[Ngữ pháp N3] ~ かわりに/かわりの:Thay vì…/ Thay cho…/ Đổi lại…/ Bù lại…


Cấu trúc Danh từ + の + かわりに/かわりの + Danh từĐộng từ thể từ điển  + かわりに/かわりの + Danh từ ....

[Ngữ pháp N3] ~ せいで/せいだ/せいか/せいにする:Do…/ Vì…/ Bởi…/ Tại…/ Không biết có phải do…hay không/ Có lẽ là bởi…/ Đổ lỗi, quy trách nhiệm cho…


Cấu trúc [Động từ / tính từ thể thường] + せいで/せいだ/せいか/せいにするTính từ đuôi -na + な/ Danh từ + の ....

[Ngữ pháp N3] ~ おかげで/おかげだ/おかげか:Nhờ vào…mà…/ Nhờ có… mà…


Cấu trúc Động từ thể thường + おかげで/おかげだ/おかげかDanh từ + の + おかげで/おかげだ/おかげかTính từ đuôi -na + な + おかげで/おかげだ/おかげかTính ....

[Ngữ pháp N3] ~ なんて:Cái thứ như…/ Cái gọi là…/ Này nọ, này kia…/ Quá cừ, không ngờ…/ Cho rằng, nói rằng…


Cấu trúc [Động từ thể thường / Danh từ] + なんて Cách dùng / Ý nghĩa ①  Là cách nói ....

[Ngữ pháp N3] ~ なんか:Ví dụ như…/ Chẳng hạn như…/ Này kia, này nọ…/ Thế nào ấy…


Cấu trúc [Danh từ] + なんか Cách dùng / Ý nghĩa ①  Đưa ra một số ví dụ (đây là ....

[Ngữ pháp N3] ~ くせに:Vậy mà…/ Thế mà …/ Mặc dù … Nhưng…


Cấu trúc Động từ thể thường + くせにTính từ đuôi い + くせにTính từ đuôi na + な + くせにDanh từ ....

[Ngữ pháp N3-N2] ~ わりに/わりには:Dù, Tuy … nhưng …/ Khá…so với…/ Tương đối là…so với…


Cấu trúc Động/ tính từ thể thường + わりに(は)Tính từ đuôi い + わりに(は)Tính từ đuôi na + な + わりに(は)Danh ....

[Ngữ pháp N3] ~ にとって:Đối với … thì …/ Theo … thì …


Cấu trúc Danh từ  + にとってDanh từ  + にとってはDanh từ  + にとってもDanh từ 1  + にとっての + Danh từ 2 Cách dùng / ....

[Ngữ pháp N3] ~ ふりをする:Giả vờ…/ Tỏ vẻ…


Cấu trúc Động/tính từ thể thường + ふりをする (ナ形 + な + ふりをする)Danh từ + の + ふりをする Cách dùng ....

[Ngữ pháp N3] ~ てほしい:Muốn ai đó làm gì…


Cùng xem lại Cách chia thể て  Cấu trúc Nに + Vて + 欲ほしいNに + Vて + 欲ほしくないNに + Vないで ....