Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 3


Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 3 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo ....

Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 2


Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 2 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo ....

Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 1


Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 1 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo ....

[Ngữ pháp N5-N4] まだ~ていません:Vẫn chưa…


Cấu trúc まだ + [Động từ thể て] + いません/いない。 Cách dùng / Ý nghĩa ① Được sử dụng để diễn ....

[Ngữ Pháp N5]~でしょう:Phải không…, đúng không…


Cấu trúc [Động từ thể thường (普通形)] + でしょう[Tính từ -i] + でしょう[Tính từ -na/ Danh từ] + でしょう (Tính từ -na bỏ ....

60 MẪU NGỮ PHÁP N5 KÈM VÍ DỤ CỤ THỂ


Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp 60 mẫu ngữ pháp N5 nhằm giúp các bạn ôn luyện JLPT N5 thêm ....

Từ vựng N5 – Bài 1 (1-10)


① 会あう: Gặp, gặp gỡ 駅えきでともだちに会あいました。Tôi đã gặp một người bạn ở ga tàu. ② 青あおい・青あおい:  Xanh (tính từ)/ màu xanh. 青あおい鳥とり : ....

[Ngữ Pháp N5] ~あげます/あげる:Cho, tặng…


Cấu trúc 〔N1〕は〔N2〕に〔Danh từ〕をあげます  〔N1〕は〔N2〕に〔Danh từ〕をあげました Cách dùng / Ý nghĩa Diễn tả hành động một người cho, tặng một ....

[Ngữ Pháp N5] ~くれます/くれる:Cho, tặng…


Cấu trúc 〔Người cho〕は〔Người nhận〕に〔Vật〕をくれます 〔Người nhận〕は〔Người cho〕に〔Vật〕をくれました Cách dùng / Ý nghĩa Diễn tả hành động một người cho, ....

[Ngữ Pháp N5] ~もらいます/もらう:Nhận…


Cấu trúc 〔Người nhận〕は〔Người cho〕に/から〔Vật〕をもらいます 〔Người nhận〕は〔Người cho〕に/から〔Vật〕をもらいました Cách dùng / Ý nghĩa Diễn tả hành động mình hoặc ai ....