Chuyên mục: Từ vựng Mimikara Oboeru N3
Unit 05 – Động từ B – Bài 4 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
455. 詰(つ)まる cật chất, chặt, tắc, bít, kín, nghẹt (mũi), thu hẹp lại 1 かばんにたくさん荷物(にもつ)がつまっていて重(おも)い Hành lí chất đầy trong ....
Unit 05 – Động từ B – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
439. 返(かえ)る phản trả về 1 友(とも)だちに貸(か)したお金(かね)が返(かえ)ってきた Tiền cho bạn vay đã được trả lại. 440. 返(かえ)す phản trả lại, ....
Unit 05 – Động từ B – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
423. 比(くら)べる tỉ So sánh, so với 1 東京(とうきょう)と大阪(おおさか)の面積(めんせき)を比(くら)べる So sánh diện tích của Tokyo và Osaka. 2 去年(きょねん){と/に}比(くら)べて、10センチも背(せ)が伸(の)びた So ....
Unit 05 – Động từ B – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
411. 届(とど)く giới được giao, chạm tới, với tới 1 父(ちち)から手紙(てがみ)が届(とど)いた Bức thư của bố được giao đến. 2 本棚(ほんだな)の上(うえ)のほうに手(て)が届(とど)かない ....
Unit 04 – Danh từ B – Bài 7 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
397. 中身(なかみ) trung thân bên trong, nội dung 1 箱(はこ)を開(あ)けて中身(なかみ)を見(み)る Mở hộp và xem nội dung bên trong. 2 話(はなし)の中身(なかみ)が理解(りかい)できない ....
Unit 04 – Danh từ B – Bài 6 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
384. 締(し)め切(き)り đế thiết hạn cuối, hạn chót 1 レポートのしめ切(き)りは30日(にち)です Hạn chót nộp báo cáo là ngày 30. 2 申(もう)し込(こ)みはあしたがしめ切(き)りだ ....
Unit 04 – Danh từ B – Bài 5 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
371. 確認(かくにん) xác nhận xác nhận, xác minh, kiểm tra 1 まちがいがないかどうか(を)確認(かくにん)する Xác nhận(kiểm tra) lại xem có lỗi sai ....
Unit 04 – Danh từ B – Bài 4 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
357. 緊張(きんちょう) khẩn trương căng thẳng, lo lắng 1 面接(めんせつ)では緊張(きんちょう)して、うまく答(こた)えられなかった Tôi đã căng thẳng trong buổi phỏng vấn và không ....
Unit 04 – Danh từ B – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
342. 通訳(つうやく) thông dịch phiên dịch, người phiên dịch 1 英語(えいご)を日本語(にほんご)に通訳(つうやく)する Phiên dịch từ tiếng Anh sang tiếng Nhật. 2 ....
Unit 04 – Danh từ B – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
327. 発達(はったつ) phát đạt phát đạt, phát triển 1 体(からだ)や心(こころ)が発達(はったつ)する Cơ thể, tâm hồn phát triển. 2 文明(ぶんめい)が発達(はったつ)する Nền văn ....