Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 卩
Hán tự
TIẾT
Nghĩa
Tem, đóng dấu
Âm On
セツ
Âm Kun
わりふ
Đồng âm
契節洩
Đồng nghĩa
印
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bộ tiết. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
卩
Theo nghĩa gốc: 卩 là tượng hình của một người đang quỳ.
Tiết trời này phải dùng Pê đan làm bằng Đốt Tre mới bền.
Bộ Tiết => ĐỐt tre
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 卯印厄叩令卮夘仰迎即抑昂柳昴聊卿氾犯危却
VÍ DỤ PHỔ BIẾN