① Biểu thị ý nghĩa “khó mà thực hiện ....
[Ngữ pháp N2] 〜 上は:Đã…thì/ Một khi đã…thì/ Vì đã…nên…
Cấu trúc Vる + 上うえはVた + 上うえはDanh từ + である + 上うえは Cách dùng / Ý nghĩa ① Được sử dụng ....
[Ngữ pháp N2] 〜 以上:Một khi đã/ Vì là/ Đã… thì nhất định …
Cấu trúc Thể thường + 以上いじょう(は)Danh từ + (である) + 以上いじょう(は)Tính từ đuôi -na + な/ である + 以上いじょう(は)Tính từ ....
[Ngữ pháp N2] 〜 ばかりに:Chỉ tại – Chỉ vì – Chính vì …
Cấu trúc Thể thường + ばかりに Danh từ + (である) + ばかりにTính từ đuôi -na + な/ である + ばかりにTính từ ....
[Ngữ pháp N2] 〜 だけに:Vì … nên/ Chính vì…nên/ Chính vì…nên lại càng…hơn
Cấu trúc Thể thường + だけにTính từ đuôi い + だけにTính từ đuôi -na + な/ である + だけにDanh từ ....
[Ngữ pháp N2] 〜 のことだから:Như (anh ta/cô ta)…Thì…/ Gì chứ…thì…./ Vì là…nên…
Cấu trúc Danh từ + のことだから Cách dùng / Ý nghĩa ① Nêu phán đoán, nhận xét mang tính khách quan ....
[Ngữ pháp N2] ~ ことだし/ことですし:Vì…/ Bởi vì… nên
Cấu trúc Thể thường + ことだし/ ことですしTính từ đuôi -na + な/である + ことだし/ことですしDanh từ + の/である + ことだし/ことですし Cách ....