Số nét
2
Cấp độ
JLPTN, N1 N1
Bộ phận cấu thành
- 匚
- 匚
Hán tự
PHƯƠNG
Nghĩa
Tủ đựngÝ nghĩa:Tủ đựng
Âm On
ホウ
Âm Kun
Đồng âm
方芳妨紡坊肪鳳
Đồng nghĩa
匣櫃
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái đồ để đựng đồ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
匚
Tủ đựng đồ.
Cái hộp đựng đồ
Cô (nhìn giống chữ C) Phương có thể tạo ra những thứ đựng đồ rất lạ
Tủ đứng đựng đồ
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
VÍ DỤ PHỔ BIẾN