Chuyên mục: Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Luyện tập Unit 12 – Phó từ A, B・Liên thể từ・Liên từ – Từ vựng 791~635 / 846~880 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Từ vựng 846~880 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 11 – Katakana A, B – Từ vựng 511~550 / 796~835 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 11 – Katakana B – Từ vựng 796~835 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 10 – Động từ C – Từ vựng 716~795 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 10 – Động từ C – Từ vựng 754~795 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 10 – Động từ C – Từ vựng 716~753 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 09 – Danh từ C – Từ vựng 636~715 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 09 – Danh từ C – Từ vựng 676~715 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.
Luyện tập Unit 09 – Danh từ C – Từ vựng 636~675 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.