Unit 04 – Danh từ B – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


311. 世話(せわ) thế thoại chăm sóc, hỗ trợ 1 うちではペットの世話(せわ)は私(わたし)の仕事(しごと)だ Ở nhà, việc chăm sóc thú nuôi là công việc ....

Tổng hợp tính từ đuôi い + まる/める | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


299. 暖(あたた)まる/温(あたた)まる noãn ấm lên 1 お風呂(ふろ)に入(はい)ると体(からだ)が {暖(あたた)/温(あたた)}まる Khi tắm bồn thì cơ thể sẽ dần dần ấm lên. 300. 暖(あたた)める/温(あたた)める ....

Unit 03 – Tính từ A – Bài 4 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


292. おしゃれな   hợp thời trang, sành điệu, sang trọng 1 彼女(かのじょ)はとてもおしゃれだ Cô ấy rất sành điệu. 2 彼(かれ)はいつもスーツをおしゃれに着(き)こなしている Anh ....

Unit 03 – Tính từ A – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


282. 無理(むり)な vô lí không thể làm được, quá sức, vô lý, quá đáng 1 たった100万円(まんえん)で家(いえ)を建(た)てるなんて無理(むり)な話(はなし)だ Xây nhà chỉ với ....

Unit 03 – Tính từ A – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


271. おとなしい   hiền lành, ngoan ngoãn, trầm tính, ít nói, nhã nhặn 1 彼(かれ)はおとなしい人(ひと)だ Anh ấy là một người ....

Unit 03 – Tính từ A – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


259. 幸(しあわ)せな hạnh hạnh phúc 1 幸(しあわ)せな人生(じんせい) Cuộc sống hạnh phúc. 2 幸(しあわ)せに暮(く)らす Sống trong hạnh phúc . 3 いい家族(かぞく)や友(とも)だちがいて、私(わたし)は幸(しあわ)せだ ....

Tổng hợp danh từ liên dụng | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


221. 飾(かざ)り sức trang trí 1 クリスマスの飾(かざ)りを買(か)った Tôi đã mua đồ trang trí Giáng sinh. 222. 遊(あそ)び du chơi, trò ....

Unit 02 – Động từ A – Bài 8 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


211. 冷(さ)める lãnh nguội 1 この料理(りょうり)は冷(さ)めるとおいしくない Món ăn này mà nguội đi sẽ không ngon. 2 彼(かれ)は熱(ねっ)しやすく冷(さ)めやすい性格(せいかく)だ Anh ấy là ....

Unit 02 – Động từ A – Bài 7 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


200. むける   bong tróc, lột ra 1 海(うみ)で日焼(ひや)けをして、背中(せなか)の皮(かわ)がむけた Da ở lưng bị bong tróc do bị cháy nắng ở ....

Unit 02 – Động từ A – Bài 6 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


183. 離(はな)れる li tránh xa, cách xa 1 危(あぶ)ないから、ストーブから離(はな)れて遊(あそ)びなさい」 “Vì nguy hiểm nên hãy chơi tranh xa khu vực lò ....