Số nét
7
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 初
- 衤刀
Hán tự
SƠ
Nghĩa
Mới, trước, đầu tiên
Âm On
ショ
Âm Kun
はじ.め はじ.めて はつ はつ~ うい~ ~そ.める ~ぞ.め
Đồng âm
所数礎疎雛疋
Đồng nghĩa
新前先
Trái nghĩa
終後
Giải nghĩa
Mới, trước. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Thời sơ (初) khai muốn may áo (Y衤) phải dùng đao (ĐAO 刀) vì chưa có kéo
Thời SƠ khai muốn may áo phải dùng DAO vì chưa có kéo
Hội ý: ban Đầu (初 SƠ) người xưa dùng Dao (刀) cắt vải may Y phục (衤), chứ không dùng kéo như bây giờ.
Lấy DAO cắt SƠ qua cái ÁO
Lên Y PHỤC tươm tất và cầm DAO
chuẩn bị hành trình SƠ KHAI MỚI để đi gặp LẦN ĐÂU TIÊN
Con Nế (ネ’)"kiếm đao 刀" từ thuở SƠ 初 khai
May y phục phải dùng đao đầu tiên
- 1)Mới, trước.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
初め | はじめ | ban đầu; lần đầu; khởi đầu |
初めて | はじめて | lần đầu tiên |
初めに | はじめに | ban sơ; bước vào; lời nói đầu; thoạt tiên |
初める | そめる | bắt đầu... |
初任給 | しょにんきゅう | kỳ lương đầu tiên |
Ví dụ Âm Kun
初に | はつに | SƠ | Lần đầu |
初子 | はつご | SƠ TỬ | Con đầu lòng |
初巳 | はつみ | SƠ TỊ | Ngày Tỵ đầu tiên trong năm |
初日 | はつひ | SƠ NHẬT | Bình minh ngày đầu năm |
初湯 | はつゆ | SƠ THANG | Tắm lần đầu tiên trong năm mới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
初陣 | ういじん | SƠ TRẬN | Sự ra trận lần đầu |
初々しい | ういういしい | SƠ | Người vô tội |
初初しい | ういういしい | SƠ SƠ | Người vô tội |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
初める | そめる | SƠ | Bắt đầu |
見初める | みそめる | KIẾN SƠ | Gặp tiếng sét ái tình |
咲き初める | さきそめる | Để bắt đầu để ra hoa | |
恋い初める | こいそめる | Bắt đầu yêu | |
明け初める | あけそめる | Bắt đầu rạng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
初め | はじめ | SƠ | Ban đầu |
初めて | はじめて | SƠ | Lần đầu tiên |
初めに | はじめに | SƠ | Ban sơ |
初めは | はじめは | SƠ | Trước đấy |
仮初め | かりはじめ | GIẢ SƠ | Tính cách tạm thời |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
初めて | はじめて | SƠ | Lần đầu tiên |
初めて目にする | はじめてめにする | Lần đầu xuất hiện | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
出初め | でぞめ | XUẤT SƠ | Lần trình diễn đầu tiên |
着初め | きぞめ | TRỨ SƠ | Mặc lần đầu tiên |
弾き初め | ひきぞめ | ĐÀN SƠ | Ban đầu chơi (của) một dụng cụ vào năm mới |
書き初め | かきぞめ | THƯ SƠ | Khai bút đầu năm mới |
書初め | かきぞめ | THƯ SƠ | Sự khai bút đầu năm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
初夏 | しょか | SƠ HẠ | Đầu hè |
初夜 | しょや | SƠ DẠ | Đêm biểu diễn đầu tiên |
初志 | しょし | SƠ CHÍ | Dự định nguyên bản |
初手 | しょて | SƠ THỦ | Nước đầu tiên (trong chơi cờ) |
初期 | しょき | SƠ KÌ | Ban đầu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 衫朷衿衵茘召辺叨屶袖袒袙釖袿裃裡靱切分刃
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 最初(さいしょ)Bắt đầu
- 初日(しょにち)Ngày đầu tiên
- 初対面(しょたいめん)Cuộc gặp đầu tiên
- 初級(しょきゅう)Cấp tiểu học
- 初心者(しょしんしゃ)Người bắt đầu
- 初期(しょき)Những ngày đầu)
- 初めて(はじめて)Lần đầu tiên
- 初めに(はじめに)Đầu tiên
- 初恋(はつこい)Mối tình đầu
- 初々しい(ういういしい)Vô tội
- なれ初め(なれそめ)Bắt đầu một mối tình lãng mạn
- 書き初め(かきぞめ)Viết năm mới