[Tuần 1 – ngày 2] Hãy cùng nấu ăn ① | 第1週 2日目 料理をしましょう① | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....

[Tuần 1 – ngày 1] Trong nhà bếp / trong phòng khách | 第1週 1日目 キッチンで/リビングで | Học từ vựng Soumatome N3


① Mở đầu ② Từ vựng ③ Luyện tập       絵 ( え ) をみておぼえましょう!(Cùng xem tranh và ....