Chuyên mục: Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Unit 01 – Danh từ A – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
35. 帰省(きせい) quy tỉnh về quê 1 お盆(ぼん)にはふるさとに帰省(きせい)する日本人(にほんじん)が多(おお)い Nhiều người Nhật về quê trong dịp lễ Obon. 36. 帰宅(きたく) quy ....
Unit 01 – Danh từ A – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
18. 成長(せいちょう) thành trường/trưởng sinh trưởng, phát triển, trưởng thành 1 子(こ)どもの成長(せいちょう)を喜(よろこ)ぶ Vui mừng về sự trưởng thành của đứa ....
Unit 01 – Danh từ A – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
1. 男性(だんせい) nam tính nam giới, đàn ông, giới tính nam 1 理想(りそう)の {男性(だんせい)/女性(じょせい)} と結婚(けっこん)する Kết hôn với người đàn ông/ phụ ....
[Kiểm Tra] Mimikara Oboeru N3 – Bài 12
Cùng Tiếng Nhật Đơn Giản Kiểm tra từ vựng đã học được nhé ! ? Danh sách từ vựng Mimikara ....
[Kiểm Tra] Mimikara Oboeru N3 – Bài 11
Cùng Tiếng Nhật Đơn Giản Kiểm tra từ vựng đã học được nhé ! ? Danh sách từ vựng Mimikara ....
[Kiểm Tra] Mimikara Oboeru N3 – Bài 10
Cùng Tiếng Nhật Đơn Giản Kiểm tra từ vựng đã học được nhé ! ? Danh sách từ vựng Mimikara ....
[Kiểm Tra] Mimikara Oboeru N3 – Bài 9
Cùng Tiếng Nhật Đơn Giản Kiểm tra từ vựng đã học được nhé ! ? Danh sách từ vựng Mimikara ....
[Kiểm Tra] Mimikara Oboeru N3 – Bài 8
Cùng Tiếng Nhật Đơn Giản Kiểm tra từ vựng đã học được nhé ! ? Danh sách từ vựng Mimikara ....
[Kiểm Tra] Mimikara Oboeru N3 – Bài 7
Cùng Tiếng Nhật Đơn Giản Kiểm tra từ vựng đã học được nhé ! ? Danh sách từ vựng Mimikara ....
[Kiểm Tra] Mimikara Oboeru N3 – Bài 6
Cùng Tiếng Nhật Đơn Giản Kiểm tra từ vựng đã học được nhé ! ? Danh sách từ vựng Mimikara ....