Chuyên mục: Từ vụng N4
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 35
Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa さきます[はなが~] 咲きます[花が~] TIẾUHOA nở [hoa ~] かわります[いろが~] 変わります[色が~] BIẾNSẮC thay đổi, đổi [màu] ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 34
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 34 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 33
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 33 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 32
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 32 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 31
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 31 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 30
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 30 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 29
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 29 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 28
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 28 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 27
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 27 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 26
Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 26 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....