[Tuần 2 – ngày 5] Hãy cùng đi ô tô ② | 第2週 5日目 車に乗りましょう② | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....

[Tuần 2 – ngày 4] Hãy cùng đi ô tô ① | 第2週 4日目 車に乗りましょう① | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....

[Tuần 2 – ngày 3] Hãy cùng lên tàu điện ② | 第2週 3日目 電車に乗りましょう② | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....

[Tuần 2 – ngày 2] Hãy cùng lên tàu điện ① | 第2週 2日目 電車に乗りましょう① | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....

[Tuần 2 – ngày 1] Hãy cùng lập kế hoạch | 第2週 1日目 計画を立てましょう | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....

[Tuần 1 – ngày 7] Bài tập thực hành | 第1週 7日目 実戦問題 | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4       問題(もんだい)1(  )に入(い)れるのによいものを、1・2・3・4から一つえらびなさい。(Hãy chọn một đáp án phù ....

[Tuần 1 – ngày 6] Hãy cùng chăm sóc trẻ con và thú cưng | 第1週 6日目 子供やペットの世話をしましょう | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....

[Tuần 1 – ngày 5] Hãy cùng giặt giũ quần áo | 第1週 5日目 洗濯をしましょう | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....

[Tuần 1 – ngày 4] Hãy cùng dọn dẹp | 第1週 4日目 掃除をしましょう | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....

[Tuần 1 – ngày 3] Hãy cùng nấu ăn ② | 第1週 3日目 料理をしましょう② | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....