[Ngữ pháp N3] もしかしたら/もしかすると ~ かもしれない:Có lẽ là…/ Có khả năng là…/ Không biết chừng là…


Cấu trúc もしかしたら/もしかすると + Thể thường (Tính từ đuôi -na だ・Danh từ だ) + かもしれない Cách dùng / Ý nghĩa ....

[Ngữ pháp N3] ~ において/における:Tại…/ Trong…/ ở…


Cấu trúc Danh từ + において/ においては/ においても Danh từ 1 + における + Danh từ 2 Cách dùng / ....

[Ngữ pháp N3-N2] ~ から ~ にかけて:Từ… đến…/ Trong suốt…/ Suốt từ…đến…


Cấu trúc [Thời gian/ Địa điểm] + から + [Thời gian/ Địa điểm] + にかけて  Cách dùng / Ý nghĩa ....

[Ngữ pháp N3] ~ まで:Cho đến khi…/ Đến tận…/ Đến mức…/ Thậm chí…


Cấu trúc Động từ thể từ điển + まで (cho đến khi)Danh từ + まで (đến tận, đến mức, thậm chí) ....

[Ngữ pháp N3] ~ かな(あ):Liệu có…không nhỉ / Có… không nhỉ?


Cấu trúc Thể thường / Thể ý chí (~よう) + かな(あ)※ Tính từ -na/ Danh từ だ + かな Cách dùng / ....

[Ngữ pháp N3] ~ ばよかった:Phải chi…/ Giá mà…thì đã tốt rồi/ Lẽ ra nên…


Ta cùng tìm hiểu qua về  Cách chia thể ば Cấu trúc [Thể điều kiện ば] + よかった(のに) Cách dùng ....

[Ngữ pháp N3] ~ といい/ばいい/たらいい:Ước gì – Phải chi – Giá mà – Lẽ ra đã (…thì tốt biết mấy)


Ta cùng tìm hiểu qua về Câu điều kiện ~ば và  Câu điều kiện ~たら Cấu trúc [Thể Thường] + ....

[Ngữ pháp N3] ~ たて:Vừa mới…xong/ Còn mới…/ Còn tươi…


Cấu trúc ・Vます +立たてだ・Vます + 立たての + danh từ Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách diễn tả “tình trạng vừa ....

[Ngữ pháp N3] ~ かける/かけの/かけだ:Đang… (dở dang)/ Đang làm giữa chừng…/ Đang làm chưa xong…


Cấu trúc ・Vます + かける・Vます + かけの + Danh từ・Vます + かけだ Cách dùng / Ý nghĩa ① Diễn tả hành động còn chưa ....

[Ngữ pháp N3] ~ 切る:(Làm gì đó)…Hết, Hoàn toàn, Hoàn tất…/ Cắt đứt…/ Chấm dứt…


Cấu trúc Vます + 切きる Cách dùng / Ý nghĩa ① Đi sau dạng liên dụng của động từ (Vます) để diễn ....